KẾT QUẢ THI QUỐC GIA NĂM 2011 | ||||||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Đội tuyển | Đạt giải | Ghi chú |
1 | Nguyễn Văn Dương | 21/02/1993 | 12Toán | Toán | Nhất | Vào vòng 2 |
2 | Nguyễn Thành Công | 22/09/1993 | 12Sử | Lịch sử | Nhất | |
3 | Nguyễn Thị Thuỳ | 04/01/1993 | 12Sử | Lịch sử | Nhất | |
4 | Vương Thị Thuý Loan | 12/03/1993 | 12Toán | Toán | Nhì | Vào vòng 2 |
5 | Nguyễn Ngọc Như | 26/11/1993 | 12Toán | Toán | Nhì | Vào vòng 2 |
6 | Đặng Minh Dũng | 10/06/1993 | 12Tin | Tin | Nhì | |
7 | Trần Tuấn Anh | 02/02/1993 | 12Lý | Vật lý | Nhì | |
8 | Lương Tuấn Hưng | 13/12/1993 | 12Hoá | Hoá học | Nhì | |
9 | Phạm Thị Điệp Linh | 06/06/1993 | 12Hoá | Hoá học | Nhì | Vào vòng 2 |
10 | Đào Thị Thanh Nhàn | 13/04/1994 | 11Hoá | Hoá học | Nhì | |
11 | Đào Nguyên Chính | 22/08/1993 | 12Sinh | Sinh học | Nhì | Vào vòng 2 |
12 | Nguyễn Văn Hoài | 19/05/1993 | 12Sinh | Sinh học | Nhì | |
13 | Nguyễn Đình Nam | 29/07/1993 | 12Sinh | Sinh học | Nhì | |
14 | Vũ Minh Quý | 19/12/1993 | 12Sinh | Sinh học | Nhì | |
15 | Nguyễn Thị Phương | 03/06/1993 | 12Văn | Ngữ văn | Nhì | |
16 | Vương Thị Hoài Thu | 05/10/1993 | 12Văn | Ngữ văn | Nhì | |
17 | Nguyễn Lan Anh | 29/05/1993 | 12Sử | Lịch sử | Nhì | |
18 | Nguyễn Thị Thuý Dung | 01/03/1993 | 12Sử | Lịch sử | Nhì | |
19 | Nguyễn Thị Thanh Huyên | 05/02/1992 | 12Sử | Lịch sử | Nhì | |
20 | Vũ Thị Hải Yến | 28/10/1993 | 12Sử | Lịch sử | Nhì | |
21 | Đoàn Thị Thu Hoà | 01/06/1993 | 12Địa | Địa lý | Nhì | |
22 | Trịnh Hải Long | 09/02/1993 | 12Địa | Địa lý | Nhì | |
23 | Trương Thị Hương Giang | 27/08/1993 | 12Anh | T.Anh | Nhì | |
24 | Nguyễn Hoàng Hải | 12/11/1993 | 12Toán | Toán | Ba | |
25 | Mạc Đăng Trường | 28/08/1993 | 12Toán | Toán | Ba | |
26 | Vũ Phú Trí | 18/11/1994 | 11Toán | Toán | Ba | |
27 | Vũ Minh Hải | 15/01/1993 | 12Toán | Tin | Ba | |
28 | Nguyễn Huy Tùng | 21/08/1993 | 12Tin | Tin | Ba | |
29 | Phạm Ngọc Hà | 25/04/1993 | 12Lý | Vật lý | Ba | |
30 | Nguyễn Văn Hà | 11/01/1993 | 12Lý | Vật lý | Ba | |
31 | Phạm Xuân Khoái | 05/01/1993 | 12Lý | Vật lý | Ba | |
32 | Nguyễn Đình Toản | 12/06/1993 | 12Lý | Vật lý | Ba | |
33 | Nguyễn Văn Trung | 07/11/1993 | 12Lý | Vật lý | Ba | |
34 | Lê Quang Tuấn Anh | 08/10/1993 | 12Hoá | Hoá học | Ba | |
35 | Bùi Trung Hiếu | 17/12/1993 | 12Hoá | Hoá học | Ba | |
36 | Nguyễn Văn Nghiệp | 20/07/1993 | 12Hoá | Hoá học | Ba | |
37 | Nguyễn Minh Trang | 25/02/1993 | 12Hoá | Hoá học | Ba | |
38 | Lê Thị Tuyết Mai | 27/08/1993 | 12Sinh | Sinh học | Ba | |
39 | Đoàn Phương Thảo | 08/07/1993 | 12Sinh | Sinh học | Ba | |
40 | Đinh Văn Vinh | 16/10/1993 | 12Sinh | Sinh học | Ba | |
41 | Đỗ Lê Kim Anh | 30/08/1993 | 12Văn | Ngữ văn | Ba | |
42 | Nguyễn Thị Phượng Anh | 28/05/1993 | 12Văn | Ngữ văn | Ba | |
43 | Nguyễn Việt Thanh Hà | 14/05/1993 | 12Văn | Ngữ văn | Ba | |
44 | Đỗ Thu Hà | 03/11/1993 | 12Văn | Ngữ văn | Ba | |
45 | Đào Thị Hồng Phương | 28/09/1993 | 12Sử | Lịch sử | Ba | |
46 | Đào Phương Bình | 19/06/1994 | 11Sử | Lịch sử | Ba | |
47 | Đồng Thị Minh Hằng | 14/08/1993 | 12Anh | T.Anh | Ba | |
48 | Phùng Thị Mai Hương | 21/11/1993 | 12Anh | T.Anh | Ba | |
49 | Hoàng Thị Kim Nhung | 29/10/1993 | 12Anh | T.Anh | Ba | |
50 | Hoàng Thị Thảo | 08/11/1993 | 12Anh | T.Anh | Ba | |
51 | Trương Thị Hương Thuỷ | 27/08/1993 | 12Anh | T.Anh | Ba | |
52 | Nguyễn Thị Hồng | 17/02/1993 | 12Nga | T.Nga | Ba | |
53 | Ngô Thanh Lam | 27/08/1993 | 12Nga | T.Nga | Ba | |
54 | Nguyễn Thanh Thuý | 10/07/1994 | 11Nga | T.Nga | Ba | |
55 | Mạc Thanh Bình | 08/05/1993 | 12Pháp | T.Pháp | Ba | |
56 | Phạm Thanh Ngân | 22/10/1993 | 12Pháp | T.Pháp | Ba | |
57 | Nguyễn Đào Nguyên | 30/03/1993 | 12Pháp | T.Pháp | Ba | |
58 | Phan Thị Như | 22/07/1993 | 12Pháp | T.Pháp | Ba | |
59 | Hoàng Hà | 08/03/1994 | 11Tin | Tin | Khuyến khích | |
60 | Bùi Thị Kim Oanh | 15/10/1994 | 11Tin | Tin | Khuyến khích | |
61 | Lương Hữu Đắc | 17/05/1993 | 12Lý | Vật lý | Khuyến khích | |
62 | Phạm Văn Tiến | 04/01/1994 | 11Lý | Vật lý | Khuyến khích | |
63 | Chu Ngọc Anh | 16/06/1994 | 11Sinh | Sinh học | Khuyến khích | |
64 | Bùi Thị Kim Anh | 18/04/1993 | 12Văn | Ngữ văn | Khuyến khích | |
65 | Trần Thị Lý | 18/09/1993 | 12Văn | Ngữ văn | Khuyến khích | |
66 | Lê Như Mai | 29/10/1993 | 12Địa | Địa lý | Khuyến khích | |
67 | Lương Thị Thảo | 21/07/1993 | 12Địa | Địa lý | Khuyến khích | |
68 | Đinh Thị Ngọc Chi | 18/03/1993 | 12Anh | T.Anh | Khuyến khích | |
69 | Phan Ngọc Mai | 09/07/1992 | 11Nga | T.Nga | Khuyến khích | |
70 | Trần Thị Mai Hoa | 28/02/1993 | 12Pháp | T.Pháp | Khuyến khích | |
71 | Trịnh Khánh Huyền | 13/12/1993 | 12Pháp | T.Pháp | Khuyến khích | |
72 | Nguyễn Anh Đức | 01/10/1994 | 11Pháp | T.Pháp | Khuyến khích | |
Tổng số 72/82 học sinh đoạt giải đạt 87,8% | ||||||
Trong đó: | Nhất: 3 | |||||
Nhì: 20 | ||||||
Ba: 35 | ||||||
KK: 14 | ||||||
10/11 học sinh lớp 11 đoạt giải |
KẾT QUẢ THI QUỐC GIA 2012 | ||||||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Đội tuyển |
Đạt giải | Ghi chú |
1 | Vũ Phú Trí | 18/11/1994 | 12Toán | Toán | Nhất | |
2 | Vũ Thị Kiều Anh | 10/09/1994 | 12Hoá | Hoá học | Nhất | |
3 | Đào Thị Thanh Nhàn | 13/04/1994 | 12Hoá | Hoá học | Nhất | |
4 | Lương Đình Bảo | 13/10/1994 | 12Sử | Lịch sử | Nhất | |
5 | Đào Phương Bình | 19/06/1994 | 12Sử | Lịch sử | Nhất | |
6 | Phan Văn Long | 07/01/1994 | 12Sử | Lịch sử | Nhất | |
7 | Nguyễn Quốc Hiệp | 30/03/1994 | 12Toán | Toán | Nhì | |
8 | Nguyễn Phương Hùng | 01/01/1994 | 12Toán | Toán | Nhì | |
9 | Lưu Hữu Phúc | 23/11/1994 | 12Toán | Toán | Nhì | |
10 | Nguyễn Thị Thanh Yên | 16/07/1994 | 12Toán | Toán | Nhì | |
11 | Bùi Thị Kim Oanh | 15/10/1994 | 12Tin | Tin học | Nhì | |
12 | Phạm Văn Tiến | 04/01/1994 | 12Lý | Vật lý | Nhì | |
13 | Chu Ngọc Anh | 16/06/1994 | 12Sinh | Sinh học | Nhì | |
14 | Nguyễn Thị Thu Hà | 18/02/1994 | 12Văn | Ngữ văn | Nhì | |
15 | Phạm Quang Lộc | 17/09/1994 | 12Sử | Lịch sử | Nhì | |
16 | Vương Quỳnh Trang | 12/12/1995 | 11Sử | Lịch sử | Nhì | |
17 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 08/07/1994 | 12Địa | Địa lý | Nhì | |
18 | Trần Văn Thạo | 16/08/1994 | 12Địa | Địa lý | Nhì | |
19 | Phan Ngọc Mai | 09/07/1992 | 12Nga | T.Nga | Nhì | |
20 | Lưu Quỳnh Anh | 08/01/1994 | 12Pháp | T.Pháp | Nhì | |
21 | Đỗ Thanh Bình | 14/04/1994 | 12Pháp | T.Pháp | Nhì | |
22 | Nguyễn Anh Đức | 01/10/1994 | 12Pháp | T.Pháp | Nhì | |
23 | Nguyễn Minh Phương | 15/10/1995 | 11Pháp | T.Pháp | Nhì | |
24 | Mạc Lưu Phong | 11/12/1994 | 12Toán | Toán | Ba | |
25 | Hoàng Hà | 08/03/1994 | 12Tin | Tin học | Ba | |
26 | Nguyễn Thảo Chinh | 09/01/1995 | 11Tin | Tin học | Ba | |
27 | Nguyễn Đức Đại | 14/01/1995 | 11Tin | Tin học | Ba | |
28 | Phạm Ngọc Phú | 04/09/1995 | 11Tin | Tin học | Ba | |
29 | Lê Đại Giáp | 19/01/1994 | 12Lý | Vật lý | Ba | |
30 | Nguyễn Quý Tuấn | 06/12/1994 | 12Lý | Vật lý | Ba | |
31 | Chu Thị Hạnh | 25/08/1994 | 12Hoá | Hoá học | Ba | |
32 | Nguyễn Thị Ngọc Minh | 28/01/1994 | 12Hoá | Hoá học | Ba | |
33 | Nguyễn Đình Nam | 05/08/1994 | 12Hoá | Hoá học | Ba | |
34 | Phùng Đức Phú | 16/10/1994 | 12Hoá | Hoá học | Ba | |
35 | Phạm Thuỳ Linh | 09/11/1994 | 12Sinh | Sinh học | Ba | |
36 | Vũ Tuấn Toàn | 12/08/1994 | 12Sinh | Sinh học | Ba | |
37 | Đinh Quang Trung | 13/04/1994 | 12Sinh | Sinh học | Ba | |
38 | Hồ Thị Minh Anh | 27/09/1994 | 12Văn | Ngữ văn | Ba | |
39 | Nguyễn Phương Chinh | 07/04/1994 | 12Sử | Lịch sử | Ba | |
40 | Nguyễn Tiến Đạt | 29/08/1994 | 12Sử | Lịch sử | Ba | |
41 | Nguyễn Việt Hà | 28/07/1994 | 12Sử | Lịch sử | Ba | |
42 | Vũ Hiền Lương | 28/05/1994 | 12Địa | Địa lý | Ba | |
43 | Phạm Quỳnh Anh | 29/06/1994 | 12Anh | T.Anh | Ba | |
44 | Nguyễn Mỹ Linh | 31/08/1994 | 12Anh | T.Anh | Ba | |
45 | Lê Hoàng Hạnh | 26/08/1995 | 11Anh | T.Anh | Ba | |
46 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 24/09/1995 | 11Nga | T.Nga | Ba | |
47 | Nguyễn Minh Vương | 25/09/1994 | 12Tin | Tin học | Khuyến khích | |
48 | Nguyễn Hữu Điều | 31/03/1995 | 11Tin | Tin học | Khuyến khích | |
49 | Nguyễn Phúc Lợi | 19/03/1995 | 11Tin | Tin học | Khuyến khích | |
50 | Đinh Hoàng Hải | 25/08/1994 | 12Lý | Vật lý | Khuyến khích | |
51 | Đoàn Thị Trang Ly | 16/09/1994 | 12Lý | Vật lý | Khuyến khích | |
52 | Đào Văn Trung | 12/03/1994 | 12Lý | Vật lý | Khuyến khích | |
53 | Đào Thu Giang | 15/05/1994 | 12Hoá | Hoá học | Khuyến khích | |
54 | Trần Thị Huyền | 10/10/1994 | 12Sinh | Sinh học | Khuyến khích | |
55 | Nguyễn Hồng Hưng | 04/08/1994 | 12Sinh | Sinh học | Khuyến khích | |
56 | Nguyễn Thị Phượng | 12/02/1994 | 12Sinh | Sinh học | Khuyến khích | |
57 | Đoàn Thị Quỳnh Anh | 15/12/1994 | 12Văn | Ngữ văn | Khuyến khích | |
58 | Phạm Thị Vân Anh | 17/10/1994 | 12Văn | Ngữ văn | Khuyến khích | |
59 | Vũ Thị Khánh Linh | 19/04/1994 | 12Văn | Ngữ văn | Khuyến khích | |
60 | Đào Thị Hải Vân | 23/09/1994 | 12Văn | Ngữ văn | Khuyến khích | |
61 | Vũ Thị Vân | 10/02/1994 | 12Văn | Ngữ văn | Khuyến khích | |
62 | Trần Thị Thuý | 27/01/1994 | 12Địa | Địa lý | Khuyến khích | |
63 | Nguyễn Phương Hoa | 20/05/1994 | 12Anh | T.Anh | Khuyến khích | |
64 | Lê Thuỳ Trang | 24/01/1994 | 12Anh | T.Anh | Khuyến khích | |
65 | Nguyễn Thanh Thuý | 10/07/1994 | 12Nga | T.Nga | Khuyến khích | |
66 | Trịnh Thị Thanh Huyền | 25/11/1994 | 12Pháp | T.Pháp | Khuyến khích | |
67 | Nguyễn Phương Thảo | 13/01/1994 | 12Pháp | T.Pháp | Khuyến khích | |
Tổng số 67/84 học sinh đoạt giải đạt 79,8% | ||||||
Trong đó: | Nhất: 6 | |||||
Nhì: 17 | ||||||
Ba: 23 | ||||||
KK: 21 |
KẾT QUẢ THI QUỐC GIA 2013 | ||||||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Đội tuyển |
Đạt giải | Ghi chú |
1 | Nguyễn Phan Quang Minh | 05/08/1996 | 11Tin | Tin học | Nhất | |
2 | Lương Thuỳ Nhung | 22/11/1995 | 12Hoá | Hoá học | Nhất | |
3 | Nguyễn Văn Trung | 12/09/1995 | 12Địa | Địa lý | Nhất | |
4 | Phùng Lâm Bình | 12/07/1995 | 12Toán | Toán | Nhì | |
5 | Phạm Văn Hậu | 24/11/1995 | 12Toán | Toán | Nhì | |
6 | Nguyễn Duy Hưng | 22/11/1995 | 12Toán | Toán | Nhì | |
7 | Nguyễn Văn Hưởng | 21/02/1995 | 12Toán | Toán | Nhì | |
8 | An Duy Mạnh | 21/05/1995 | 12Toán | Toán | Nhì | |
9 | Nguyễn Đức Quý | 05/09/1996 | 11Toán | Toán | Nhì | |
10 | Trần Xuân Thắng | 05/11/1996 | 11Toán | Toán | Nhì | |
11 | Phạm Văn Long | 02/10/1996 | 11Tin | Tin học | Nhì | |
12 | Nguyễn Trung Dũng | 26/11/1995 | 12Hoá | Hoá học | Nhì | |
13 | Đỗ Thị Nhung | 12/09/1995 | 12Hoá | Hoá học | Nhì | |
14 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | 25/01/1995 | 12Sinh | Sinh học | Nhì | |
15 | Phạm Minh Hoà | 28/01/1995 | 12Sinh | Sinh học | Nhì | |
16 | Nguyễn Thuỳ Trang | 21/07/1995 | 12Sinh | Sinh học | Nhì | |
17 | Trần Khánh Thu Hà | 26/06/1995 | 12Sử | Lịch sử | Nhì | |
18 | Trần Thị Hảo | 10/07/1995 | 12Sử | Lịch sử | Nhì | |
19 | Nguyễn Thị Hoa | 26/12/1995 | 12Sử | Lịch sử | Nhì | |
20 | Vương Quỳnh Trang | 12/12/1995 | 12Sử | Lịch sử | Nhì | |
21 | Nguyễn Quỳnh Chi | 27/07/1995 | 12Địa | Địa lý | Nhì | |
22 | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | 10/10/1995 | 12Địa | Địa lý | Nhì | |
23 | Đỗ Mạnh Nguyên Hùng | 09/07/1995 | 12Địa | Địa lý | Nhì | |
24 | Nguyễn Thị Minh Tâm | 16/10/1995 | 12Địa | Địa lý | Nhì | |
25 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 24/09/1995 | 12Nga | T.Nga | Nhì | |
26 | Nguyễn Nguyên Trang | 07/07/1995 | 12Pháp | T.Pháp | Nhì | |
27 | Nguyễn Hồng Vân | 14/08/1995 | 12Pháp | T.Pháp | Nhì | |
28 | Nguyễn Anh Tuấn | 05/06/1996 | 11Toán | Toán | Ba | |
29 | Nguyễn Thảo Chinh | 09/01/1995 | 12Tin | Tin học | Ba | |
30 | Phạm Minh Hoàng Linh | 04/11/1996 | 11Tin | Tin học | Ba | |
31 | Vũ Đức Thịnh | 03/10/1996 | 11Tin | Tin học | Ba | |
32 | Đỗ Quốc Vương | 14/01/1996 | 11Tin | Tin học | Ba | |
33 | Nguyễn Việt Hà | 19/04/1995 | 12Lý | Vật lý | Ba | |
34 | Lê Khả Tùng | 26/06/1995 | 12Hoá | Hoá học | Ba | |
35 | Phạm Nguyễn Khánh Linh | 02/02/1996 | 11Hoá | Hoá học | Ba | |
36 | Nguyễn Thị Hồng Gấm | 11/01/1995 | 12Sinh | Sinh học | Ba | |
37 | Đào Ngọc Bắc | 20/12/1996 | 11Sinh | Sinh học | Ba | |
38 | Hàn Ngọc Thuỳ Dương | 13/11/1996 | 11Sinh | Sinh học | Ba | |
39 | Lưu Thu Hoài | 16/06/1995 | 12Văn | Ngữ văn | Ba | |
40 | Lương Ngọc Huyền | 17/08/1995 | 12Văn | Ngữ văn | Ba | |
41 | Nguyễn Thuỳ Trang | 18/04/1995 | 12Văn | Ngữ văn | Ba | |
42 | Nguyễn Sơn Hải | 10/02/1995 | 12Sử | Lịch sử | Ba | |
43 | Vũ Ngọc Lưu Ly | 06/03/1995 | 12Sử | Lịch sử | Ba | |
44 | Nguyễn Thị Phương Thu | 15/10/1995 | 12Sử | Lịch sử | Ba | |
45 | Phạm Thục Chi | 31/08/1994 | 12Anh | T.Anh | Ba | |
46 | Nguyễn Minh Hằng | 05/11/1995 | 12Anh | T.Anh | Ba | |
47 | Hoàng Kim Tố Uyên | 13/08/1995 | 12Pháp | T.Pháp | Ba | |
48 | Nguyễn Phương Ngọc | 30/12/1996 | 11Pháp | T.Pháp | Ba | |
49 | Nguyễn Phúc Lợi | 19/03/1995 | 12Tin | Tin học | Khuyến khích | |
50 | Lê Đức Nam | 30/01/1996 | 11Tin | Tin học | Khuyến khích | |
51 | Phạm Mạnh Cường | 21/09/1995 | 12Lý | Vật lý | Khuyến khích | |
52 | Phạm Thị Yến Nhi | 20/03/1995 | 12Lý | Vật lý | Khuyến khích | |
53 | Lê Trung Thành | 25/07/1995 | 12Lý | Vật lý | Khuyến khích | |
54 | Hoàng Trung | 03/05/1995 | 12Lý | Vật lý | Khuyến khích | |
55 | Nguyễn Trọng Vũ | 02/09/1995 | 12Lý | Vật lý | Khuyến khích | |
56 | Nguyễn Văn Kiên | 29/06/1995 | 12Hoá | Hoá học | Khuyến khích | |
57 | Nguyễn Đăng Sơn | 15/10/1995 | 12Hoá | Hoá học | Khuyến khích | |
58 | Nguyễn Phương Trang | 07/11/1995 | 12Hoá | Hoá học | Khuyến khích | |
59 | Bùi Đình Hoàng | 20/05/1995 | 12Sinh | Sinh học | Khuyến khích | |
60 | Bùi Hoàng Thanh | 25/01/1995 | 12Sinh | Sinh học | Khuyến khích | |
61 | Nguyễn Lan Anh | 20/02/1995 | 12Văn | Ngữ văn | Khuyến khích | |
62 | Lương Anh Phương | 15/07/1995 | 12Văn | Ngữ văn | Khuyến khích | |
63 | Nguyễn Hải Nhi | 23/02/1995 | 12Địa | Địa lý | Khuyến khích | |
64 | Đinh Thị Lệ Thu | 20/06/1995 | 12Địa | Địa lý | Khuyến khích | |
65 | Lê Hoàng Hạnh | 26/08/1995 | 12Anh | T.Anh | Khuyến khích | |
66 | Vũ Khánh Linh | 21/12/1995 | 12Anh | T.Anh | Khuyến khích | |
67 | Nguyễn Mai Hương | 06/02/1996 | 11Anh | T.Anh | Khuyến khích | |
68 | Nguyễn Thị Thu Hường | 05/10/1995 | 12Pháp | T.Pháp | Khuyến khích | |
Tổng số 68/86 học sinh đoạt giải đạt 79,1% | ||||||
Trong đó: | Nhất: 3 | |||||
Nhì: 24 | ||||||
Ba: 21 | ||||||
KK: 20 |
KẾT QUẢ THI QUỐC GIA 2014 | ||||||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Đội tuyển |
Đạt giải | Ghi chú |
1 | Trần Xuân Thắng | 05/11/1996 | 12 Toán | Toán | Nhất | |
2 | Nguyễn Phan Quang Minh | 05/08/1996 | 12 Tin | Tin | Nhất | |
3 | Đỗ Thị Hà Vi | 02/10/1996 | 12 Văn | Văn | Nhất | |
4 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 07/06/1996 | 12 Địa | Địa | Nhất | |
5 | Nguyễn Đức Quý | 05/09/1996 | 12 Toán | Toán | Nhì | |
6 | Nguyễn Anh Tuấn | 05/06/1996 | 12 Toán | Toán | Nhì | |
7 | Tăng Văn Đạt | 29/07/1997 | 11 Toán | Toán | Nhì | |
8 | Nguyễn Đình Đức | 05/02/1997 | 11 Toán | Toán | Nhì | |
9 | Phạm Văn Long | 02/10/1996 | 12 Tin | Tin | Nhì | |
10 | Đào Phương Bắc | 13/08/1997 | 11 Lý | Lý | Nhì | |
11 | Phạm Nguyễn Khánh Linh | 02/02/1996 | 12 Hoá | Hóa | Nhì | |
12 | Lê Công Trực | 27/03/1996 | 12 Hoá | Hóa | Nhì | |
13 | Vũ Thị Lâm Anh | 12/11/1996 | 12 Văn | Văn | Nhì | |
14 | Phạm Đức Mạnh | 19/08/1996 | 12 Địa | Địa | Nhì | |
15 | Hoàng Hồng Minh | 21/12/1996 | 12 Địa | Địa | Nhì | |
16 | Đỗ Thị Hải Anh | 23/07/1996 | 12 Nga | T.Nga | Nhì | |
17 | Phạm Thị Quỳnh Mai | 04/11/1996 | 12 Pháp | T.Pháp | Nhì | |
18 | Nguyễn Tiến Duy | 22/07/1996 | 12 Toán | Toán | Ba | |
19 | Đỗ Sơn Lâm | 31/07/1996 | 12 Toán | Toán | Ba | |
20 | Nguyễn Hữu Long | 09/08/1996 | 12 Toán | Toán | Ba | |
21 | Lê Xuân Nhất | 07/04/1996 | 12 Toán | Toán | Ba | |
22 | Phạm Minh Hoàng Linh | 04/11/1996 | 12 Tin | Tin | Ba | |
23 | Nguyễn Khánh Linh | 26/10/1997 | 11 Tin | Tin | Ba | |
24 | Lê Quang Văn | 27/05/1996 | 12 Lý | Lý | Ba | |
25 | Phạm Thị Anh | 20/12/1997 | 11 Lý | Lý | Ba | |
26 | Nguyễn Văn Hào | 24/01/1997 | 11 Lý | Lý | Ba | |
27 | Phạm Minh Hiếu | 15/06/1997 | 11 Lý | Lý | Ba | |
28 | Vũ Việt Hùng | 29/07/1997 | 11 Lý | Lý | Ba | |
29 | Hoàng Thục Oanh | 01/02/1997 | 11 Lý | Lý | Ba | |
30 | Nguyễn Phương Khanh | 01/12/1996 | 12 Hoá | Hóa | Ba | |
31 | Phạm Văn Trí | 11/12/1996 | 12 Hoá | Hóa | Ba | |
32 | Trần Văn Chung | 05/08/1997 | 11 Hoá | Hóa | Ba | |
33 | Nguyễn Nhật Anh | 04/09/1996 | 12 Sinh | Sinh | Ba | |
34 | Nguyễn Ngọc Duy | 20/02/1996 | 12 Sinh | Sinh | Ba | |
35 | Ngô Bảo Diệu Linh | 04/05/1996 | 12 Sinh | Sinh | Ba | |
36 | Hoàng Thị Thu Thuỷ | 26/10/1997 | 11 Sinh | Sinh | Ba | |
37 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 12/02/1996 | 12 Văn | Văn | Ba | |
38 | Hoàng Quỳnh Phương | 11/04/1996 | 12 Văn | Văn | Ba | |
39 | Phạm Hương Thảo | 25/10/1997 | 11 Văn | Văn | Ba | |
40 | Hồ Ngọc Bảo Trâm | 27/11/1997 | 11 Văn | Văn | Ba | |
41 | Bùi Thị Đoan Trang | 16/10/1996 | 12 Sử | Sử | Ba | |
42 | Đinh Thị Hải Yến | 10/07/1996 | 12 Sử | Sử | Ba | |
43 | Ngô Thị Hương Liên | 21/03/1996 | 12 Địa | Địa | Ba | |
44 | Dương Quỳnh Anh | 27/10/1996 | 12 Anh | T.Anh | Ba | |
45 | Phạm Thị Thanh Hà | 04/08/1996 | 12 Anh | T.Anh | Ba | |
46 | Nguyễn Thị Minh Châu | 26/04/1997 | 11 Anh | T.Anh | Ba | |
47 | Dương Thị Nhung | 20/01/1996 | 12 Nga | T.Nga | Ba | |
48 | Phạm Tâm Long | 14/07/1996 | 12 Toán | Toán | Khuyến khích | |
49 | Đỗ Quốc Vương | 14/01/1996 | 12 Tin | Tin | Khuyến khích | |
50 | Nguyễn Văn Quang Huy | 16/12/1996 | 11 Tin | Tin | Khuyến khích | |
51 | Đặng Thị Huyền | 24/08/1997 | 11 Tin | Tin | Khuyến khích | |
52 | Phạm Xuân Thắng | 01/07/1997 | 11 Tin | Tin | Khuyến khích | |
53 | Quách Xuân Trường | 18/09/1996 | 12 Lý | Lý | Khuyến khích | |
54 | Phạm Thị Lan Anh | 27/08/1996 | 12 Hoá | Hóa | Khuyến khích | |
55 | Phạm Mỹ Hạnh | 27/04/1996 | 12 Hoá | Hóa | Khuyến khích | |
56 | Nguyễn Quang Minh | 18/11/1996 | 12 Hoá | Hóa | Khuyến khích | |
57 | Lê Thị Yến | 23/07/1996 | 12 Hoá | Hóa | Khuyến khích | |
58 | Nguyễn Minh Chung | 05/08/1996 | 12 Sinh | Sinh | Khuyến khích | |
59 | Vũ Thị Hương Giang | 25/08/1996 | 12 Sinh | Sinh | Khuyến khích | |
60 | Bùi Thị Thuỳ Linh | 04/04/1996 | 12 Sinh | Sinh | Khuyến khích | |
61 | Nguyễn Liên Phương | 03/05/1996 | 12 Sinh | Sinh | Khuyến khích | |
62 | Đặng Thị Thu Thảnh | 20/09/1996 | 12 Sinh | Sinh | Khuyến khích | |
63 | Nguyễn Thị Thuỷ Tiên | 27/11/1997 | 11 Sinh | Sinh | Khuyến khích | |
64 | Nguyễn Tú Anh | 15/12/1996 | 12 Văn | Văn | Khuyến khích | |
65 | Vũ Thị Hương Ly | 20/03/1996 | 12 Văn | Văn | Khuyến khích | |
66 | Hoàng Nhật Linh | 12/04/1997 | 11 Sử | Sử | Khuyến khích | |
67 | Trịnh Hải Ngọc | 29/10/1997 | 11 Sử | Sử | Khuyến khích | |
68 | Vũ Đức Anh | 18/05/1996 | 12 Địa | Địa | Khuyến khích | |
69 | Bùi Huy Hiếu | 30/09/1996 | 12 Địa | Địa | Khuyến khích | |
70 | Đào Phương Thảo | 02/03/1996 | 12 Địa | Địa | Khuyến khích | |
71 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 11/03/1997 | 11 Địa | Địa | Khuyến khích | |
72 | Nguyễn Trung Đức | 04/09/1996 | 12 Anh | T.Anh | Khuyến khích | |
73 | Nguyễn Thị Phương Hà | 14/01/1996 | 12 Anh | T.Anh | Khuyến khích | |
74 | Nguyễn Mai Hương | 06/02/1996 | 12 Anh | T.Anh | Khuyến khích | |
75 | Phùng Thị Ngọc Anh | 06/01/1996 | 12 Nga | T.Nga | Khuyến khích | |
76 | Nguyễn Thị Quỳnh Hương | 25/12/1996 | 12 Pháp | T.Pháp | Khuyến khích | |
77 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 10/01/1996 | 12 Pháp | T.Pháp | Khuyến khích | |
Tổng số 77/95 học sinh đoạt giải đạt 81,1% | ||||||
Trong đó: | Nhất: 4 | |||||
Nhì: 13 | ||||||
Ba: 30 | ||||||
KK: 30 |
KẾT QUẢ THI QUỐC GIA 2015 | ||||||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Đội tuyển |
Đạt giải | Ghi chú |
1 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 11/03/1997 | 12Địa | Địa | Nhất | |
2 | Nguyễn Hương Thảo | 16/10/1997 | 12Địa | Địa | Nhất | |
3 | Tăng Văn Đạt | 29/07/1997 | 12Toán | Toán | Nhì | |
4 | Phạm Văn Tuấn | 18/04/1997 | 12Toán | Toán | Nhì | |
5 | Vũ Duy Mạnh | 13/06/1998 | 11Tin | Tin | Nhì | |
6 | Phạm Minh Hiếu | 15/06/1997 | 12Lý | Lý | Nhì | |
7 | Trần Văn Chung | 05/08/1997 | 12Hóa | Hóa | Nhì | |
8 | Hoàng Trung Văn | 10/05/1997 | 12Hóa | Hóa | Nhì | |
9 | Nguyễn Hoàng Nam | 07/07/1998 | 11Sinh | Sinh | Nhì | |
10 | Phạm Nhật Minh | 07/09/1997 | 12Văn | Văn | Nhì | |
11 | Đặng Quỳnh Trang | 25/11/1997 | 12Văn | Văn | Nhì | |
12 | Hồ Ngọc Bảo Trâm | 27/11/1997 | 12Văn | Văn | Nhì | |
13 | Phạm Thị Hương Giang | 06/12/1997 | 12Sử | Sử | Nhì | |
14 | Nguyễn Ngọc Hiếu | 11/10/1997 | 12Địa | Địa | Nhì | |
15 | Nguyễn Thị Tường Vy | 02/03/1997 | 12Địa | Địa | Nhì | |
16 | Nguyễn Thị Minh Châu | 26/04/1997 | 12Anh | T.Anh | Nhì | |
17 | Vũ Tá Trường Giang | 28/06/1997 | 12Anh | T.Anh | Nhì | |
18 | Lê Phương Quỳnh | 26/02/1997 | 12Anh | T.Anh | Nhì | |
19 | Vũ Anh Quân | 10/01/1998 | 12Nga | T.Nga | Nhì | |
20 | Nguyễn Thị Nam Trang | 28/06/1997 | 12Nga | T.Nga | Nhì | |
21 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 20/04/1997 | 12Nga | T.Nga | Nhì | |
22 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 17/09/1997 | 12Pháp | T.Pháp | Nhì | |
23 | Đặng Văn Khuyến | 06/03/1997 | 12Toán | Toán | Ba | |
24 | Đặng Thị Huyền | 24/08/1997 | 12Tin | Tin | Ba | |
25 | Phạm Xuân Thắng | 01/07/1997 | 12Tin | Tin | Ba | |
26 | Nguyễn Đức Trọng | 03/02/1998 | 11Tin | Tin | Ba | |
27 | Đào Phương Bắc | 13/08/1997 | 12Lý | Lý | Ba | |
28 | Nguyễn Văn Hào | 24/01/1997 | 12Lý | Lý | Ba | |
29 | Bùi Đức Hiệp Hưng | 17/11/1997 | 12Lý | Lý | Ba | |
30 | Phạm Thành Lộc | 12/08/1997 | 12Lý | Lý | Ba | |
31 | Nguyễn Thế Anh | 27/12/1997 | 12Hóa | Hóa | Ba | |
32 | Nguyễn Hữu Hưng | 09/11/1997 | 12Sinh | Sinh | Ba | |
33 | Đào Đức Tùng | 16/09/1997 | 12Sinh | Sinh | Ba | |
34 | Nguyễn Đức Tuấn Công | 06/05/1998 | 11Sinh | Sinh | Ba | |
35 | Phạm Thị Hương Giang | 09/10/1997 | 12Văn | Văn | Ba | |
36 | Phạm Thị Ngọc Anh | 17/02/1997 | 12Sử | Sử | Ba | |
37 | Trịnh Thu Giang | 30/11/1997 | 12Sử | Sử | Ba | |
38 | Hoàng Nhật Linh | 12/04/1997 | 12Sử | Sử | Ba | |
39 | Trịnh Hải Ngọc | 29/10/1997 | 12Sử | Sử | Ba | |
40 | Lê Văn Thành | 09/10/1997 | 12Sử | Sử | Ba | |
41 | Trần Trung Hiếu | 05/11/1998 | 11Sử | Sử | Ba | |
42 | Vũ Thị Yến Nhi | 24/02/1997 | 12Địa | Địa | Ba | |
43 | Phạm Hồng Sơn | 03/02/1997 | 12Địa | Địa | Ba | |
44 | Hoàng Văn Vỹ | 12/02/1997 | 12Địa | Địa | Ba | |
45 | Đỗ Mạnh Hà | 25/03/1998 | 11Địa | Địa | Ba | |
46 | Vũ Xuân Huy | 14/02/1997 | 12Nga | T.Nga | Ba | |
47 | Đoàn Thị Hồng Ngọc | 14/12/1997 | 12Nga | T.Nga | Ba | |
48 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 06/05/1997 | 12Pháp | T.Pháp | Ba | |
49 | Đào Thị Trang | 14/08/1997 | 12Pháp | T.Pháp | Ba | |
50 | Nguyễn Đức Anh | 07/06/1997 | 12Toán | Toán | Khuyến khích | |
51 | Hoàng Xuân Bách | 07/06/1997 | 12Toán | Toán | Khuyến khích | |
52 | Nguyễn Đình Đức | 05/02/1997 | 12Toán | Toán | Khuyến khích | |
53 | Nguyễn Việt Hoàng | 11/09/1998 | 11Toán | Toán | Khuyến khích | |
54 | Vũ Quang Minh | 08/05/1998 | 11Toán | Toán | Khuyến khích | |
55 | Nguyễn Minh Hiếu | 01/08/1998 | 11Tin | Tin | Khuyến khích | |
56 | Lưu Thị Huệ | 03/04/1998 | 11Tin | Tin | Khuyến khích | |
57 | Dương Mạnh Hùng | 21/10/1998 | 11Tin | Tin | Khuyến khích | |
58 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 09/06/1998 | 11Tin | Tin | Khuyến khích | |
59 | Nguyễn Tuấn Anh | 28/08/1998 | 11Lý | Lý | Khuyến khích | |
60 | Nguyễn Văn Đức | 18/04/1998 | 11Lý | Lý | Khuyến khích | |
61 | Đinh Thị Hiền | 14/01/1998 | 11Lý | Lý | Khuyến khích | |
62 | Nguyễn Thị Hoàng Anh | 10/09/1997 | 12Hóa | Hóa | Khuyến khích | |
63 | Lê Quỳnh Anh | 15/12/1997 | 12Hóa | Hóa | Khuyến khích | |
64 | Phạm Đức Kiên | 21/08/1997 | 12Hóa | Hóa | Khuyến khích | |
65 | Đinh Tiến Long | 25/12/1997 | 12Hóa | Hóa | Khuyến khích | |
66 | Phạm Văn Tấn | 18/01/1998 | 11Hóa | Hóa | Khuyến khích | |
67 | Trương Thị Thanh Thủy | 02/08/1998 | 11Hóa | Hóa | Khuyến khích | |
68 | Nguyễn Sĩ Dũng | 01/04/1997 | 12Sinh | Sinh | Khuyến khích | |
69 | Hoàng Thị Thu Thuỷ | 26/10/1997 | 12Sinh | Sinh | Khuyến khích | |
70 | Nguyễn Thị Thuỷ Tiên | 27/11/1997 | 12Sinh | Sinh | Khuyến khích | |
71 | Dương Cẩm Tú | 21/12/1997 | 12Sinh | Sinh | Khuyến khích | |
72 | Bùi Thị Mận | 01/06/1998 | 11Sinh | Sinh | Khuyến khích | |
73 | Nguyễn Bá Việt | 18/12/1998 | 11Sinh | Sinh | Khuyến khích | |
74 | Hoàng Phan Thu Uyên | 27/11/1997 | 12Văn | Văn | Khuyến khích | |
75 | Nguyễn Việt Hà | 09/07/1997 | 12Sử | Sử | Khuyến khích | |
76 | Phạm Minh Đức | 20/11/1997 | 12Anh | T.Anh | Khuyến khích | |
77 | Nguyễn Minh Trang | 01/07/1997 | 12Anh | T.Anh | Khuyến khích | |
78 | Nguyễn Minh Trang | 16/09/1997 | 12Anh | T.Anh | Khuyến khích | |
79 | Lê Thị Huệ | 09/09/1997 | 12Nga | T.Nga | Khuyến khích | |
80 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 18/09/1997 | 12Pháp | T.Pháp | Khuyến khích | |
81 | Nguyễn Hải Linh | 19/03/1998 | 11Pháp | T.Pháp | Khuyến khích | |
Tổng số 81/96 học sinh đoạt giải đạt 84,38% | ||||||
Trong đó: | Nhất: 2 | |||||
Nhì: 20 | ||||||
Ba: 27 | ||||||
KK: 32 |
KẾT QUẢ THI QUỐC GIA 2016 | ||||||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Đội tuyển |
Đạt giải | Ghi chú |
1 | Vũ Quang Minh | 08/05/1998 | 12 Toán | Toán | Nhì | |
2 | Nguyễn Huy Hoàng | 04/09/1999 | 11 Tin | Tin | Nhì | |
3 | Nguyễn Tuấn Anh | 28/08/1998 | 12 Lý | Lý | Nhì | |
4 | Mai Phương Chi | 17/08/1998 | 12 Hóa | Hóa | Nhì | |
5 | Hoàng Thái Sơn | 08/12/1998 | 12 Hóa | Hóa | Nhì | |
6 | Phạm Văn Tấn | 18/01/1998 | 12 Hóa | Hóa | Nhì | |
7 | Nguyễn Hoàng Nam | 07/07/1998 | 12 Sinh | Sinh | Nhì | |
8 | Nguyễn Bá Việt | 18/12/1998 | 12 Sinh | Sinh | Nhì | |
9 | Bùi Thị Thu Huyền | 31/12/1998 | 12 Văn | Văn | Nhì | |
10 | Nguyễn Thị Dịu | 04/09/1998 | 12 Sử | Sử | Nhì | |
11 | Trần Trung Hiếu | 05/11/1998 | 12 Sử | Sử | Nhì | |
12 | Bùi Hữu Thắng | 10/02/1998 | 12 Sử | Sử | Nhì | |
13 | Vũ Thu Trang | 25/08/1998 | 12 Sử | Sử | Nhì | |
14 | Hoàng Kim Ngân | 28/11/1999 | 11 Sử | Sử | Nhì | |
15 | Phạm Vũ Minh Hiếu | 04/04/1998 | 12 Địa | Địa | Nhì | |
16 | Đoàn Thị Lâm Luyến | 24/06/1998 | 12 Địa | Địa | Nhì | |
17 | Nguyễn Thị Quế Lâm | 10/02/1998 | 12 Pháp | T.Pháp | Nhì | |
18 | Nguyễn Hải Linh | 19/03/1998 | 12 Pháp | T.Pháp | Nhì | |
19 | Khổng Tiến Đạt | 21/06/1998 | 12 Toán | Toán | Ba | |
20 | Nguyễn Việt Hoàng | 11/09/1998 | 12 Toán | Toán | Ba | |
21 | Nguyễn Tuấn Hiệp | 19/07/1999 | 11 Toán | Toán | Ba | |
22 | Vũ Duy Mạnh | 13/06/1998 | 12 Tin | Tin | Ba | |
23 | Nguyễn Đức Trọng | 03/02/1998 | 12 Tin | Tin | Ba | |
24 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 12/10/1998 | 12 Hóa | Hóa | Ba | |
25 | Trương Thị Thanh Thủy | 02/08/1998 | 12 Hóa | Hóa | Ba | |
26 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 01/12/1998 | 12 Hóa | Hóa | Ba | |
27 | Nguyễn Thị Cúc | 30/07/1998 | 12 Sinh | Sinh | Ba | |
28 | Đỗ Trung Hiếu | 08/07/1998 | 12 Sinh | Sinh | Ba | |
29 | Bùi Thị Mận | 01/06/1998 | 12 Sinh | Sinh | Ba | |
30 | Phạm Đình Tuyên | 18/07/1998 | 12 Sinh | Sinh | Ba | |
31 | Nguyễn Thị Minh Hải | 12/05/1998 | 12 Văn | Văn | Ba | |
32 | Vũ Ngọc Thảo Linh | 09/02/1998 | 12 Văn | Văn | Ba | |
33 | Trịnh Thị Linh Chi | 09/06/1999 | 11 Văn | Văn | Ba | |
34 | Nguyễn Hoàng | 11/06/1998 | 12 Sử | Sử | Ba | |
35 | Đỗ Mạnh Hà | 25/03/1998 | 12 Địa | Địa | Ba | |
36 | Nguyễn Thị Thu Hà | 10/05/1998 | 12 Địa | Địa | Ba | |
37 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | 04/06/1999 | 11 Địa | Địa | Ba | |
38 | Phạm Sỹ Hoàng | 05/03/1999 | 11 Địa | Địa | Ba | |
39 | Vũ Thị Thoa | 16/11/1998 | 12 Nga | T.Nga | Ba | |
40 | Trương Minh Quang | 02/11/1999 | 11 Toán | Toán | Khuyến khích | |
41 | Đào Minh Quân | 10/10/1999 | 11 Toán | Toán | Khuyến khích | |
42 | Lê Mai An | 03/04/1999 | 11 Toán | Tin | Khuyến khích | |
43 | Nguyễn Mạnh Cường | 22/08/1999 | 11 Tin | Tin | Khuyến khích | |
44 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 25/08/1999 | 11 Tin | Tin | Khuyến khích | |
45 | Nguyễn Mai Phương | 10/01/1999 | 11 Tin | Tin | Khuyến khích | |
46 | Nguyễn Văn Đức | 18/04/1998 | 12 Lý | Lý | Khuyến khích | |
47 | Cao Trung Hiếu | 09/06/1998 | 12 Lý | Lý | Khuyến khích | |
48 | Phạm Ngọc Lam Trường | 19/01/1999 | 11 Lý | Lý | Khuyến khích | |
49 | Hoàng Văn Thường | 20/07/1998 | 12 Hóa | Hóa | Khuyến khích | |
50 | Nguyễn Thị Hạnh | 26/06/1999 | 11 Hóa | Hóa | Khuyến khích | |
51 | Vũ Đình Tình | 08/07/1998 | 12 Sinh | Sinh | Khuyến khích | |
52 | Lê Thị Ngọc Khánh | 20/09/1999 | 11 Sinh | Sinh | Khuyến khích | |
53 | Nguyễn Phương Anh | 11/10/1998 | 12 Văn | Văn | Khuyến khích | |
54 | Phạm Mai Hương | 16/05/1999 | 11 Văn | Văn | Khuyến khích | |
55 | Tiêu Thị Lan Anh | 18/02/1998 | 12 Sử | Sử | Khuyến khích | |
56 | Đặng Bá Minh Công | 22/04/1998 | 12 Sử | Sử | Khuyến khích | |
57 | Lê Thu Hà | 09/09/1998 | 12 Sử | Sử | Khuyến khích | |
58 | Đoàn Việt Hà | 28/09/1998 | 12 Địa | Địa | Khuyến khích | |
59 | Hà Huyền Trang | 07/01/1998 | 12 Địa | Địa | Khuyến khích | |
60 | Nguyễn Thị Phương Linh | 24/06/1998 | 12 Anh | T.Anh | Khuyến khích | |
61 | Phạm Quỳnh Mai | 17/12/1998 | 12 Anh | T.Anh | Khuyến khích | |
62 | Lê Thị Hương Thảo | 02/07/1998 | 12 Anh | T.Anh | Khuyến khích | |
63 | Vũ Quỳnh Trang | 04/09/1998 | 12 Anh | T.Anh | Khuyến khích | |
64 | Nguyễn Thị Mai Hương | 16/03/1999 | 11 Anh | T.Anh | Khuyến khích | |
65 | Đặng Thế Sơn | 24/04/1999 | 11 Anh | T.Anh | Khuyến khích | |
66 | Trần Thị Quỳnh | 01/08/1998 | 12 Nga | T.Nga | Khuyến khích | |
67 | Bùi Đức Trung Hiếu | 24/07/1998 | 12 Pháp | T.Pháp | Khuyến khích | |
68 | Nguyễn Khánh Huyền | 14/11/1998 | 12 Pháp | T.Pháp | Khuyến khích | |
69 | Nguyễn Lê Ngọc Liêm | 05/08/1998 | 12 Pháp | T.Pháp | Khuyến khích | |
70 | Vũ Thị Diệu Linh | 19/04/1999 | 11 Pháp | T.Pháp | Khuyến khích | |
Tổng số 70/98 học sinh đoạt giải đạt 71,43% | ||||||
Trong đó: | ||||||
Nhì: 18 | ||||||
Ba: 21 | ||||||
KK: 31 |
KẾT QUẢ THI QUỐC GIA 2017 | ||||||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Đội tuyển |
Đạt giải | Ghi chú |
1 | Nguyễn Tuấn Hiệp | 19/07/1999 | 12 Toán | Toán | Nhì | |
2 | Đào Minh Quân | 10/10/1999 | 12 Toán | Toán | Nhì | |
3 | Lê Mai An | 03/04/1999 | 12 Toán | Tin | Nhì | |
4 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 25/08/1999 | 12 Tin | Tin | Nhì | |
5 | Nguyễn Mai Phương | 10/01/1999 | 12 Tin | Tin | Nhì | |
6 | Nguyễn Thị Hạnh | 26/06/1999 | 12 Hóa | Hóa | Nhì | |
7 | Nguyễn Anh Minh | 15/10/1999 | 12 Hóa | Hóa | Nhì | |
8 | Hoàng Văn Đông | 07/04/2000 | 11 Sinh | Sinh | Nhì | |
9 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 03/02/2000 | 11 Văn | Văn | Nhì | |
10 | Đồng Tâm Hảo | 29/03/1999 | 12 Sử | Sử | Nhì | |
11 | Đinh Thị Quỳnh Anh | 30/04/1999 | 12 Địa | Địa | Nhì | |
12 | Đặng Việt Anh | 10/05/1999 | 12 Địa | Địa | Nhì | |
13 | Phan Thùy Dương | 06/12/1999 | 12 Địa | Địa | Nhì | |
14 | Đào Đình Anh Đức | 15/03/1999 | 12 Địa | Địa | Nhì | |
15 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | 04/06/1999 | 12 Địa | Địa | Nhì | |
16 | Phạm Sỹ Hoàng | 05/03/1999 | 12 Địa | Địa | Nhì | |
17 | Đỗ Hồng Huyền | 14/04/1999 | 12 Nga | T.Nga | Nhì | |
18 | Hoàng Phương Linh | 14-11-1999 | 12 Nga | T.Nga | Nhì | |
19 | Vũ Thị Diệu Linh | 19/04/1999 | 12 Pháp | T.Pháp | Nhì | |
20 | Nguyễn Tiến Dũng | 07/02/1999 | 12 Toán | Toán | Ba | |
21 | Nguyễn Anh Tuấn | 30/07/1999 | 12 Toán | Toán | Ba | |
22 | Nguyễn Quang Đức | 02/01/2000 | 11 Toán | Toán | Ba | |
23 | Phạm Quang Anh | 25/12/1999 | 12 Tin | Tin | Ba | |
24 | Hoàng Văn Nguyên | 01/01/2000 | 11 Tin | Tin | Ba | |
25 | Vũ Quang Huy | 21/08/1999 | 12 Lý | Lý | Ba | |
26 | Phạm Ngọc Lam Trường | 19/01/1999 | 12 Lý | Lý | Ba | |
27 | Đồng Việt Thắng | 26/01/1999 | 12 Hóa | Hóa | Ba | |
28 | Nguyễn Chí Tâm | 29/01/2000 | 11 Hóa | Hóa | Ba | |
29 | Lê Thị Ngọc Khánh | 20/09/1999 | 12 Sinh | Sinh | Ba | |
30 | Nguyễn Thị Ngọc | 06/04/1999 | 12 Sinh | Sinh | Ba | |
31 | Nguyễn Văn Quang | 04/11/1999 | 12 Sinh | Sinh | Ba | |
32 | Tăng Xuân Tài | 09/04/1999 | 12 Sinh | Sinh | Ba | |
33 | Nguyễn Thị Nhi | 11/03/2000 | 11 Sinh | Sinh | Ba | |
34 | Trần Minh Hằng | 10/08/1999 | 12 Văn | Văn | Ba | |
35 | Phạm Mai Hương | 16/05/1999 | 12 Văn | Văn | Ba | |
36 | Phí Thị Thùy Linh | 20/01/1999 | 12 Văn | Văn | Ba | |
37 | Lưu Phương Thảo | 12/12/1999 | 12 Văn | Văn | Ba | |
38 | Đinh Nguyệt Hà | 29/10/2000 | 11 Văn | Văn | Ba | |
39 | Hoàng Văn Đoàn | 16/12/1999 | 12 Sử | Sử | Ba | |
40 | Vương Thị Hoa | 01/11/1999 | 12 Sử | Sử | Ba | |
41 | Đặng Thị Thanh Tâm | 04/06/1999 | 12 Sử | Sử | Ba | |
42 | Đặng Thị Hằng | 25/03/2000 | 11 Sử | Sử | Ba | |
43 | Hoàng Phi Hùng | 28-04-1999 | 12 Địa | Địa | Ba | |
44 | Đinh Thế Long | 07/09/1999 | 12 Địa | Địa | Ba | |
45 | Đinh Hữu Hoàng | 28/06/2000 | 11 Địa | Địa | Ba | |
46 | Phạm Quang Hưng | 27/10/1999 | 12 Anh | T.Anh | Ba | |
47 | Đặng Thế Sơn | 24/04/1999 | 12 Anh | T.Anh | Ba | |
48 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 27/04/1999 | 12 Anh | T.Anh | Ba | |
49 | Hà Thu Trang | 29/04/1999 | 12 Anh | T.Anh | Ba | |
50 | Nguyễn Thu Hà | 24/05/1999 | 12 Nga | T.Nga | Ba | |
51 | Phạm Hải Châu | 17/09/1999 | 12 Toán | Toán | Khuyến khích | |
52 | Nguyễn Minh Hiếu | 07/09/1999 | 12 Toán | Toán | Khuyến khích | |
53 | Trương Minh Quang | 02/11/1999 | 12 Toán | Toán | Khuyến khích | |
54 | Nguyễn Trọng Bình | 27/02/2000 | 11 Toán | Toán | Khuyến khích | |
55 | Nguyễn Đình Sơn | 17/01/2000 | 11 Toán | Toán | Khuyến khích | |
56 | Trần Quang Anh | 28/04/1999 | 12 Tin | Tin | Khuyến khích | |
57 | Chu Hải Dương | 11/01/2000 | 11 Tin | Tin | Khuyến khích | |
58 | Vũ Đức Thảo | 01/01/1999 | 12 Lý | Lý | Khuyến khích | |
59 | Đoàn Văn Thắng | 02/02/1999 | 12 Lý | Lý | Khuyến khích | |
60 | Trần Bùi Thu Thủy | 06/12/1999 | 12 Lý | Lý | Khuyến khích | |
61 | Phạm Thị Thu Trang | 05/04/1999 | 12 Lý | Lý | Khuyến khích | |
62 | Bùi Việt Anh | 12/12/2000 | 11 Lý | Lý | Khuyến khích | |
63 | Ngô Việt Cường | 09/07/2000 | 11 Lý | Lý | Khuyến khích | |
64 | Nguyễn Phúc Lộc | 06/05/1999 | 12 Hóa | Hóa | Khuyến khích | |
65 | Đỗ Kiều Trang | 13/09/1999 | 12 Hóa | Hóa | Khuyến khích | |
66 | Nguyễn Nguyên Xuân Vũ | 01/08/2000 | 11 Hóa | Hóa | Khuyến khích | |
67 | Phạm Văn Thắng | 14/05/1999 | 12 Sinh | Sinh | Khuyến khích | |
68 | Dương Thị Thu Phương | 03/07/2000 | 11 Sinh | Sinh | Khuyến khích | |
69 | Phạm Phương Linh | 12/10/1999 | 12 Sử | Sử | Khuyến khích | |
70 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 02/01/1999 | 12 Sử | Sử | Khuyến khích | |
71 | Dương Trung Hải | 11/09/2000 | 11 Sử | Sử | Khuyến khích | |
72 | Nguyễn Trọng Tấn | 14/09/2000 | 11 Sử | Sử | Khuyến khích | |
73 | Nguyễn Minh Trang | 13/12/2000 | 11 Địa | Địa | Khuyến khích | |
74 | Nguyễn Trọng Nam | 24/10/1999 | 12 Anh | T.Anh | Khuyến khích | |
75 | Nguyễn Diễm Quỳnh | 09/05/1999 | 12 Anh | T.Anh | Khuyến khích | |
76 | Nguyễn Hồng Anh | 06/09/2000 | 11 Anh | T.Anh | Khuyến khích | |
77 | Đặng Thị Mai Anh | 13/05/1999 | 12 Nga | T.Nga | Khuyến khích | |
78 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 03/05/2000 | 11 Nga | T.Nga | Khuyến khích | |
79 | Lương Thị Hải Yến | 17/06/2000 | 11 Nga | T.Nga | Khuyến khích | |
80 | Phạm Thúy Hằng | 07/05/1999 | 12 Pháp | T.Pháp | Khuyến khích | |
81 | Nguyễn Thị Mai Hương | 10/01/1999 | 12 Pháp | T.Pháp | Khuyến khích | |
82 | Nguyễn Thụy Trà My | 09/03/1999 | 12 Pháp | T.Pháp | Khuyến khích | |
Tổng số 82/98 học sinh đoạt giải đạt 83,67% | ||||||
Trong đó: | ||||||
Nhì: 19 | ||||||
Ba: 31 | ||||||
KK: 32 |
KẾT QUẢ THI QUỐC GIA 2018 | ||||||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Đội tuyển |
Đạt giải | Ghi chú |
1 | Nguyễn Trọng Tấn | 14/09/2000 | 12 Sử | Sử | Nhất | |
2 | Nguyễn Minh Trang | 13/12/2000 | 12 Địa | Địa | Nhất | |
3 | Nguyễn Chí Tâm | 29/01/2000 | 12 Hóa | Hóa | Nhì | |
4 | Nguyễn Nguyên Xuân Vũ | 01/08/2000 | 12 Hóa | Hóa | Nhì | |
5 | Hoàng Văn Đông | 07/04/2000 | 12 Sinh | Sinh | Nhì | |
6 | Phạm Xuân Hưng | 08/08/2001 | 11 Sinh | Sinh | Nhì | |
7 | Phạm Hoài Linh | 18/05/2001 | 11 Văn | Văn | Nhì | |
8 | Nguyễn Phương Thảo | 01/05/2000 | 12 Sử | Sử | Nhì | |
9 | Trần Nguyễn Khánh Hằng | 01/09/2000 | 12 Địa | Địa | Nhì | |
10 | Lương Thị Hải Yến | 17/06/2000 | 12 Nga | T.Nga | Nhì | |
11 | Bùi Thị Thanh Hương | 03/08/2001 | 11 Nga | T.Nga | Nhì | |
12 | Nguyen Thinhkhovna Kamilla | 06/11/1999 | 11 Nga | T.Nga | Nhì | |
13 | Nguyễn Quang Đức | 02/01/2000 | 12 Toán | Toán | Ba | |
14 | Trần Xuân Bách | 08/01/2001 | 11 Toán | Toán | Ba | |
15 | Tạ Hữu Bình | 15/02/2001 | 11 Toán | Toán | Ba | |
16 | Đặng Khánh Linh | 05/09/2000 | 12 Lý | Lý | Ba | |
17 | Phạm Thị Vân Anh | 08/01/2000 | 12 Hóa | Hóa | Ba | |
18 | Nguyễn Thị Nga | 14/09/2001 | 11 Hóa | Hóa | Ba | |
19 | Phạm Thị Phương Linh | 31/07/2000 | 12 Sinh | Sinh | Ba | |
20 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | 06/03/2001 | 11 Sinh | Sinh | Ba | |
21 | Nguyễn Hoàng Minh | 10/02/2001 | 11 Sinh | Sinh | Ba | |
22 | Vũ Thị Minh Phương | 01/08/2000 | 12 Văn | Văn | Ba | |
23 | Nguyễn Thị Thanh Thư | 18/05/2000 | 12 Văn | Văn | Ba | |
24 | Dương Thị Thanh Thúy | 27/07/2000 | 12 Sử | Sử | Ba | |
25 | Nguyễn Thanh Huyền | 21/03/2001 | 11 Sử | Sử | Ba | |
26 | Ngô Thùy Dương | 22/07/2000 | 12 Địa | Địa | Ba | |
27 | Vũ Khánh Linh | 18/08/2000 | 12 Địa | Địa | Ba | |
28 | Tạ Bích Loan | 25/06/2000 | 12 Địa | Địa | Ba | |
29 | Vũ Thị Tú Minh | 24/07/2000 | 12 Địa | Địa | Ba | |
30 | Lê Kim Oanh | 23/07/2000 | 12 Địa | Địa | Ba | |
31 | Lương Thị Hải Yến | 12/12/2000 | 12 Địa | Địa | Ba | |
32 | Nguyễn Hồng Anh | 06/09/2000 | 12 Anh | T.Anh | Ba | |
33 | Nghiêm Phương Anh | 16/05/2000 | 12 Anh | T.Anh | Ba | |
34 | Lê Hà Hải Dương | 21/07/2000 | 12 Anh | T.Anh | Ba | |
35 | Vũ Khánh Huyền | 15/01/2000 | 12 Anh | T.Anh | Ba | |
36 | Nguyễn Hoàng Yến Linh | 17/09/2000 | 12 Nga | T.Nga | Ba | |
37 | Lê Minh Ngọc | 08/12/2000 | 12 Nga | T.Nga | Ba | |
38 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 03/05/2000 | 12 Nga | T.Nga | Ba | |
39 | Phạm Đình Phong | 21/05/2000 | 12 Toán | Toán | Khuyến khích | |
40 | Nguyễn Đình Sơn | 17/01/2000 | 12 Toán | Toán | Khuyến khích | |
41 | Nguyễn Thị Hồng Thu | 29/09/2000 | 12 Toán | Toán | Khuyến khích | |
42 | Dương Ngân Hà | 07/08/2001 | 11 Toán | Toán | Khuyến khích | |
43 | Trịnh Quang Hùng | 11/05/2001 | 11 Toán | Toán | Khuyến khích | |
44 | Hoàng Văn Nguyên | 01/01/2000 | 12 Tin | Tin | Khuyến khích | |
45 | Trần Minh Hoàng | 19/05/2001 | 11 Tin | Tin | Khuyến khích | |
46 | Đồng Đức Khải | 09/09/2001 | 11 Tin | Tin | Khuyến khích | |
47 | Bùi Việt Anh | 12/12/2000 | 12 Lý | Lý | Khuyến khích | |
48 | Lương Vũ Dũng | 18/03/2001 | 11 Lý | Lý | Khuyến khích | |
49 | Vũ Thanh Tùng | 10/04/2001 | 11 Lý | Lý | Khuyến khích | |
50 | Lê Ánh Dương | 28/03/2000 | 12 Hóa | Hóa | Khuyến khích | |
51 | Vũ Xuân Thạch | 20/09/2000 | 12 Hóa | Hóa | Khuyến khích | |
52 | Nguyễn Hoàng Anh | 12/08/2001 | 11 Hóa | Hóa | Khuyến khích | |
53 | Nguyễn Văn Tài | 28/05/2001 | 11 Hóa | Hóa | Khuyến khích | |
54 | Dương Thị Thu Phương | 03/07/2000 | 12 Sinh | Sinh | Khuyến khích | |
55 | Nguyễn Gia Thiều | 18/08/2001 | 11 Sinh | Sinh | Khuyến khích | |
56 | Nguyễn Thị Minh Anh | 02/10/2000 | 12 Văn | Văn | Khuyến khích | |
57 | Nguyễn Thị Bình | 20/01/2000 | 12 Văn | Văn | Khuyến khích | |
58 | Trần Liên Hương | 23/11/2000 | 12 Sử | Sử | Khuyến khích | |
59 | Nguyễn Hữu Nam | 30/12/2000 | 12 Sử | Sử | Khuyến khích | |
60 | Vũ Dương Quỳnh Anh | 14/11/2001 | 11 Sử | Sử | Khuyến khích | |
61 | Nguyễn Thị Kim Dung | 15/12/2001 | 11 Địa | Địa | Khuyến khích | |
62 | Nguyễn Thị Hương Giang | 17/08/2001 | 11 Địa | Địa | Khuyến khích | |
63 | Vũ Quỳnh Anh | 15/08/2000 | 12 Anh | T.Anh | Khuyến khích | |
64 | Nguyễn Hồng Oanh | 04/01/2001 | 11 Anh | T.Anh | Khuyến khích | |
65 | Nguyễn Thị Thu Hường | 26/07/2000 | 12 Pháp | T.Pháp | Khuyến khích | |
Tổng số 65/98 học sinh đoạt giải đạt 66,33% | ||||||
Trong đó: | Nhất 2 | |||||
Nhì: 10 | ||||||
Ba: 26 | ||||||
KK: 27 |
KẾT QUẢ THI QUỐC GIA 2019 | ||||||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Đội tuyển |
Đạt giải | Ghi chú |
1 | Phạm Văn Long Phước | 31/01/2002 | 11 Toán | Toán | Nhất | |
2 | Nguyễn Hoàng Minh | 10/02/2001 | 12 Sinh | Sinh | Nhất | |
3 | Nguyễn Hải Yến | 12/01/2002 | 11 Văn | Văn | Nhất | |
4 | Trần Thị Hảo | 03/08/2001 | 12 Sử | Sử | Nhất | |
5 | Nguyễn Thị Hải Yến | 12/11/2001 | 12 Sử | Sử | Nhất | |
6 | Bùi Thị Thanh Hương | 03/08/2001 | 12 Nga | Nga | Nhất | |
7 | Đinh Mai Anh | 27/11/2001 | 12 Pháp | Pháp | Nhất | |
8 | Tạ Hữu Bình | 15/02/2001 | 12 Toán | Toán | Nhì | |
9 | Trần Minh Hoàng | 19/05/2001 | 12 Tin | Tin | Nhì | |
10 | Lương Vũ Dũng | 18/03/2001 | 12 Lý | Lý | Nhì | |
11 | Nguyễn Hoàng Anh | 12/08/2001 | 12 Hóa | Hóa | Nhì | |
12 | Nguyễn Thị Nga | 14/09/2001 | 12 Hóa | Hóa | Nhì | |
13 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | 06/03/2001 | 12 Sinh | Sinh | Nhì | |
14 | Phạm Trâm Anh | 28/02/2001 | 12 Văn | Văn | Nhì | |
15 | Lê Hồng Quang | 12/11/2002 | 11 Sử | Sử | Nhì | |
16 | Nguyễn Văn Chúc | 03/09/2001 | 12 Địa | Địa | Nhì | |
17 | Nguyễn Thị Hương Giang | 17/08/2001 | 12 Địa | Địa | Nhì | |
18 | Phạm Thị Huyền Mi | 19/08/2001 | 12 Địa | Địa | Nhì | |
19 | Bùi Hà Vân | 07/11/2002 | 11 Anh | Anh | Nhì | |
20 | Nguyen Thinhkhovna Kamilla | 06/11/1999 | 12 Nga | Nga | Nhì | |
21 | Phạm Thị Phương Thảo | 14/02/2001 | 12 Nga | Nga | Nhì | |
22 | Nguyễn Minh Ánh | 26/07/2001 | 12 Pháp | Pháp | Nhì | |
23 | Nguyễn Thùy Dương | 24/01/2001 | 12 Pháp | Pháp | Nhì | |
24 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 27/11/2001 | 12 Pháp | Pháp | Nhì | |
25 | Trần Xuân Bách | 08/01/2001 | 12 Toán | Toán | Ba | |
26 | Trịnh Quang Hùng | 11/05/2001 | 12 Toán | Toán | Ba | |
27 | Nguyễn Trí Lâm | 11/01/2002 | 11 Toán | Toán | Ba | |
28 | Đặng Thùy Dung | 11/07/2001 | 12 Tin | Tin | Ba | |
29 | Quách Đình Dũng | 17/04/2001 | 12 Lý | Lý | Ba | |
30 | Nguyễn Văn Tài | 28/05/2001 | 12 Hóa | Hóa | Ba | |
31 | Phạm Xuân Hưng | 08/08/2001 | 12 Sinh | Sinh | Ba | |
32 | Bùi Thu Giang | 08/01/2002 | 11 Sinh | Sinh | Ba | |
33 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 28/10/2002 | 11 Sinh | Sinh | Ba | |
34 | Đỗ Thùy Kim | 12/07/2001 | 12 Văn | Văn | Ba | |
35 | Lê Quỳnh Chi | 12/01/2001 | 12 Sử | Sử | Ba | |
36 | Bùi Ngọc Duyên | 25/04/2001 | 12 Sử | Sử | Ba | |
37 | Trương Vũ Hà Phương | 15/08/2001 | 12 Sử | Sử | Ba | |
38 | Vũ Thị Hiền Mai | 04/12/2001 | 12 Địa | Địa | Ba | |
39 | Phạm Khôi Nguyên | 07/01/2001 | 12 Địa | Địa | Ba | |
40 | Đinh Thị Thắm | 14/01/2001 | 12 Địa | Địa | Ba | |
41 | Nguyễn Hà Trang | 27/11/2001 | 12 Địa | Địa | Ba | |
42 | Nguyễn Vân Anh | 30/01/2002 | 11 Địa | Địa | Ba | |
43 | Vũ Thu Hằng | 24/08/2002 | 11 Anh | Anh | Ba | |
44 | Phạm Thảo Oanh | 04/08/2002 | 11 Pháp | Pháp | Ba | |
45 | Dương Ngân Hà | 07/08/2001 | 12 Toán | Toán | Khuyến khích | |
46 | Dương Bảo Long | 08/08/2002 | 11 Toán | Toán | Khuyến khích | |
47 | Nguyễn Đình Quang | 15/10/2002 | 11 Toán | Toán | Khuyến khích | |
48 | Vũ Đức Hiếu | 24/09/2002 | 11 Tin | Tin | Khuyến khích | |
49 | Hoàng Minh Nhật | 10/10/2002 | 11 Tin | Tin | Khuyến khích | |
50 | Đỗ Thị Hương Quỳnh | 27/11/2002 | 11 Lý | Lý | Khuyến khích | |
51 | Vũ Thị Tươi | 12/04/2002 | 11 Lý | Lý | Khuyến khích | |
52 | Trần Phạm Hữu Bình | 15/06/2002 | 11 Hóa | Hóa | Khuyến khích | |
53 | Phạm Nguyễn Thành Quang | 27/06/2002 | 11 Hóa | Hóa | Khuyến khích | |
54 | Vũ Phương Anh | 11/12/2001 | 12 Sinh | Sinh | Khuyến khích | |
55 | Nguyễn Gia Thiều | 18/08/2001 | 12 Sinh | Sinh | Khuyến khích | |
56 | Đoàn Diễm Quỳnh | 13/07/2002 | 11 Sinh | Sinh | Khuyến khích | |
57 | Vương Thanh Ngân | 20/01/2001 | 12 Văn | Văn | Khuyến khích | |
58 | Đồng Thu Thủy | 07/09/2001 | 12 Văn | Văn | Khuyến khích | |
59 | Đinh Thị Hồng Hạnh | 29/08/2002 | 11 Văn | Văn | Khuyến khích | |
60 | Phạm Linh Trang | 04/11/2001 | 12 Sử | Sử | Khuyến khích | |
61 | Phạm Thu Trang | 14/01/2001 | 12 Sử | Sử | Khuyến khích | |
62 | Hoàng Thu Trang | 20/11/2002 | 11 Sử | Sử | Khuyến khích | |
63 | Phạm Văn Trọng | 02/04/2002 | 11 Sử | Sử | Khuyến khích | |
64 | Hoàng Hồng Ngọc | 18/11/2001 | 12 Anh | Anh | Khuyến khích | |
65 | Nguyễn Hồng Oanh | 04/01/2001 | 12 Anh | Anh | Khuyến khích | |
66 | Nguyễn Hà Ngọc Anh | 25/11/2002 | 11 Anh | Anh | Khuyến khích | |
67 | Vũ Thảo Chi | 19/12/2002 | 11 Anh | Anh | Khuyến khích | |
68 | Nghiêm Huyền Trang | 09/07/2001 | 12 Nga | Nga | Khuyến khích | |
69 | Nguyễn Trọng Tuấn | 07/09/2002 | 11 Nga | Nga | Khuyến khích | |
70 | Phan Việt Trinh | 10/05/2001 | 12 Pháp | Pháp | Khuyến khích | |
Tổng số 70/97 học sinh đoạt giải đạt 72,16% | ||||||
Trong đó: | Nhất 7 | |||||
Nhì: 17 | ||||||
Ba: 20 | ||||||
KK: 26 |
KẾT QUẢ THI QUỐC GIA 2019-2020 | ||||||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Đội tuyển |
Đạt giải | Ghi chú |
1 | Phạm Đức Nam Phương | 02/04/2003 | 11 Hóa | Hóa | Nhất | |
2 | Lê Hồng Quang | 12/11/2002 | 12 Sử | Sử | Nhất | |
3 | Vũ Thu Hằng | 24/08/2002 | 12 Anh | Anh | Nhất | |
4 | Lê Thúy Thanh | 26/11/2002 | 12 Nga | Nga | Nhất | |
5 | Nguyễn Trí Lâm | 11/01/2002 | 12 Toán | Toán | Nhì | |
6 | Trần Tuấn Phong | 26/03/2002 | 12 Toán | Toán | Nhì | |
7 | Phạm Văn Long Phước | 31/01/2002 | 12 Toán | Toán | Nhì | |
8 | Mai Tiến Thành | 10/10/2002 | 12 Toán | Toán | Nhì | |
9 | Đoàn Minh Việt | 01/02/2003 | 11 Toán | Toán | Nhì | |
10 | Đào Duy Anh | 24/03/2003 | 11 Tin | Tin | Nhì | |
11 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 15/04/2002 | 12 Sinh | Sinh | Nhì | |
12 | Đào Ngọc Hà | 02/09/2003 | 11 Văn | Văn | Nhì | |
13 | Đinh Duy Hiệp | 28/06/2002 | 12 Sử | Sử | Nhì | |
14 | Đồng Xuân Hiếu | 13/08/2002 | 12 Sử | Sử | Nhì | |
15 | Hoàng Thu Trang | 20/11/2002 | 12 Sử | Sử | Nhì | |
16 | Phạm Văn Trọng | 02/04/2002 | 12 Sử | Sử | Nhì | |
17 | Phạm Minh Sơn | 23/12/2002 | 11 Sử | Sử | Nhì | |
18 | Dương Thị Uyên | 24/01/2003 | 11 Sử | Sử | Nhì | |
19 | Trần Châu Anh | 03/12/2003 | 11 Địa | Địa | Nhì | |
20 | Vũ Trường An | 22/12/2002 | 12 Nga | Nga | Nhì | |
21 | Tăng Hữu Huy | 15/12/2002 | 12 Nga | Nga | Nhì | |
22 | Lê Thị Phương Thùy | 25/06/2002 | 12 Nga | Nga | Nhì | |
23 | Nguyễn Kim Dung | 17/12/2003 | 11 Nga | Nga | Nhì | |
24 | Nguyễn Thu Hương | 20/04/2002 | 12 Pháp | Pháp | Nhì | |
25 | Lưu Vũ Nhật Anh | 12/11/2002 | 12 Toán | Toán | Ba | |
26 | Dương Bảo Long | 08/08/2002 | 12 Toán | Toán | Ba | |
27 | Nguyễn Đình Quang | 15/10/2002 | 12 Toán | Toán | Ba | |
28 | Hà Minh Đức | 23/02/2003 | 11 Toán | Toán | Ba | |
29 | Nguyễn Minh Ngọc | 22/07/2002 | 12 Tin | Tin | Ba | |
30 | Đỗ Thị Hương Quỳnh | 27/11/2002 | 12 Lý | Lý | Ba | |
31 | Vũ Thị Tươi | 12/04/2002 | 12 Lý | Lý | Ba | |
32 | Trần Phạm Hữu Bình | 15/06/2002 | 12 Hóa | Hóa | Ba | |
33 | Phạm Nguyễn Thành Quang | 27/06/2002 | 12 Hóa | Hóa | Ba | |
34 | Phạm Ngọc Thanh Hà | 18/06/2002 | 12 Sử | Sử | Ba | |
35 | Nguyễn Thị Duyên | 03/08/2002 | 12 Địa | Địa | Ba | |
36 | Bùi Nguyễn Phương Thảo | 06/03/2002 | 12 Địa | Địa | Ba | |
37 | Nguyễn Thị Nhàn | 27/04/2003 | 11 Địa | Địa | Ba | |
38 | Vũ Thảo Chi | 19/12/2002 | 12 Anh | Anh | Ba | |
39 | Nguyễn Thùy Trang | 29/04/2002 | 12 Anh | Anh | Ba | |
40 | Bùi Hà Vân | 07/11/2002 | 12 Anh | Anh | Ba | |
41 | Chử Thị Thu Uyên | 28/10/2003 | 11 Anh | Anh | Ba | |
42 | Nguyễn Trọng Tuấn | 07/09/2002 | 12 Nga | Nga | Ba | |
43 | Phạm Hoàng Khánh Linh | 26/05/2003 | 11 Nga | Nga | Ba | |
44 | Phạm Thảo Oanh | 04/08/2002 | 12 Pháp | Pháp | Ba | |
45 | Vũ Đức Hiếu | 24/09/2002 | 12 Tin | Tin | Khuyến khích | |
46 | Hoàng Minh Nhật | 10/10/2002 | 12 Tin | Tin | Khuyến khích | |
47 | Đoàn Duy Tùng | 19/09/2002 | 12 Tin | Tin | Khuyến khích | |
48 | Phạm Văn Bình | 01/01/2003 | 11 Tin | Tin | Khuyến khích | |
49 | Trần Đình Trường Luân | 12/02/2003 | 11 Tin | Tin | Khuyến khích | |
50 | Phạm Nhật Nam | 26/12/2003 | 11 Tin | Tin | Khuyến khích | |
51 | Nguyễn Hữu Lộc | 06/10/2003 | 11 Lý | Lý | Khuyến khích | |
52 | Lê Hữu Minh | 09/05/2002 | 12 Hóa | Hóa | Khuyến khích | |
53 | Trần Thị Vân Anh | 04/06/2003 | 11 Hóa | Hóa | Khuyến khích | |
54 | Bùi Thu Giang | 08/01/2002 | 12 Sinh | Sinh | Khuyến khích | |
55 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 28/10/2002 | 12 Sinh | Sinh | Khuyến khích | |
56 | Ngô Trịnh Công | 30/09/2003 | 11 Sinh | Sinh | Khuyến khích | |
57 | Nguyễn Thị Thảo | 20/11/2003 | 11 Sinh | Sinh | Khuyến khích | |
58 | Dương Minh Thiên | 23/05/2003 | 11 Sinh | Sinh | Khuyến khích | |
59 | Nguyễn Thị Trà Giang | 25/11/2002 | 12 Văn | Văn | Khuyến khích | |
60 | Phạm Thị Nguyệt Minh | 14/10/2002 | 12 Văn | Văn | Khuyến khích | |
61 | Nguyễn Thảo Chi | 23/10/2002 | 12 Sử | Sử | Khuyến khích | |
62 | Vũ Huyền Hoài Anh | 15/04/2003 | 11 Sử | Sử | Khuyến khích | |
63 | Trần Thu Thắm | 17/09/2002 | 12 Địa | Địa | Khuyến khích | |
64 | Lê Thủy Trúc | 18/09/2002 | 12 Địa | Địa | Khuyến khích | |
65 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 19/11/2003 | 11 Địa | Địa | Khuyến khích | |
66 | Nguyễn Hà Ngọc Anh | 25/11/2002 | 12 Anh | Anh | Khuyến khích | |
67 | Phan Mai Ngân | 19/12/2002 | 12 Anh | Anh | Khuyến khích | |
68 | Phạm Minh Anh | 22/11/2002 | 12 Pháp | Pháp | Khuyến khích | |
Tổng số 68/99 học sinh đoạt giải đạt 68.68% | ||||||
Trong đó: | Nhất 4 | |||||
Nhì: 20 | ||||||
Ba: 20 | ||||||
KK: 24 |
KẾT QUẢ THI QUỐC GIA 2020-2021 | ||||||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Đội tuyển |
Đạt giải | Ghi chú |
1 | Đoàn Minh Việt | 01/02/2003 | 12 Toán | Toán | Nhất | |
2 | Phạm Đức Nam Phương | 02/04/2003 | 12 Hóa | Hóa | Nhất | |
3 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 19/11/2003 | 12 Địa | Địa | Nhất | |
4 | Nguyễn Kim Dung | 17/12/2003 | 12 Nga | Nga | Nhất | |
5 | Hà Minh Đức | 23/02/2003 | 12 Toán | Toán | Nhì | |
6 | Lê Việt Hải | 03/12/2004 | 11 Toán | Toán | Nhì | |
7 | Phạm Công Quyền | 29/07/2004 | 11 Toán | Toán | Nhì | |
8 | Đào Duy Anh | 24/03/2003 | 12 Tin | Tin | Nhì | |
9 | Phạm Nhật Nam | 26/12/2003 | 12 Tin | Tin | Nhì | |
10 | Trần Thị Vân Anh | 04/06/2003 | 12 Hóa | Hóa | Nhì | |
11 | Nguyễn Thị Thảo | 20/11/2003 | 12 Sinh | Sinh | Nhì | |
12 | Dương Minh Thiên | 23/05/2003 | 12 Sinh | Sinh | Nhì | |
13 | Lê Nguyên Hạnh | 02/06/2003 | 12 Văn | Văn | Nhì | |
14 | Nguyễn Minh Hạnh | 25/10/2003 | 12 Văn | Văn | Nhì | |
15 | Đàm Thuý Quỳnh | 14/12/2004 | 11 Văn | Văn | Nhì | |
16 | Đàm Minh Quân | 26/07/2003 | 12 Sử | Sử | Nhì | |
17 | Trần Châu Anh | 03/02/2004 | 12 Địa | Địa | Nhì | |
18 | Quản Thị Thu Huyền | 09/11/2003 | 12 Địa | Địa | Nhì | |
19 | Nguyễn Thị Nhàn | 27/04/2003 | 12 Địa | Địa | Nhì | |
20 | Nguyễn Thu Trang | 17/04/2003 | 12 Địa | Địa | Nhì | |
21 | Chử Thị Thu Uyên | 28/10/2003 | 12 Anh | Anh | Nhì | |
22 | Nguyễn Đức An | 21/02/2003 | 12 Nga | Nga | Nhì | |
23 | Đỗ Thị Hằng | 18/06/2003 | 12 Nga | Nga | Nhì | |
24 | La Nguyễn Ngọc Ngân | 31/08/2003 | 12 Pháp | Pháp | Nhì | |
25 | Vũ Nguyễn Phú Bình | 15/08/2004 | 11 Pháp | Pháp | Nhì | |
26 | Tô Ngọc Hà | 03/04/2003 | 12 Toán | Toán | Ba | |
27 | Nguyễn Việt Anh | 12/12/2003 | 12 Tin | Tin | Ba | |
28 | Phạm Văn Bình | 01/01/2003 | 12 Tin | Tin | Ba | |
29 | Trần Đình Trường Luân | 12/02/2003 | 12 Tin | Tin | Ba | |
30 | Lê Ngọc Toàn | 20/11/2004 | 11 Tin | Tin | Ba | |
31 | Lưu Thị Lan Anh | 26/02/2003 | 12 Lý | Lý | Ba | |
32 | Nguyễn Hữu Lộc | 06/10/2003 | 12 Lý | Lý | Ba | |
33 | Vũ Đức Trung | 27/11/2004 | 11 Lý | Lý | Ba | |
34 | Nguyễn Tuấn Anh | 19/04/2003 | 12 Hóa | Hóa | Ba | |
35 | Nguyễn Trần Hương Ly | 12/11/2003 | 12 Hóa | Hóa | Ba | |
36 | Ngô Trịnh Công | 30/09/2003 | 12 Sinh | Sinh | Ba | |
37 | Hà Hương Giang | 02/06/2004 | 11 Sinh | Sinh | Ba | |
38 | Vũ Bình Dương | 10/06/2003 | 12 Văn | Văn | Ba | |
39 | Bùi Thị Bích Ngọc | 09/12/2003 | 12 Văn | Văn | Ba | |
40 | Phan Thị Mỹ Hạnh | 19/10/2003 | 12 Sử | Sử | Ba | |
41 | Đào Phương Thủy | 29/10/2003 | 12 Sử | Sử | Ba | |
42 | Trần Mai Linh | 04/06/2004 | 11 Sử | Sử | Ba | |
43 | Trần Thị Thanh Nga | 13/06/2004 | 11 Sử | Sử | Ba | |
44 | Trần Thị Huyền Trang | 13/07/2003 | 12 Địa | Địa | Ba | |
45 | Vũ Thị Phương Anh | 24/01/2004 | 11 Địa | Địa | Ba | |
46 | Nguyễn Hải Linh | 04/12/2004 | 11 Địa | Địa | Ba | |
47 | Hoàng Ngọc Lân | 23/06/2003 | 12 Anh | Anh | Ba | |
48 | Bùi Ngọc Vân Giang | 07/11/2003 | 12 Nga | Nga | Ba | |
49 | Hoàng Thị Hồng Ngọc | 09/11/2003 | 12 Nga | Nga | Ba | |
50 | Nguyễn Tố Uyên | 14/05/2003 | 12 Nga | Nga | Ba | |
51 | Nguyễn Hương Giang | 13/05/2004 | 11 Nga | Nga | Ba | |
52 | Quán Nguyễn Phúc Anh | 15/10/2003 | 12 Pháp | Pháp | Ba | |
53 | Vũ Lê Khánh Chi | 13/12/2003 | 12 Pháp | Pháp | Ba | |
54 | Vũ Đình Hưng | 27/03/2003 | 12 Toán | Toán | Khuyến khích | |
55 | Lưu Thịnh Khang | 21/01/2004 | 11 Toán | Toán | Khuyến khích | |
56 | Bùi Quang Phong | 14/10/2004 | 11 Toán | Toán | Khuyến khích | |
57 | Phạm Thanh Phong | 19/05/2004 | 11 Toán | Toán | Khuyến khích | |
58 | Nguyễn Ngọc Phúc | 21/04/2004 | 11 Lý | Lý | Khuyến khích | |
59 | Cao Minh Thức | 19/01/2004 | 11 Lý | Lý | Khuyến khích | |
60 | Nguyễn Thành Long | 13/04/2003 | 12 Hóa | Hóa | Khuyến khích | |
61 | Lê Diệu Linh | 13/04/2003 | 12 Hóa | Sinh | Khuyến khích | |
62 | Bùi Công Khánh | 11/10/2003 | 12 Sinh | Sinh | Khuyến khích | |
63 | Nguyễn Thị Vân | 15/05/2003 | 12 Sinh | Sinh | Khuyến khích | |
64 | Nguyễn Phan Lưu Quang | 11/10/2004 | 11 Sinh | Sinh | Khuyến khích | |
65 | Đỗ Phương Thanh | 22/10/2004 | 11 Sinh | Sinh | Khuyến khích | |
66 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 02/01/2003 | 12 Văn | Văn | Khuyến khích | |
67 | Nguyễn Như Ngọc | 02/02/2003 | 12 Văn | Văn | Khuyến khích | |
68 | Trần Mai Phương | 24/01/2003 | 12 Văn | Văn | Khuyến khích | |
69 | Phạm Vương Quỳnh Trang | 12/08/2003 | 12 Sử | Sử | Khuyến khích | |
70 | Dương Thị Uyên | 24/01/2003 | 12 Sử | Sử | Khuyến khích | |
71 | Nguyễn Thị Thu Hà | 18/09/2004 | 11 Sử | Sử | Khuyến khích | |
72 | Nguyễn Thị Hiền | 17/09/2003 | 12 Địa | Địa | Khuyến khích | |
73 | Phạm An Nguyên | 30/11/2004 | 11 Địa | Địa | Khuyến khích | |
74 | Phương Thị Thu Hiền | 16/06/2003 | 12 Anh | Anh | Khuyến khích | |
75 | Phạm Thị Nguyệt Linh | 24/07/2003 | 12 Anh | Anh | Khuyến khích | |
76 | Hoàng Khánh Linh | 17/12/2004 | 11 Anh | Anh | Khuyến khích | |
77 | Lê Thị Khánh Linh | 16/09/2004 | 11 Nga | Nga | Khuyến khích | |
78 | Trần Thanh Mai | 09/10/2003 | 12 Pháp | Pháp | Khuyến khích | |
79 | Phạm Minh Ngọc | 15/07/2003 | 12 Pháp | Pháp | Khuyến khích | |
80 | Hoàng Đức Khang | 24/08/2004 | 11 Pháp | Pháp | Khuyến khích | |
81 | Đoàn Thị Hương Mây | 28/11/2004 | 11 Pháp | Pháp | Khuyến khích | |
Tổng số 81/99 học sinh đoạt giải đạt 81.8% | ||||||
Trong đó: | Nhất 4 | |||||
Nhì: 21 | ||||||
Ba: 28 | ||||||
KK: 28 |
KẾT QUẢ THI QUỐC GIA 2021-2022 | ||||||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Đội tuyển |
Đạt giải | Ghi chú |
1 | Đàm Thuý Quỳnh | 14/12/2004 | 12 Văn | Ngữ văn | Nhất | |
2 | Chu Hương Giang | 29/07/2004 | 12 Anh | Tiếng Anh | Nhất | |
3 | Lê Việt Hải | 03/12/2004 | 12 Toán | Toán | Nhì | |
4 | Lưu Thịnh Khang | 21/01/2004 | 12 Toán | Toán | Nhì | |
5 | Nguyễn Ngọc Phúc | 21/04/2004 | 12 Lý | Vật lý | Nhì | |
6 | Cao Minh Thức | 19/01/2004 | 12 Lý | Vật lý | Nhì | |
7 | Vũ Đức Trung | 27/11/2004 | 12 Lý | Vật lý | Nhì | |
8 | Phạm Thu An | 16/10/2004 | 12 Hóa | Hóa học | Nhì | |
9 | Nguyễn Quốc Huy | 31/10/2005 | 11 Sinh | Sinh học | Nhì | |
10 | Phạm Đăng Bách | 14/09/2004 | 12 Sinh | Sinh học | Nhì | |
11 | Hà Hương Giang | 02/06/2004 | 12 Sinh | Sinh học | Nhì | |
12 | Nguyễn Ngọc Bảo Nhi | 16/02/2004 | 12 Văn | Ngữ văn | Nhì | |
13 | Trần Thu Hà | 04/04/2005 | 11 Sử | Lịch sử | Nhì | |
14 | Đỗ Đức Minh | 21/01/2004 | 12 Sử | Lịch sử | Nhì | |
15 | Phạm Gia Minh Ngọc | 25/09/2004 | 12 Sử | Lịch sử | Nhì | |
16 | Vũ Thị Phương Anh | 24/01/2004 | 12 Địa | Địa lý | Nhì | |
17 | Vũ Thị Hà | 07/08/2004 | 12 Địa | Địa lý | Nhì | |
18 | Nguyễn Thùy Linh | 15/12/2005 | 11 Anh | Tiếng Anh | Nhì | |
19 | Phạm Văn Bình | 18/07/2004 | 12 Anh | Tiếng Anh | Nhì | |
20 | Đoàn Khắc Hải Đăng | 13/11/2004 | 12 Anh | Tiếng Anh | Nhì | |
21 | Vương Công Nguyên Giáp | 28/05/2004 | 12 Anh | Tiếng Anh | Nhì | |
22 | Bùi Ngân Hiếu | 30/04/2004 | 12 Anh | Tiếng Anh | Nhì | |
23 | Đỗ Thị Hà Dương | 22/09/2004 | 12 Nga | Tiếng Nga | Nhì | |
24 | Nguyễn Hương Giang | 13/05/2004 | 12 Nga | Tiếng Nga | Nhì | |
25 | Lê Thị Khánh Linh | 16/09/2004 | 12 Nga | Tiếng Nga | Nhì | |
26 | Nguyễn Yến Linh | 05/03/2004 | 12 Nga | Tiếng Nga | Nhì | |
27 | Trần Thị Thu Minh | 19/07/2004 | 12 Nga | Tiếng Nga | Nhì | |
28 | Vũ Nguyễn Phú Bình | 15/08/2004 | 12 Pháp | Tiếng Pháp | Nhì | |
29 | Hoàng Thanh Hoa | 02/06/2004 | 12 Pháp | Tiếng Pháp | Nhì | |
30 | Vũ Tuấn Minh | 28/08/2005 | 11 Toán | Toán | Ba | |
31 | Lê Ngọc Toàn | 20/11/2004 | 12 Tin | Tin học | Ba | |
32 | Nguyễn Viết Trần Bình | 05/11/2004 | 12 Lý | Vật lý | Ba | |
33 | Mai Thái Sơn | 30/03/2005 | 11 Hóa | Hóa học | Ba | |
34 | Nguyễn Chí Cao | 24/04/2004 | 12 Toán | Sinh học | Ba | |
35 | Lê Thị Kim Ngân | 13/02/2004 | 12 Sinh | Sinh học | Ba | |
36 | Nguyễn Phan Lưu Quang | 11/10/2004 | 12 Sinh | Sinh học | Ba | |
37 | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 25/01/2004 | 12 Sinh | Sinh học | Ba | |
38 | Đỗ Phương Thanh | 22/10/2004 | 12 Sinh | Sinh học | Ba | |
39 | Mai Tuấn Anh | 19/06/2005 | 11 Văn | Ngữ văn | Ba | |
40 | Nguyễn Thị Thu Hà | 18/09/2004 | 12 Sử | Lịch sử | Ba | |
41 | Phạm Mạnh Tuấn | 22/07/2004 | 12 Sử | Lịch sử | Ba | |
42 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 04/01/2005 | 11 Địa | Địa lý | Ba | |
43 | Nguyễn Quỳnh Nhi | 17/03/2005 | 11 Địa | Địa lý | Ba | |
44 | Phạm Phương Liên | 02/02/2004 | 12 Anh | Tiếng Anh | Ba | |
45 | Hoàng Khánh Linh | 17/12/2004 | 12 Anh | Tiếng Anh | Ba | |
46 | Nguyễn Phương Quỳnh Trang | 09/03/2005 | 11 Nga | Tiếng Nga | Ba | |
47 | Nguyễn Hoàng Yến | 28/11/2004 | 12 Nga | Tiếng Nga | Ba | |
48 | Nguyễn Trung Đức | 28/03/2004 | 12 Pháp | Tiếng Pháp | Ba | |
49 | Hoàng Đức Khang | 24/08/2004 | 12 Pháp | Tiếng Pháp | Ba | |
50 | Đoàn Xuân Công Đạt | 03/12/2005 | 11 Toán | Toán | Khuyến khích | |
51 | Lê Xuân An | 18/10/2004 | 12 Toán | Toán | Khuyến khích | |
52 | Đỗ Tuấn Anh | 24/10/2004 | 12 Toán | Toán | Khuyến khích | |
53 | Bùi Quang Phong | 14/10/2004 | 12 Toán | Toán | Khuyến khích | |
54 | Phạm Thanh Phong | 19/05/2004 | 12 Toán | Toán | Khuyến khích | |
55 | Nguyễn Tùng Dương | 14/03/2005 | 11 Tin | Tin học | Khuyến khích | |
56 | Nguyễn Ngọc Trung | 29/09/2005 | 11 Tin | Tin học | Khuyến khích | |
57 | Vũ Văn An | 19/09/2004 | 12 Tin | Tin học | Khuyến khích | |
58 | Vũ Văn Hậu | 19/09/2004 | 12 Tin | Tin học | Khuyến khích | |
59 | Vũ Quốc Anh | 20/07/2005 | 11 Lý | Vật lý | Khuyến khích | |
60 | Nhữ Đình Thái | 09/02/2005 | 11 Hóa | Hóa học | Khuyến khích | |
61 | Nguyễn Thành Vinh | 24/04/2005 | 11 Hóa | Hóa học | Khuyến khích | |
62 | Ngô Ngọc Hưng | 18/05/2004 | 12 Hóa | Hóa học | Khuyến khích | |
63 | Lương Hữu Khang | 29/11/2004 | 12 Hóa | Hóa học | Khuyến khích | |
64 | Nguyễn Minh Khiêm | 11/01/2004 | 12 Hóa | Hóa học | Khuyến khích | |
65 | Tăng Đức Việt | 03/07/2004 | 12 Hóa | Hóa học | Khuyến khích | |
66 | Nguyễn Tiến Dũng | 20/07/2005 | 11 Sinh | Sinh học | Khuyến khích | |
67 | Bùi Phương Anh | 12/02/2004 | 12 Văn | Ngữ văn | Khuyến khích | |
68 | Nguyễn Thị Phương Anh | 19/01/2004 | 12 Văn | Ngữ văn | Khuyến khích | |
69 | Nguyễn Thị Huyền Ngân | 17/11/2004 | 12 Văn | Ngữ văn | Khuyến khích | |
70 | Nguyễn Mai Linh | 15/04/2005 | 11 Sử | Lịch sử | Khuyến khích | |
71 | Trần Mai Linh | 04/06/2004 | 12 Sử | Lịch sử | Khuyến khích | |
72 | Trần Thị Thanh Nga | 13/06/2004 | 12 Sử | Lịch sử | Khuyến khích | |
73 | Trần Thị Trà My | 09/09/2005 | 11 Địa | Địa lý | Khuyến khích | |
74 | Nguyễn Khánh Huyền | 20/10/2004 | 12 Địa | Địa lý | Khuyến khích | |
75 | Nguyễn Hải Linh | 04/12/2004 | 12 Địa | Địa lý | Khuyến khích | |
76 | Phạm An Nguyên | 30/11/2004 | 12 Địa | Địa lý | Khuyến khích | |
77 | Nguyễn Kiều Oanh | 28/08/2004 | 12 Địa | Địa lý | Khuyến khích | |
78 | Phạm Phương Anh | 19/03/2005 | 11 Nga | Tiếng Nga | Khuyến khích | |
79 | Bùi Thị Bích Ngọc | 22/12/2004 | 12 Nga | Tiếng Nga | Khuyến khích | |
80 | Nguyễn Phạm Duy Anh | 06/02/2004 | 12 Pháp | Tiếng Pháp | Khuyến khích | |
81 | Nguyễn Thị Minh Ánh | 01/05/2004 | 12 Pháp | Tiếng Pháp | Khuyến khích | |
82 | Đoàn Thị Hương Mây | 28/11/2004 | 12 Pháp | Tiếng Pháp | Khuyến khích | |
Tổng số 82/101 học sinh đoạt giải đạt 81,2% | ||||||
Trong đó: | Nhất: 2 | |||||
Nhì: 27 | ||||||
Ba: 20 | ||||||
KK: 33 |
KẾT QUẢ THI QUỐC GIA 2022-2023 - THEO GIẢI | ||||||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Đội tuyển |
Đạt giải | Ghi chú |
1 | Vũ Tuấn Minh | 28/08/2005 | 12 Toán | Toán | Nhì | |
2 | Nguyễn Ngọc Trung | 29/09/2005 | 12 Tin | Tin học | Nhì | |
3 | Mai Thái Sơn | 30/03/2005 | 12 Hóa | Hóa học | Nhì | |
4 | Nguyễn Thành Vinh | 24/04/2005 | 12 Hóa | Hóa học | Nhì | |
5 | Nguyễn Quốc Huy | 31/10/2005 | 12 Sinh | Sinh học | Nhì | |
6 | Lê Minh Phương | 26/12/2005 | 12 Văn | Ngữ văn | Nhì | |
7 | Nguyễn Thanh Huyền | 21/01/2006 | 11 Sử | Lịch sử | Nhì | |
8 | Phạm Phương Anh | 19/03/2005 | 12 Nga | Tiếng Nga | Nhì | |
9 | Bùi Thái Đan | 26/11/2005 | 12 Nga | Tiếng Nga | Nhì | |
10 | Đinh Huy Hoàng | 28/03/2005 | 12 Nga | Tiếng Nga | Nhì | |
11 | Nguyễn Hoàng Khánh | 20/09/2006 | 11 Nga | Tiếng Nga | Nhì | |
12 | Đỗ Trường Giang | 24/10/2005 | 12 Toán | Toán | Ba | |
13 | Trần Văn Khánh | 08/06/2005 | 12 Toán | Toán | Ba | |
14 | Tạ Đình Tâm | 01/10/2006 | 11 Toán | Toán | Ba | |
15 | Nguyễn Danh Thái | 30/12/2006 | 11 Toán | Toán | Ba | |
16 | Nguyễn Tùng Dương | 14/03/2005 | 12 Tin | Tin học | Ba | |
17 | Dương Tuấn Minh | 24/06/2006 | 11 Tin | Tin học | Ba | |
18 | Vũ Đăng Dũng | 21/01/2005 | 12 Hóa | Hóa học | Ba | |
19 | Nguyễn Anh Thái | 31/12/2005 | 12 Hóa | Hóa học | Ba | |
20 | Nhữ Đình Thái | 09/02/2005 | 12 Hóa | Hóa học | Ba | |
21 | Phạm Minh Tâm | 04/10/2006 | 11 Hóa | Hóa học | Ba | |
22 | Nguyễn Tiến Dũng | 20/07/2005 | 12 Sinh | Sinh học | Ba | |
23 | Vũ Xuân Hùng | 23/05/2005 | 12 Sinh | Sinh học | Ba | |
24 | Vũ Thị Thảo | 27/06/2006 | 11 Sinh | Sinh học | Ba | |
25 | Mai Tuấn Anh | 19/06/2005 | 12 Văn | Ngữ văn | Ba | |
26 | Đinh Thị Quỳnh Hương | 26/01/2005 | 12 Văn | Ngữ văn | Ba | |
27 | Vũ Thị Quỳnh Vân | 14/09/2006 | 11 Văn | Ngữ văn | Ba | |
28 | Trần Thu Hà | 04/04/2005 | 12 Sử | Lịch sử | Ba | |
29 | Đặng Quang Minh Hiếu | 01/01/2005 | 12 Sử | Lịch sử | Ba | |
30 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 07/06/2005 | 12 Sử | Lịch sử | Ba | |
31 | Đinh Thị Hồng Ngọc | 29/08/2005 | 12 Sử | Lịch sử | Ba | |
32 | Nguyễn Thị Hương Giang | 05/10/2006 | 11 Sử | Lịch sử | Ba | |
33 | Trần Thị Hạnh Duyên | 24/03/2005 | 12 Địa | Địa lý | Ba | |
34 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 04/01/2005 | 12 Địa | Địa lý | Ba | |
35 | Trần Thị Trà My | 09/09/2005 | 12 Địa | Địa lý | Ba | |
36 | Trần Thanh Thanh | 28/02/2006 | 11 Địa | Địa lý | Ba | |
37 | Lý Mạnh Dũng | 16/02/2005 | 12 Anh | Tiếng Anh | Ba | |
38 | Nguyễn Thùy Linh | 15/12/2005 | 12 Anh | Tiếng Anh | Ba | |
39 | Vũ Hà Vy | 19/01/2005 | 12 Anh | Tiếng Anh | Ba | |
40 | Bùi Chu Thùy Linh | 21/08/2005 | 12 Nga | Tiếng Nga | Ba | |
41 | Lê Nhật Linh | 15/09/2005 | 12 Nga | Tiếng Nga | Ba | |
42 | Vũ Việt Anh | 27/12/2005 | 12 Pháp | Tiếng Pháp | Ba | |
43 | Nguyễn Trung Thành | 25/05/2005 | 12 Pháp | Tiếng Pháp | Ba | |
44 | Phạm Vũ Thu Trang | 30/07/2005 | 12 Pháp | Tiếng Pháp | Ba | |
45 | Đoàn Xuân Công Đạt | 03/12/2005 | 12 Toán | Toán | Khuyến khích | |
46 | Lê Văn Tuấn Anh | 18/01/2006 | 11 Toán | Toán | Khuyến khích | |
47 | Nguyễn Đức Kiên | 18/05/2005 | 12 Tin | Tin học | Khuyến khích | |
48 | Đỗ Đình Nam | 18/06/2005 | 12 Tin | Tin học | Khuyến khích | |
49 | Đào Huy Hoàng | 11/10/2006 | 11 Tin | Tin học | Khuyến khích | |
50 | Phí Minh Hiếu | 12/04/2005 | 12 Lý | Vật lý | Khuyến khích | |
51 | Đoàn Trọng Thái | 12/03/2005 | 12 Lý | Vật lý | Khuyến khích | |
52 | Phạm Thị Vân Anh | 25/07/2005 | 12 Hóa | Hóa học | Khuyến khích | |
53 | Phạm Triều Cường | 13/06/2005 | 12 Hóa | Hóa học | Khuyến khích | |
54 | Nguyễn Thị Hương Giang | 02/06/2005 | 12 Sinh | Sinh học | Khuyến khích | |
55 | Phan Thiên Lâm Hương | 26/03/2005 | 12 Sinh | Sinh học | Khuyến khích | |
56 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 04/06/2005 | 12 Sinh | Sinh học | Khuyến khích | |
57 | Trần Như Quỳnh | 27/02/2005 | 12 Văn | Ngữ văn | Khuyến khích | |
58 | Giang Ngọc Anh | 02/09/2005 | 12 Sử | Lịch sử | Khuyến khích | |
59 | Nguyễn Lê Hương Giang | 06/10/2006 | 11 Sử | Lịch sử | Khuyến khích | |
60 | Đoàn Thị Hà Giang | 19/07/2006 | 11 Địa | Địa lý | Khuyến khích | |
61 | Nguyễn Thị Hồng Hương | 13/02/2006 | 11 Địa | Địa lý | Khuyến khích | |
62 | Mai Thái Anh | 17/07/2005 | 12 Anh | Tiếng Anh | Khuyến khích | |
63 | Đỗ Thị Vân Hà | 20/07/2006 | 11 Anh | Tiếng Anh | Khuyến khích | |
64 | Nguyễn Hoàng Chí Kiên | 22/11/2006 | 11 Anh | Tiếng Anh | Khuyến khích | |
65 | Hà Thùy Dương | 10/08/2005 | 12 Nga | Tiếng Nga | Khuyến khích | |
66 | Nguyễn Ngọc Vân Oanh | 31/05/2005 | 12 Nga | Tiếng Nga | Khuyến khích | |
67 | Trần Ngọc Linh | 13/05/2006 | 11 Nga | Tiếng Nga | Khuyến khích | |
68 | Trần Hà Chi | 14/01/2005 | 12 Pháp | Tiếng Pháp | Khuyến khích | |
69 | Phạm Đức Hiếu | 14/07/2005 | 12 Pháp | Tiếng Pháp | Khuyến khích | |
70 | Trương Thị Tú Linh | 04/07/2005 | 12 Pháp | Tiếng Pháp | Khuyến khích | |
71 | Nguyễn Trần Linh Trang | 08/03/2005 | 12 Pháp | Tiếng Pháp | Khuyến khích | |
Tổng số 71/102 học sinh đoạt giải đạt 69.6% | ||||||
Trong đó: | Nhất: 0 | |||||
Nhì: 11 | ||||||
Ba: 33 | ||||||
KK: 27 |
KẾT QUẢ THI QUỐC GIA 2023-2024 - THEO GIẢI | ||||||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Đội tuyển |
Đạt giải | Ghi chú |
1 | Đào Huy Hoàng | 11/10/2006 | 12 Tin | Tin | Nhất | |
2 | Nguyễn Hoàng Khánh | 20/09/2006 | 12 Nga | Nga | Nhất | |
3 | Nguyễn Xuân Thành | 24/09/2006 | 12 Nga | Nga | Nhất | |
4 | Tạ Đình Tâm | 01/10/2006 | 12 Toán | Toán | Nhì | |
5 | Phạm Viết Trung Kiên | 30/03/2006 | 12 Lý | Lý | Nhì | |
6 | Nguyễn Hương Giang | 04/02/2006 | 12 Hóa | Hóa | Nhì | |
7 | Phạm Minh Tâm | 04/10/2006 | 12 Hóa | Hóa | Nhì | |
8 | Trần Minh Chí | 03/04/2007 | 11 Hóa | Hóa | Nhì | |
9 | Vũ Thị Thảo | 27/06/2006 | 12 Sinh | Sinh | Nhì | |
10 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 19/03/2006 | 12 Văn | Văn | Nhì | |
11 | Đoàn Ngọc Linh | 13/10/2006 | 12 Văn | Văn | Nhì | |
12 | Đinh Phương Linh | 30/12/2007 | 11 Văn | Văn | Nhì | |
13 | Nguyễn Thanh Huyền | 21/01/2006 | 12 Sử | Sử | Nhì | |
14 | Phạm Vũ Tuấn Minh | 27/03/2006 | 12 Sử | Sử | Nhì | |
15 | Ngô Thị Minh Ngọc | 22/06/2006 | 12 Sử | Sử | Nhì | |
16 | Nguyễn Đức Hiếu | 25/11/2006 | 12 Địa | Địa | Nhì | |
17 | Nguyễn Thị Hồng Hương | 13/02/2006 | 12 Địa | Địa | Nhì | |
18 | Trần Thanh Thanh | 28/02/2006 | 12 Địa | Địa | Nhì | |
19 | Nguyễn Ngọc Gia Tuệ | 24/10/2006 | 12 Địa | Địa | Nhì | |
20 | Nguyễn Mạnh Cường Anh | 25/10/2007 | 11 Địa | Địa | Nhì | |
21 | Lưu Trường Lộc | 29/01/2007 | 11 Anh | Anh | Nhì | |
22 | Bùi Minh Anh | 16/10/2007 | 11 Nga | Nga | Nhì | |
23 | Đỗ Đức Anh | 10/10/2006 | 12 Toán | Toán | Ba | |
24 | Đồng Mạnh Hùng | 20/03/2006 | 12 Toán | Toán | Ba | |
25 | Nguyễn Danh Thái | 30/12/2006 | 12 Toán | Toán | Ba | |
26 | Vũ Việt Hà | 23/10/2007 | 11 Toán | Toán | Ba | |
27 | Trương Ngọc Hiếu | 08/10/2007 | 11 Toán | Toán | Ba | |
28 | Nguyễn Khắc Tùng Lâm | 14/08/2006 | 12 Lý | Lý | Ba | |
29 | Lê Trương Thịnh | 20/12/2006 | 12 Lý | Lý | Ba | |
30 | Cao Thanh Tùng | 02/07/2006 | 12 Lý | Lý | Ba | |
31 | Bùi Quang Minh | 01/03/2006 | 12 Hóa | Hóa | Ba | |
32 | Vũ Tấn Sang | 07/12/2006 | 12 Hóa | Hóa | Ba | |
33 | Phạm Đình Khánh Đoan | 04/04/2007 | 11 Sinh | Sinh | Ba | |
34 | Nghiêm Đức Anh | 09/04/2006 | 12 Tin | Tin | Ba | |
35 | Dương Tuấn Minh | 24/06/2006 | 12 Tin | Tin | Ba | |
36 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 10/04/2007 | 11 Tin | Tin | Ba | |
37 | Hoàng Thị Linh Trang | 30/09/2006 | 12 Văn | Văn | Ba | |
38 | Vũ Thị Quỳnh Vân | 14/09/2006 | 12 Văn | Văn | Ba | |
39 | Đỗ Thị Hải Yến | 26/01/2006 | 12 Văn | Văn | Ba | |
40 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 21/09/2007 | 11 Văn | Văn | Ba | |
41 | Vũ Thị Quyên | 28/08/2006 | 12 Sử | Sử | Ba | |
42 | Đoàn Thị Hà Giang | 19/07/2006 | 12 Địa | Địa | Ba | |
43 | Trần Thị Quyên | 13/04/2006 | 12 Địa | Địa | Ba | |
44 | Lương Nguyễn Hoàng Lan | 21/08/2007 | 11 Địa | Địa | Ba | |
45 | Cao Việt Bách | 14/04/2006 | 12 Anh | Anh | Ba | |
46 | Đỗ Thị Vân Hà | 20/07/2006 | 12 Anh | Anh | Ba | |
47 | Lê Vĩnh Quốc | 14/06/2006 | 12 Anh | Anh | Ba | |
48 | Nguyễn Minh Tuấn | 23/04/2006 | 12 Anh | Anh | Ba | |
49 | Trần Đức Anh | 29/11/2007 | 11 Anh | Anh | Ba | |
50 | Bùi Quang Dũng | 04/02/2007 | 11 Nga | Nga | Ba | |
51 | Đinh Ngọc Hà | 13/02/2007 | 11 Nga | Nga | Ba | |
52 | Vũ Mai Ngân | 13/03/2007 | 11 Nga | Nga | Ba | |
53 | Đặng Thị Minh Anh | 27/12/2006 | 12 Pháp | Pháp | Ba | |
54 | Nguyễn Đặng Ngọc Thảo | 22/11/2006 | 12 Pháp | Pháp | Ba | |
55 | Ngô Quang Dũng | 17/10/2007 | 11 Toán | Toán | Khuyến khích | |
56 | Phạm Ngọc Thắng | 14/09/2007 | 11 Toán | Toán | Khuyến khích | |
57 | Nguyễn Hoàng Khôi | 09/06/2006 | 12 Lý | Lý | Khuyến khích | |
58 | Lê Việt Bách | 18/12/2007 | 11 Lý | Lý | Khuyến khích | |
59 | Nguyễn Đức Dũng | 13/03/2007 | 11 Lý | Lý | Khuyến khích | |
60 | Vũ Hồng Quân | 09/08/2007 | 11 Lý | Lý | Khuyến khích | |
61 | Vũ Xuân Bền | 30/07/2006 | 12 Hóa | Hóa | Khuyến khích | |
62 | Đoàn Văn Long | 02/09/2006 | 12 Hóa | Hóa | Khuyến khích | |
63 | Nguyễn Quốc Dũng | 27/01/2007 | 11 Hóa | Hóa | Khuyến khích | |
64 | Lương Chấn Phong | 20/09/2007 | 11 Hóa | Hóa | Khuyến khích | |
65 | Tạ Quỳnh Anh | 18/03/2006 | 12 Sinh | Sinh | Khuyến khích | |
66 | Đỗ Thu Hà | 30/10/2006 | 12 Sinh | Sinh | Khuyến khích | |
67 | Vũ Anh Quân | 01/06/2006 | 12 Sinh | Sinh | Khuyến khích | |
68 | Nguyễn Thị Minh Anh | 05/09/2007 | 11 Sinh | Sinh | Khuyến khích | |
69 | Phạm Thanh Dung | 18/09/2007 | 11 Sinh | Sinh | Khuyến khích | |
70 | Đặng Huy Mạnh | 24/06/2007 | 11 Sinh | Sinh | Khuyến khích | |
71 | Vũ Huy Tâm | 10/10/2006 | 12 Tin | Tin | Khuyến khích | |
72 | Nguyễn Hải An | 10/11/2007 | 11 Tin | Tin | Khuyến khích | |
73 | Lưu Hải Đăng | 18/05/2007 | 11 Tin | Tin | Khuyến khích | |
74 | Đỗ Mạnh Hiệp | 13/07/2007 | 11 Tin | Tin | Khuyến khích | |
75 | Trần Nhân Minh | 19/06/2007 | 11 Tin | Tin | Khuyến khích | |
76 | Nguyễn Ngọc Chi Mai | 22/06/2006 | 12 Văn | Văn | Khuyến khích | |
77 | Nguyễn Lê Hương Giang | 06/10/2006 | 12 Sử | Sử | Khuyến khích | |
78 | Vũ Mai Phương | 23/06/2007 | 11 Sử | Sử | Khuyến khích | |
79 | Đinh Thị Quyên | 27/10/2007 | 11 Sử | Sử | Khuyến khích | |
80 | Nguyễn Vũ Phương Linh | 22/11/2006 | 12 Địa | Địa | Khuyến khích | |
81 | Bùi Thị Phương Thảo | 21/04/2006 | 12 Địa | Địa | Khuyến khích | |
82 | Vũ Ngọc Mạnh Cường | 17/01/2006 | 12 Anh | Anh | Khuyến khích | |
83 | Nguyễn Hoàng Chí Kiên | 22/11/2006 | 12 Anh | Anh | Khuyến khích | |
84 | Phạm Quang Dương | 30/06/2006 | 12 Nga | Nga | Khuyến khích | |
85 | Đàm Hà Anh | 30/08/2006 | 12 Pháp | Pháp | Khuyến khích | |
86 | Lê Đặng Thành Công | 17/03/2006 | 12 Pháp | Pháp | Khuyến khích | |
87 | Nguyễn Khắc Hải Đăng | 20/12/2006 | 12 Pháp | Pháp | Khuyến khích | |
88 | Vũ Thị Thu Ngân | 20/08/2006 | 12 Pháp | Pháp | Khuyến khích | |
89 | Nguyễn Thu Trang | 05/11/2006 | 12 Pháp | Pháp | Khuyến khích | |
Tổng số 89/108 học sinh đoạt giải đạt 82.41% | ||||||
Trong đó: | Nhất: 3 | |||||
Nhì: 19 | ||||||
Ba: 32 | ||||||
Khuyến khích: 35 |