| THỐNG KÊ GIÁO VIÊN CÓ HỌC SINH ĐẠT GIẢI HSG QUỐC GIA TỪ NĂM 1998 ĐẾN NĂM 2024 |
|||||||
| NĂM | 1998 | ||||||
| ĐỘI TUYỂN | GV PHỤ TRÁCH | SỐ GIẢI | GHI CHÚ | ||||
| NHẤT | NHÌ | BA | KK | CỘNG | |||
| Văn | Nguyễn Thị Hoàng Hải | 3 | 3 | 1 | 7 | ||
| Sử | Phan Kế Tấn | 4 | 1 | 5 | |||
| Địa | Nguyễn Hoàng Đạo | 3 | 1 | 4 | |||
| Toán | Phí Văn Dương | 1 | 2 | 4 | 7 | ||
| Phan Tuấn Cộng | 1 | 1 | |||||
| Tin | Đào Minh Tân | 1 | 5 | 3 | 9 | ||
| Lí | Đoàn Công Thạo | 3 | 4 | 1 | 8 | ||
| Hoá | Nguyễn Kim Hoa | 1 | 2 | 1 | 4 | ||
| Sinh | Đỗ Mạnh Hưng | 1 | 1 | 6 | 8 | ||
| Nga | Nguyễn Thị Thanh Hải | 1 | 1 | ||||
| Anh | Ngô Mạnh Hùng | 2 | 2 | 4 | |||
| Pháp | Nguyễn Mạnh Cường | 1 | 1 | 2 | |||
| Cộng | 2 | 15 | 33 | 10 | 60 | ||
| NĂM | 1999 | ||||||
| ĐỘI TUYỂN | GV PHỤ TRÁCH | SỐ GIẢI | GHI CHÚ | ||||
| NHẤT | NHÌ | BA | KK | CỘNG | |||
| Văn | Bùi Đình Nhiễu | 4 | 3 | 7 | |||
| Sử | Phan Kế Tấn | 1 | 3 | ||||
| Nguyễn Thị Thế Bình | 1 | 1 | |||||
| Địa | Nguyễn Thị Nga | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | |
| Toán | Phan Tuấn Cộng | 6 | 8 | ||||
| Tô Xuân Hải | 1 | 1 | |||||
| Tin | Đào Minh Tân | 1 | 3 | 1 | 5 | ||
| Lí | Đoàn Công Thạo | 1 | 2 | 2 | 5 | ||
| Hoá | Nguyễn Thị Nhị | 3 | 2 | 2 | 8 | ||
| Nguyễn Bích Hà | 1 | ||||||
| Sinh | Đỗ Mạnh Hưng | 1 | 4 | 5 | |||
| Nga | Nguyễn Thị Thanh Hải | 4 | 1 | 5 | |||
| Anh | Nguyễn Thị Hồng Mỵ | 1 | 3 | 2 | 6 | ||
| Pháp | Nguyễn Mạnh Cường | 3 | 1 | 4 | |||
| Cộng | 2 | 17 | 29 | 14 | 62 | ||
| NĂM | 2000 | ||||||
| ĐỘI TUYỂN | GV PHỤ TRÁCH | SỐ GIẢI | GHI CHÚ | ||||
| NHẤT | NHÌ | BA | KK | CỘNG | |||
| Văn | Phạm Diễm Loan | 2 | 2 | 4 | |||
| Sử | Nguyễn Thị Thế Bình | 1 | 1 | ||||
| Địa | Nguyễn Hoàng Đạo | 1 | 4 | ||||
| Nguyễn Thị Nga | 1 | 1 | 1 | ||||
| Toán | Tô Xuân Hải | 1 | 3 | 2 | 8 | &1HCđồngCATBD | |
| Phí Văn Dương | 2 | ||||||
| Tin | Đào Minh Tân | 5 | 2 | 1 | 8 | ||
| Lí | Phạm Văn Tố | 2 | 4 | ||||
| Nghiêm Vinh Quang | 2 | ||||||
| Hoá | Nguyễn Bích Hà | 4 | 3 | 8 | |||
| Nguyễn Thị Nhị | 1 | ||||||
| Sinh | Đặng Trần Phú | 3 | 3 | 6 | |||
| Nga | Nguyễn Thị Thanh Hải | 3 | 1 | 4 | |||
| Anh | Vương Bích Hạnh | 4 | 2 | 8 | |||
| Ngô Mạnh Hùng | 2 | ||||||
| Pháp | Nguyễn Mạnh Cường | 1 | 2 | 3 | 6 | ||
| Cộng | 2 | 15 | 26 | 18 | 61 | 1 | |
| NĂM | 2001 | ||||||
| ĐỘI TUYỂN | GV PHỤ TRÁCH | SỐ GIẢI | GHI CHÚ | ||||
| NHẤT | NHÌ | BA | KK | CỘNG | |||
| Văn | Bùi Đình Nhiễu | 6 | 2 | 8 | |||
| Sử | Phan Kế Tấn | 3 | 4 | 8 | |||
| Nguyễn Thị Hồng Thanh | 1 | ||||||
| Địa | Nguyễn Thị Nga | 3 | 4 | 1 | 8 | ||
| Toán | Phí Văn Dương | 5 | 1 | 6 | 1 HCđồngCATBD | ||
| Tin | Đào Minh Tân | 1 | 4 | 8 | |||
| Lê Thanh Bình | 1 | 1 | 1 | ||||
| Lí | Nghiêm Vinh Quang | 1 | 2 | 5 | |||
| Đoàn Công Thạo | 1 | 1 | |||||
| Hóa | Nguyễn Thị Nhị | 3 | 3 | 8 | Em Nguyễn Văn Khiêm 1 HCB QT |
||
| Nguyễn Đình Nhuần | 1 | ||||||
| Sinh | Đỗ Mạnh Hưng | 5 | 3 | 8 | |||
| Nga | Nguyễn Thị Thanh Hải | 1 | 1 | 2 | |||
| Anh | Vương Bích Hạnh | 2 | 5 | 1 | 8 | ||
| Pháp | Nguyễn Mạnh Cường | 2 | 2 | 4 | |||
| Cộng | 2 | 15 | 42 | 14 | 73 | 2 | |
| NĂM | 2002 | ||||||
| ĐỘI TUYỂN | GV PHỤ TRÁCH | SỐ GIẢI | GHI CHÚ | ||||
| NHẤT | NHÌ | BA | KK | CỘNG | |||
| Văn | Nguyễn Thanh Huyền | 3 | 3 | 6 | |||
| Nguyễn Thị Hoàng Hải | 1 | 1 | |||||
| Sử | Phan Kế Tấn | 1 | 2 | 3 | |||
| Nguyễn Thị Loan | 1 | 1 | |||||
| Địa | Nguyễn Hoàng Đạo | 2 | 1 | 2 | 5 | ||
| Nguyễn Thị Nga | 3 | 3 | |||||
| Toán | Phan Tuấn Cộng | 1 | 3 | 1 | 5 | ||
| Tô Xuân Hải | 2 | 2 | |||||
| Tin | Lê Thanh Bình | 2 | 2 | ||||
| Lý | Đoàn Công Thạo | 3 | 3 | 1 | 7 | Nghiêm Viết Nam 1 HCĐ QT |
|
| Phạm Văn Tố | 1 | 1 | |||||
| Hóa | Nguyễn Đình Nhuần | 3 | 2 | 1 | 6 | Bùi Hữu Tài Bằng khen dự thi QT |
|
| Sinh | Đỗ Mạnh Hưng | 1 | 2 | 1 | 4 | ||
| Nga | Nguyễn Thị Thanh Hải | 2 | 1 | 3 | 6 | ||
| Anh | Vương Bích Hạnh | 4 | 4 | 8 | |||
| Pháp | Nguyễn Mạnh Cường | 2 | 2 | ||||
| Céng | 2 | 15 | 29 | 16 | 62 | 2 | |
| NĂM | 2003 | ||||||
| ĐỘI TUYỂN | GV PHỤ TRÁCH | SỐ GIẢI | GHI CHÚ | ||||
| NHẤT | NHÌ | BA | KK | CỘNG | |||
| Toán | Tô Xuân Hải | 4 | 1 | 5 | |||
| Phí Văn Dương | 1 | 1 | |||||
| Tin | Đào Minh Tân | 2 | 1 | 1 | 4 | ||
| Lý | Phạm Văn Tố | 2 | 2 | 4 | Em Hoàng Trung Trí HCĐ Châu á TBD HCĐ Ôlimpic Quốc tế |
||
| Nghiêm Vinh Quang | 1 | 1 | |||||
| Hoá | Nguyễn Thị Nhị | 5 | 2 | 1 | 8 | Em Lê Thanh Tùng HCĐ Ôlimpic Quốc tế |
|
| Sinh | Đỗ Mạnh Hưng | 1 | 2 | 3 | |||
| Văn | Nguyễn Thị Hoàng Hải | 3 | 2 | 5 | |||
| Sử | Phan Kế Tấn | 1 | 1 | 2 | |||
| Nguyễn Thị Hồng Thanh | 1 | 1 | |||||
| Địa | Nguyễn Thị Nga | 1 | 1 | 4 | 6 | ||
| Phan Trung Kiên | 2 | 2 | |||||
| Anh | Vương Bích Hạnh | 1 | 4 | 1 | 6 | ||
| Nguyễn Thị Kim Dung | 1 | 1 | |||||
| Nga | Vũ Thị Hồng Hương | 2 | 2 | ||||
| Pháp | Nguyễn Mạnh Cường | 1 | 1 | 2 | |||
| Hoàng Thị Vân | 1 | 1 | |||||
| Céng | 2 | 14 | 27 | 11 | 54 | 3 | |
| NĂM | 2004 | ||||||
| ĐỘI TUYỂN | GV PHỤ TRÁCH | SỐ GIẢI | GHI CHÚ | ||||
| NHẤT | NHÌ | BA | KK | CỘNG | |||
| Toán | Phí Văn Dương | 2 | 3 | 5 | |||
| Phan Tuấn Cộng +Mạc Đăng Nghị | 1 | 1 | 2 | ||||
| Tin | Đào Minh Tân | 1 | 1 | 2 | |||
| Lê Thanh Bình | 2 | 1 | 3 | ||||
| Lý | Nghiêm Vinh Quang | 1 | 2 | 3 | 1 KK Châu á | ||
| Hoá | Nguyễn Bích Hà | 3 | 2 | 1 | 6 | ||
| Nguyễn Thị Nhị | 1 | 1 | |||||
| Sinh | Đặng Trần Phú | 1 | 2 | 3 | |||
| Nguyễn Thị Kim Giang | 1 | 1 | |||||
| Văn | Bùi Đình Nhiễu | 1 | 1 | 5 | 1 | 8 | |
| Sử | Nguyễn Thị Hồng Thanh | 3 | 2 | 5 | |||
| Phan Kế Tấn | 1 | 1 | |||||
| Địa | Phan Trung Kiên | 1 | 4 | 2 | 7 | ||
| Anh | Vương Bích Hạnh | 1 | 1 | 2 | |||
| Nguyễn Thị Hồng Mỵ | 1 | 1 | |||||
| Nga | Nguyễn Thị Thanh Hải | 4 | 4 | ||||
| Vũ Thị Hồng Hương | 1 | 1 | |||||
| Pháp | Hoàng Thị Vân | 3 | 3 | ||||
| Cộng | 1 | 9 | 25 | 23 | 58 | 1 | |
| NĂM | 2005 | ||||||
| ĐỘI TUYỂN | GV PHỤ TRÁCH | SỐ GIẢI | GHI CHÚ | ||||
| NHẤT | NHÌ | BA | KK | CỘNG | |||
| Toán | Phan Tuấn Cộng+Nguyễn Dũng | 3 | 3 | 6 | |||
| Tô Xuân Hải +Mạc Đăng Nghị | 2 | 2 | |||||
| Tin | Lê Thanh Bình | 1 | 1 | ||||
| Vật lý | Nghiêm Vinh Quang | 1 | 1 | 1 | 3 | ||
| Phạm Văn Tố | 1 | 1 | |||||
| Hóa | Nguyễn Thị Nhị | 5 | 2 | 1 | 8 | 1HC Vàng Quốc tế | |
| Sinh | Nguyễn Thị Kim Giang | 1 | 2 | 4 | 7 | ||
| Văn | Nguyễn Thanh Huyền | 2 | 3 | 1 | 6 | ||
| Sử | Phan Kế Tấn | 3 | 1 | 4 | |||
| Nguyễn Thị Loan | 2 | 2 | |||||
| Địa | Nguyễn Hoàng Đạo | 1 | 2 | 3 | |||
| Anh | Nguyễn Thị Hồng Mỵ | 1 | 2 | 2 | 5 | ||
| Nga | Vũ Thị Hồng Hương | 1 | 1 | 2 | |||
| Nguyễn Thị Thanh Hải | 1 | 1 | |||||
| Pháp | Nguyễn Mạnh Cường | 2 | 2 | ||||
| Cộng | 5 | 13 | 17 | 18 | 53 | 1 | |
| NĂM | 2006 | ||||||
| ĐỘI TUYỂN | GV PHỤ TRÁCH | SỐ GIẢI | GHI CHÚ | ||||
| NHẤT | NHÌ | BA | KK | CỘNG | |||
| Toán | Tô Xuân Hải +Mạc Đăng Nghị | 2 | 5 | 7 | 1Huy chương Vàng Toán Quốc tế |
||
| Phí Văn Dương + Nguyễn Thị Hường | 1 | 1 | |||||
| Tin | Đào Minh Tân | 1 | 2 | 2 | 5 | ||
| Vật lý | Phạm Văn Tố +Bùi Đức Sơn | 2 | 4 | 6 | |||
| Hóa | Nguyễn Đình Nhuần + Phạm Công Quảng | 2 | 1 | 2 | 1 | 6 | |
| Nguyễn Thị Nhị + Phạm Thị Thanh Xuân | 2 | 2 | |||||
| Sinh | Đỗ Mạnh Hưng | 3 | 2 | 5 | |||
| Đặng Trần Phú | 1 | 1 | 2 | ||||
| Văn | Bùi Đình Nhiễu | 1 | 1 | 5 | 7 | ||
| Sử | Nguyễn Thị Loan | 1 | 3 | 1 | 5 | ||
| Nguyễn Thị Hồng Thanh | 1 | 1 | 2 | ||||
| Địa | Nguyễn Thị Nga | 1 | 4 | 1 | 6 | ||
| Phan Trung Kiên | 1 | 1 | 2 | ||||
| Anh | Vương Bích Hạnh | 2 | 3 | 1 | 6 | ||
| Nguyễn Thị Kim Dung | 1 | 1 | 2 | ||||
| Nga | Nguyễn Thị Thanh Hải | 1 | 1 | ||||
| Vũ Thị Hồng Hương | 1 | 1 | |||||
| Pháp | Nguyễn Mạnh Cường | 1 | 1 | 2 | |||
| Pháp | Hoàng Thị Vân | 2 | 2 | ||||
| Cộng | 3 | 13 | 29 | 25 | 70 | 1 | |
| NĂM | 2007 | ||||||
| ĐỘI TUYỂN | GV PHỤ TRÁCH | SỐ GIẢI | GHI CHÚ | ||||
| NHẤT | NHÌ | BA | KK | CỘNG | |||
| Toán | Phí Văn Dương + Mạc Đăng Nghị | 1 | 3 | 4 | 4 HS vào vòng 2 1 HCV Quốc tế |
||
| Tin | Lê Thanh Bình | 2 | 1 | 3 | (1 giải Ba casio cấp QG) | ||
| Vật lý | Phạm Văn Tố + Phạm Xuân Mai | 1 | 1 | 3 | 5 | 3HS vào vòng 2 | |
| Nghiêm Vinh Quang + Bùi Đức Sơn | 1 | 1 | 1 HS vào vòng 2 | ||||
| Hóa | Phạm Thị Thanh Xuân + Nguyễn Thị Nhị | 5 | 1 | 6 | 4 HS vào vòng 2 | ||
| Sinh | Đặng Trần Phú | 2 | 1 | 3 | 2 HS vào vòng 2 | ||
| Nguyễn Thị Kim Giang | 1 | 1 | 2 | ||||
| Văn | Nguyễn Thị Hoàng Hải | 1 | 1 | 3 | 5 | ||
| Sử | Nguyễn Thị Loan | 1 | 4 | 5 | |||
| Phan Kế Tấn | 1 | 1 | |||||
| Địa | Phan Trung Kiên | 1 | 2 | 3 | 6 | ||
| Anh | Vương Bích Hạnh + Nguyễn T.Kim Dung | 1 | 3 | 4 | |||
| Nguyễn Thị Hồng Mỵ | 2 | 2 | |||||
| Nga | Vũ T.Hồng Hương + Nguyễn T.Thanh Hải | 2 | 2 | 1 | 5 | 5HS vào vòng 2 | |
| Vũ Thị Hồng Hương | 1 | 1 | |||||
| Pháp | Hoàng Thị Vân | 3 | 1 | 4 | |||
| Pháp | Nguyễn Mạnh Cường | 2 | 2 | ||||
| Cộng | 3 | 19 | 20 | 17 | 59 | 1 | |
| NĂM | 2008 | ||||||
| ĐỘI TUYỂN | GV PHỤ TRÁCH | SỐ GIẢI | GHI CHÚ | ||||
| NHẤT | NHÌ | BA | KK | CỘNG | |||
| Toán | Mạc Đăng Nghị + Nguyễn Dũng | 1 | 3 | 4 | 4 học sinh vào vòng 2 1Huy chương Bạc Quốc tế (em Đỗ Thị Thu Thảo) |
||
| Tin | Lê Thanh Bình | 1 | 2 | 3 | |||
| Vật lý | Nghiêm Vinh Quang | 3 | 3 | ||||
| Phạm Xuân Mai + Bùi Đức Sơn | 1 | 1 | 1 học sinh gọi vào vòng 2 | ||||
| Hóa | Nguyễn Thị Nhị + Bùi Hữu Hải | 2 | 1 | 3 | 6 | 2 học sinh gọi vào vòng 2 | |
| Sinh | Nguyễn Thị Kim Giang | 1 | 2 | 3 | 1 học sinh gọi vào vòng 2 | ||
| Đặng Trần Phú | 1 | 2 | 3 | 1 học sinh gọi vào vòng 2 | |||
| Văn | Nguyễn Thanh Huyền + Đinh Thị Ngọc Vân | 2 | 2 | 4 | |||
| Sử | Nguyễn Thị Loan | 1 | 3 | 4 | |||
| Nguyễn T.Hồng Thanh + Nguyễn Thu Quyên | 1 | 1 | |||||
| Địa | Phan Trung Kiên + Nguyễn Thị Thúy Nga | 1 | 2 | 2 | 5 | ||
| Nguyễn Thị Nga + Đặng Thị Nghiệp | 1 | 1 | |||||
| Anh | Nguyễn Thị Hồng Mỵ + Nguyễn T.Kim Dung | 4 | 2 | 6 | |||
| Nga | Nguyễn Thị Thanh Hải + Vũ Thị Hồng Hương | 1 | 1 | 2 | |||
| Pháp | Nguyễn Mạnh Cường | 2 | 2 | ||||
| Hoàng Thị Vân | 1 | 2 | 3 | ||||
| Cộng | 3 | 8 | 21 | 19 | 51 | 1 | |
| NĂM | 2009 | ||||||
| ĐỘI TUYỂN | GV PHỤ TRÁCH | SỐ GIẢI | GHI CHÚ | ||||
| NHẤT | NHÌ | BA | KK | CỘNG | |||
| Toán | Tô Xuân Hải + Nguyễn Thế Sinh | 2 | 3 | 5 | 4 học sinh vào vòng 2 1Huy chương Đồng Olympic Toán Quốc tế |
||
| Tin | Lê Thanh Bình | 1 | 2 | 1 | 4 | ||
| Vật lý | Phạm Xuân Mai + Nghiêm Vinh Quang | 2 | 1 | 2 | 5 | 5 học sinh vào vòng 2 1HCB Vật lý châu á, 1 bằng khen Vật lý châu á 1HCB Olympic Lý Quốc tế |
|
| Phạm Văn Tố + Phạm Thị Mây | 1 | 1 | |||||
| Hóa | Nguyễn Đình Nhuần + Phạm Công Quảng | 1 | 1 | ||||
| Phạm Thị Thanh Xuân + Phạm Thị Mai Phương | 2 | 1 | 1 | 4 | |||
| Sinh | Đặng Trần Phú | 1 | 3 | 4 | |||
| Đỗ Mạnh Hưng + Phạm Hải Ninh | 1 | 1 | 2 | ||||
| Văn | Bùi Đình Nhiễu | 2 | 3 | 5 | |||
| Sử | Nguyễn Thị Hồng Thanh + Nguyễn Thu Quyên | 4 | 4 | ||||
| Đặng Thu Hà + Nguyễn Thị Nga (sử) | 1 | 1 | |||||
| Địa | Phan Trung Kiên + Đặng Thị Nghiệp | 2 | 1 | 3 | |||
| Phan Trung Kiên + Nguyễn Thị Dạ Hương | 2 | 2 | |||||
| Anh | Vương Bích Hạnh | 3 | 1 | 4 | |||
| Nguyễn Thị Kim Dung + Nguyễn Thanh Lương | 1 | 1 | 2 | ||||
| Nga | Nguyễn Thị Thanh Hải + Vũ Thị Hồng Hương | 2 | 1 | 1 | 4 | ||
| Vũ Thị Hồng Hương + Nguyễn Thị Hè | 1 | 1 | |||||
| Pháp | Hoàng Thị Vân | 4 | 4 | ||||
| Nguyễn Mạnh Cường | 1 | 1 | |||||
| Cộng | 2 | 17 | 27 | 11 | 57 | 4 | |
| NĂM | 2010 | ||||||
| ĐỘI TUYỂN | GV PHỤ TRÁCH | SỐ GIẢI | GHI CHÚ | ||||
| NHẤT | NHÌ | BA | KK | CỘNG | |||
| Toán | Nguyễn Dũng + Nguyễn Thị Hường | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 học sinh lớp 12 được vào vòng 2 |
|
| Mạc Đăng Nghị + Nghiêm Thị Phương Thảo | 1 | ||||||
| Lý | Phạm Văn Tố + Nghiêm Vinh Quang | 4 | 1 | 6 | |||
| Nghiêm Vinh Quang + Bùi Đức Sơn | 1 | ||||||
| Hóa | Nguyễn Thị Nhị + Phạm Công Quảng | 3 | 1 | 1 | 8 | 2 học sinh lớp 12 được vào vòng 2 1 HCĐ Olympic Quốc tế |
|
| Nguyễn Thị Nhị + Bùi Hữu Hải | 2 | 1 | |||||
| Sinh | Đỗ Mạnh Hưng + Phạm Thị Thu Trang | 1 | 3 | 8 | |||
| Nguyễn Thị Kim Giang + Lê Huy Chiến | 1 | 2 | 1 | ||||
| Tin | Lê Thanh Bình | 1 | 3 | 1 | 5 | ||
| Văn | Nguyễn Thị Hoàng Hải + Nguyễn Thị Thu Trang | 1 | 4 | 5 | |||
| Sử | Nguyễn Thị Nga + Đặng Thu Hà | 7 | 8 | ||||
| Nguyễn Thị Loan | 1 | ||||||
| Địa | Phan Trung Kiên | 4 | 1 | 8 | |||
| Phan Trung Kiên + Nguyễn Thị Thuý Nga | 2 | 1 | |||||
| T.Anh | Vương Bích Hạnh | 3 | 2 | 7 | |||
| Nguyễn Thị Hồng Mỵ + Nguyễn Thị Bích Vân | 1 | 1 | |||||
| T.Nga | Vũ Thị Hồng Hương + Nguyễn Thị Thanh Hải | 1 | 1 | 3 | |||
| Nguyễn Thị Thanh Hải + Nguyễn Thị Hè | 1 | ||||||
| T.Pháp | Nguyễn Mạnh Cường | 2 | 2 | 1 | 7 | ||
| Hoàng Thị Vân | 2 | ||||||
| Cộng | 2 | 25 | 30 | 12 | 69 | ||
| NĂM | 2011 | ||||||
| ĐỘI TUYỂN | GV PHỤ TRÁCH | SỐ GIẢI | GHI CHÚ | ||||
| NHẤT | NHÌ | BA | KK | CỘNG | |||
| Toán | Mạc Đăng Nghị + Nghiêm Thị Phương Thảo | 1 | 2 | 2 | 6 | 3 học sinh được gọi vào vòng 2 |
|
| Tô Xuân Hải + Nguyễn Thế Sinh | 1 | ||||||
| Lý | Nghiêm Vinh Quang + Bùi Đức Sơn | 1 | 5 | 1 | 8 | ||
| Phạm Văn Tố + Bùi Đức Sơn | 1 | ||||||
| Hóa | Nguyễn Thị Nhị + Bùi Hữu Hải | 2 | 4 | 7 | 1 học sinh được gọi vào vòng 2 |
||
| Nguyễn Đình Nhuần + Phạm Thị Mai Phương | 1 | ||||||
| Sinh | Nguyễn Thị Kim Giang + Lê Huy Chiến | 4 | 3 | 8 | 1 học sinh được gọi vào vòng 2 |
||
| Đặng Trần Phú | 1 | ||||||
| Tin | Lê Thanh Bình | 1 | 2 | 5 | |||
| 2 | |||||||
| Văn | Nguyễn Thanh Huyền + Đinh Thị Ngọc Vân | 2 | 4 | 2 | 8 | ||
| Sử | Nguyễn Thị Loan | 2 | 4 | 1 | 8 | ||
| Nguyễn Thị Hồng Thanh + Nguyễn Thu Quyên | 1 | ||||||
| Địa | Nguyễn Thị Thuý Nga | 2 | 2 | 4 | |||
| T.Anh | Nguyễn Thị Hồng Mỵ + Nguyễn Thị Bích Vân | 1 | 5 | 1 | 7 | ||
| T.Nga | Nguyễn Thị Thanh Hải + Vũ Thị Hồng Hương | 2 | 4 | ||||
| Vũ Thị Hồng Hương + Nguyễn Thị Hè | 1 | 1 | |||||
| T.Pháp | Hoàng Thị Vân | 4 | 2 | 7 | |||
| Nguyễn Mạnh Cường | 1 | ||||||
| Cộng | 3 | 20 | 35 | 14 | 72 | ||
| NĂM | 2012 | ||||||
| ĐỘI TUYỂN | GV PHỤ TRÁCH | SỐ GIẢI | GHI CHÚ | ||||
| NHẤT | NHÌ | BA | KK | CỘNG | |||
| Toán | Tô Xuân Hải + Nguyễn Thế Sinh | 1 | 4 | 1 | 6 | 5 học sinh được gọi vào vòng 2 |
|
| Lý | Phạm Văn Tố + Nghiêm Vinh Quang | 1 | 2 | 3 | 6 | 1 học sinh được gọi vào vòng 2 |
|
| Hóa | Nguyễn Đình Nhuần + Nguyễn Thị Nhị | 2 | 4 | 1 | 7 | 2 học sinh được gọi vào vòng 2 |
|
| Sinh | Đặng Trần Phú +Lê Huy Chiến | 1 | 3 | 3 | 7 | ||
| Tin | Lê Thanh Bình | 1 | 1 | 1 | 8 | 1 học sinh được gọi vào vòng 2 |
|
| 3 | 2 | ||||||
| Văn | Bùi Đình Nhiễu + Lý Thị Thu Hằng | 1 | 1 | 5 | 7 | ||
| Sử | Nguyễn Thị Hồng Thanh + Nguyễn Thu Quyên | 3 | 1 | 3 | 8 | ||
| Nguyễn Thị Nga + Đặng Thu Hà | 1 | ||||||
| Địa | Đặng Thị Nghiệp | 2 | 1 | 1 | 4 | ||
| T.Anh | Nguyễn Thanh Lương + Nguyễn Thị Kim Dung | 2 | 2 | 5 | |||
| Vương Bích Hạnh + Phạm Thị Diệu Thu | 1 | ||||||
| T.Nga | Vũ Thị Hồng Hương + Nguyễn Thị Hè | 1 | 1 | 3 | |||
| Nguyễn Thị Thanh Hải + Vũ Thị Hồng Hương | 1 | ||||||
| T.Pháp | Nguyễn Mạnh Cường | 3 | 2 | 6 | |||
| Hoàng Thị Vân | 1 | ||||||
| Cộng | 6 | 17 | 23 | 21 | 67 | ||
| NĂM | 2013 | ||||||
| ĐỘI TUYỂN | GV PHỤ TRÁCH | SỐ GIẢI | GHI CHÚ | ||||
| NHẤT | NHÌ | BA | KK | CỘNG | |||
| Toán | Nguyễn Dũng + Ngô Thị Hải | 5 | 8 | 5 học sinh vào vòng 2 | |||
| Mạc Đăng Nghị + Nghiêm Thị Phương Thảo | 2 | 1 | 2 học sinh vào vòng 2 | ||||
| Lý | Phạm Văn Tố + Nghiêm Vinh Quang | 1 | 5 | 6 | |||
| Hóa | Phạm Công Quảng | 1 | 2 | 1 | 3 | 8 | 2 học sinh vào vòng 2 |
| Bùi Hữu Hải + Nguyễn Thị Mai Phương | 1 | ||||||
| Sinh | Lê Huy Chiến + Phạm Thị Thu Trang | 3 | 1 | 2 | 8 | 1 học sinh vào vòng 2 | |
| Nguyễn Thị Kim Giang | 2 | ||||||
| Tin | Lê Thanh Bình | 1 | 1 | 8 | |||
| 1 | 1 | 3 | 1 | Em Nguyễn Phan Quang Minh đoạt Huy chương Bạc Olympic Tin học Châu Á | |||
| Văn | Nguyễn Thị Hoàng Hải + Nguyễn T.Thu Trang | 3 | 2 | 5 | |||
| Sử | Nguyễn Thị Nga + Đặng Thu Hà | 4 | 3 | 7 | |||
| Địa | Phan Trung Kiên | 1 | 4 | 2 | 7 | ||
| T.Anh | Vương Bích Hạnh + Nguyễn Thị Thu Trang | 2 | 2 | 5 | |||
| Nguyễn Thị Hồng Mỵ + Nguyễn Thị Bích Vân | 1 | ||||||
| T.Nga | Nguyễn Thị Thanh Hải + Nguyễn Thị Hè | 1 | 1 | ||||
| T.Pháp | Hoàng Thị Vân | 2 | 1 | 1 | 5 | ||
| Nguyễn Mạnh Cường | 1 | ||||||
| Cộng | 3 | 24 | 21 | 20 | 68 | ||
| NĂM | 2014 | ||||||
| ĐỘI TUYỂN | GV PHỤ TRÁCH | SỐ GIẢI | GHI CHÚ | ||||
| NHẤT | NHÌ | BA | KK | CỘNG | |||
| Toán | Mạc Đăng Nghị + Nghiêm Thị Phương Thảo | 1 | 2 | 4 | 1 | 10 | 3 học sinh vào vòng 2 (Thắng, Quý, Tuấn) |
| Nguyễn Thế Sinh + Tô Xuân Hải | 2 | 2 học sinh vào vòng 2 (Đạt, Đức) |
|||||
| Lý | Phạm Văn Tố + Bùi Đức Sơn | 1 | 1 | 8 | |||
| Phạm Thị Mây + Bùi Đức Sơn | 1 | 5 | 1 học sinh vào vòng 2 (Bắc) |
||||
| Hóa | Bùi Hữu Hải + Nguyễn Đình Nhuần | 2 | 2 | 4 | 9 | 1 học sinh vào vòng 2 (Trực) | |
| Nguyễn Đình Nhuần + Phạm Thị Mai Phương | 1 | ||||||
| Sinh | Nguyễn Thị Kim Giang | 3 | 5 | 10 | |||
| Đặng Trần Phú + Phạm Thị Thu Trang | 1 | 1 | |||||
| Tin | Lê Thanh Bình | 1 | 1 | 1 | 1 | 8 | Em Nguyễn Phan Quang Minh đoạt Huy chương Bạc Olympic Tin học Châu Á |
| Lê Thanh Bình + Phan Thị Huệ | 1 | 3 | |||||
| Văn | Đinh Thị Ngọc Vân + Nguyễn Thanh Huyền | 1 | 1 | 2 | 2 | 8 | |
| Bùi Đình Nhiễu + Lý Thị Thu Hằng | 2 | ||||||
| Sử | Nguyễn Thị Loan + Phùng Thị Hà | 2 | 4 | ||||
| Nguyễn Thị Hồng Thanh + Nguyễn Thu Quyên | 2 | ||||||
| Địa | Nguyễn Thị Thúy Nga + Vũ Thị Tỉnh | 1 | 2 | 1 | 3 | 8 | |
| Đặng Thị Nghiệp | 1 | ||||||
| T.Anh | Nguyễn Thị Hồng Mỵ + Nguyễn Thị Bích Vân | 2 | 3 | 6 | |||
| Nguyễn Thanh Lương + Nguyễn Thị Thu Trang | 1 | ||||||
| T.Nga | Nguyễn Thị Hè + Nguyễn Thị Thanh Hải | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 học sinh vào vòng 2 (Nhung, Hải Anh) |
|
| T.Pháp | Nguyễn Mạnh Cường | 1 | 2 | 3 | |||
| Cộng | 4 | 13 | 30 | 30 | 77 | ||
| NĂM | 2015 | ||||||
| ĐỘI TUYỂN | GV PHỤ TRÁCH | SỐ GIẢI | GHI CHÚ | ||||
| NHẤT | NHÌ | BA | KK | CỘNG | |||
| Toán | Nguyễn Thế Sinh + Tô Xuân Hải | 2 | 1 | 3 | 8 | 2 HS vào vòng 2 | |
| Nguyễn Dũng + Ngô Thị Hải | 2 | ||||||
| Lý | Phạm Thị Mây + Phạm Văn Tố | 1 | 4 | 8 | 1 HS vào vòng 2 | ||
| Phạm Văn Tố + Vũ Thị Mai Phương | 3 | ||||||
| Hóa | Nguyễn Đình Nhuần + Nguyễn Thị Mai Phương | 2 | 1 | 4 | 9 | 1 HS vào vòng 2 | |
| Phạm Công Quảng + Nguyễn Thị Mai Phương | 2 | ||||||
| Sinh | Đặng Trần Phú + Phạm Thị Thu Trang | 2 | 4 | 10 | |||
| Lê Huy Chiến + Lê Thị Thu Huyền | 1 | 1 | 2 | ||||
| Tin | Lê Thanh Bình | 2 | 8 | ||||
| Lê Thanh Bình | 1 | 1 | 4 | 1 HS vào vòng 2 | |||
| Văn | Bùi Đình Nhiễu + Lý Thị Thu Hằng | 3 | 1 | 1 | 5 | ||
| Sử | Nguyễn Thị Hồng Thanh + Nguyễn Thu Quyên | 1 | 5 | 1 | 8 | ||
| Nguyễn Thị Nga + Đặng Thu Hà | 1 | ||||||
| Địa | Đặng Thị Nghiệp + Lưu Thu Liên | 2 | 2 | 3 | 8 | ||
| Phan Trung Kiên + Trần Thị Liên Hương | 1 | ||||||
| T.Anh | Nguyễn Thanh Lương + Nguyễn Thị Thu Trang | 3 | 3 | 6 | |||
| T.Nga | Vũ Thị Hồng Hương + Nguyễn Thị Hè | 3 | 2 | 1 | 6 | ||
| T.Pháp | Hoàng Thị Vân + Nguyễn Mạnh Cường | 1 | 2 | 1 | 5 | ||
| Nguyễn Mạnh Cường + Nguyễn Thị Thu Hằng | 1 | ||||||
| KHKT | Trịnh Ngọc Tùng | 1 | 1 | ||||
| Cộng | 3 | 20 | 27 | 32 | 82/97 | 1 HS dự thi KHKT | |
| NĂM | 2016 | ||||||
| ĐỘI TUYỂN | GV PHỤ TRÁCH | SỐ GIẢI | GHI CHÚ | ||||
| NHẤT | NHÌ | BA | KK | CỘNG | |||
| Toán | Nguyễn Dũng + Ngô Thị Hải | 1 | 2 | 6/10 | 1HS vào vòng 2 | ||
| Mạc Đăng Nghị + Nghiêm Thị Phương Thảo | 1 | 2 | |||||
| Lý | Phạm Văn Tố + Nghiêm Vinh Quang | 1 | 2 | 4/8 | 1HS vào vòng 2 | ||
| Bùi Đức Sơn + Vũ Thị Mai Phương | 1 | ||||||
| Hóa | Phạm Công Quảng + Nguyễn Thị Mai Phương | 3 | 3 | 1 | 8/10 | 1HS vào vòng 2 | |
| Bùi Hữu Hải + Nguyễn Đình Nhuần | 1 | ||||||
| Sinh | Lê Huy Chiến + Lê Thị Thu Huyền | 2 | 4 | 1 | 8/10 | 1HS vào vòng 2 | |
| Phạm Thị Thu Trang + Lê Huy Chiến | 1 | ||||||
| Tin | Lê Thanh Bình | 2 | 7/10 | ||||
| Lê Thanh Bình | 1 | 4 | |||||
| Văn | Nguyễn Thị Hoàng Hải + Nguyễn Thị Thu Trang | 1 | 2 | 1 | 6/8 | ||
| Đinh Thị Ngọc Vân + Đặng Thị Lan Anh | 1 | 1 | |||||
| Sử | Nguyễn Thị Nga + Đặng Thu Hà | 4 | 1 | 3 | 9/10 | ||
| Nguyễn Thị Loan + Phùng Thị Hà | 1 | ||||||
| Địa | Phan Trung Kiên | 2 | 2 | 2 | 8/10 | ||
| Nguyễn Thị Thúy Nga + Vũ Thị Tỉnh | 2 | ||||||
| T.Anh | Vương Bích Hạnh + Phạm Thị Diệu Thu + ChinYee | 4 | 6/8 | ||||
| Nguyễn Thị Hồng Mỵ + Chin Yee | 2 | ||||||
| T.Nga | Nguyễn Thị Thanh Hải + Vũ Thị Hồng Hương | 1 | 1 | 2/6 | |||
| T.Pháp | Nguyễn Mạnh Cường + Nguyễn Thị Thu Hằng | 2 | 3 | 6/8 | |||
| Hoàng Thị Vân + Nguyễn Thị Thu Hằng | 1 | ||||||
| Cộng | 0 | 18 | 21 | 31 | 70/98 | ||
| NĂM | 2017 | ||||||
| ĐỘI TUYỂN | GV PHỤ TRÁCH | SỐ GIẢI | GHI CHÚ | ||||
| NHẤT | NHÌ | BA | KK | CỘNG | |||
| Toán | Mạc Đăng Nghị + Nghiêm Thị Phương Thảo + Nguyễn Thế Minh |
2 | 2 | 3 | 10/10 | 1 HS vào vòng 2 | |
| Nguyễn Thế Sinh + Tô Xuân Hải | 1 | 2 | |||||
| Lý | Bùi Đức Sơn | 2 | 4 | 8/8 | |||
| Phạm Thị Mây + Phạm Văn Tố | 2 | ||||||
| Hóa | Bùi Hữu Hải + Nguyễn Thị Mai Phương | 2 | 1 | 2 | 7/10 | ||
| Nguyễn Đình Nhuần + Đoàn Thị Hưng | 1 | 1 | |||||
| Sinh | Phạm Thị Thu Trang + Lê Huy Chiến | 4 | 1 | 8/10 | |||
| Đặng Trần Phú + Phạm Thị Huyền Nhung | 1 | 1 | 1 | ||||
| Tin | Lê Thanh Bình | 3 | 1 | 1 | 7/10 | 2 HS vào vòng 2 | |
| Lê Thanh Bình + Phan Thị Huệ | 1 | 1 | |||||
| Văn | Đinh Thị Ngọc Vân | 4 | 6/8 | ||||
| Bùi Đình Nhiễu + Nguyễn Thanh Huyền | 1 | 1 | |||||
| Sử | Nguyễn Thị Loan + Phùng Thị Hà | 1 | 3 | 2 | 9/10 | ||
| Nguyễn Thu Quyên + Nguyễn Thị Hồng Thanh | 1 | 2 | |||||
| Địa | Nguyễn Thị Thúy Nga + Vũ Thị Tỉnh | 6 | 2 | 10/10 | |||
| Đặng Thị Nghiệp + Lưu Thu Liên | 1 | 1 | |||||
| T.Anh | Nguyễn Thị Hồng Mỵ + Nguyễn Thị Bích Vân | 4 | 2 | 7/8 | |||
| Nguyễn Thanh Lương + Phạm Thị Diệu Thu | 1 | ||||||
| T.Nga | Nguyễn Thị Hè + Nguyễn Thị Thanh Hải | 2 | 1 | 1 | 6/6 | ||
| Vũ Thị Hồng Hương + Nguyễn Thị Hè | 2 | ||||||
| T.Pháp | Hoàng Thị Vân + Nguyễn Thị Thu Hằng | 1 | 3 | 4/8 | |||
| Cộng | 0 | 19 | 31 | 32 | 82/98 | ||
| KHKT | Trịnh Ngọc Tùng | 2 | 1 | 3/3 | 3 HS dự thi KHKT | ||
| Cộng | 2 | 1 | 3/3 | 3 HS đạt giải | |||
| NĂM | 2018 | ||||||
| ĐỘI TUYỂN | GV PHỤ TRÁCH | SỐ GIẢI | GHI CHÚ | ||||
| NHẤT | NHÌ | BA | KK | CỘNG | |||
| Toán | Nguyễn Thế Sinh + Tô Xuân Hải | 1 | 3 | 8/10 | |||
| Nguyễn Dũng + Ngô Thị Hải | 2 | 2 | |||||
| Lý | Bùi Đức Sơn | 1 | 1 | 4/8 | |||
| Bùi Đức Sơn + Phạm Văn Tố | 2 | ||||||
| Hóa | Nguyễn Đình Nhuần | 2 | 1 | 2 | 8/10 | 1 HS vào vòng 2 | |
| Phạm Công Quảng | 1 | 2 | |||||
| Sinh | Đặng Trần Phú | 1 | 1 | 1 | 7/10 | 1 HS vào vòng 2 1 HS đạt HCB Quốc tế |
|
| Lê Huy Chiến + Lê Thị Thu Huyền | 1 | 2 | 1 | 1 HS vào vòng 2 | |||
| Tin | Lê Thanh Bình | 1 | 3/10 | ||||
| Lê Thanh Bình | 2 | ||||||
| Văn | Bùi Đình Nhiễu | 2 | 2 | 5/8 | |||
| Nguyễn Thị Hoàng Hải + Nguyễn Thị Thu Trang | 1 | ||||||
| Sử | Nguyễn Thu Quyên + Nguyễn Thị Hồng Thanh | 1 | 1 | 1 | 2 | 7/10 | |
| Nguyễn Thị Nga + Trần Lan Phương | 1 | 1 | |||||
| Địa | Đặng Thị Nghiệp + Lưu Thu Liên | 1 | 1 | 6 | 10/10 | ||
| Phan Trung Kiên + Trần Thị Liên Hương | 2 | ||||||
| T.Anh | Nguyễn Thanh Lương + Nguyễn Thị Thu Trang | 4 | 1 | 6/8 | |||
| Vương Bích Hạnh + Phạm Thị Diệu Thu + Phạm Phương Chi |
1 | ||||||
| T.Nga | Vũ Thị Hồng Hương + Nguyễn Thị Hè | 1 | 3 | 6/6 | |||
| Nguyễn Thị Hè + Vũ Thị Hồng Hương | 2 | ||||||
| T.Pháp | Nguyễn Mạnh Cường + Nguyễn Thị Thu Hằng | 1 | 1/8 | ||||
| Cộng | 2 | 10 | 26 | 27 | 65/98 | ||
| KHKT | Trịnh Ngọc Tùng | 2 | 2 | 4/4 | 4 HS dự thi KHKT | ||
| Cộng | 2 | 2 | 4/4 | 4 HS đạt giải | |||
| NĂM | 2019 | ||||||
| ĐỘI TUYỂN | GV PHỤ TRÁCH | SỐ GIẢI | GHI CHÚ | ||||
| NHẤT | NHÌ | BA | KK | CỘNG | |||
| Toán | Nguyễn Dũng + Ngô Thị Hải | 1 | 2 | 1 | 8/10 | 1 HS vào vòng 2 | |
| Mạc Đăng Nghị + Nguyễn Thế Minh | 1 | 1 | 2 | 1 HS vào vòng 2 | |||
| Lý | Bùi Đức Sơn | 1 | 1 | 4/8 | |||
| Bùi Đức Sơn + Phạm Mạnh Cường | 2 | ||||||
| Hóa | Phạm Công Quảng | 2 | 1 | 5/10 | 1 HS vào vòng 2 | ||
| Nguyễn Thị Mai Phương + Bùi Hữu Hải | 2 | ||||||
| Sinh | Lê Huy Chiến | 1 | 1 | 1 | 2 | 8/10 | 2 HS vào vòng 2 |
| Phạm Thị Thu Trang + Đặng Trần Phú + Phạm Thị Huyền Nhung |
2 | 1 | |||||
| Tin | Lê Thanh Bình (K12) | 1 | 1 | 4/9 | |||
| Lê Thanh Bình (K11) | 2 | ||||||
| Văn | Nguyễn Thị Hoàng Hải + Nguyễn Thị Thu Trang | 1 | 1 | 2 | 6/8 | ||
| Nguyễn Thanh Huyền + Đặng Thị Lan Anh | 1 | 1 | |||||
| Sử | Nguyễn Thị Nga + Trần Lan Phương | 2 | 3 | 2 | 10/10 | ||
| Đặng Thu Hà + Phùng Thị Hà | 1 | 2 | |||||
| Địa | Phan Trung Kiên | 3 | 4 | 8/10 | |||
| Nguyễn Thị Thúy Nga + Vũ Thị Tỉnh | 1 | ||||||
| T.Anh | Vương Bích Hạnh + Nguyễn Thị Thu Trang | 2 | 6/8 | ||||
| Nguyễn Thị Hồng Mỵ + Nguyễn Thị Bích Vân | 1 | 1 | 2 | ||||
| T.Nga | Nguyễn Thị Hè + Vũ Thị Hồng Hương | 1 | 2 | 1 | 5/6 | ||
| Vũ Thị Hồng Hương + Nguyễn Thị Hè | 1 | ||||||
| T.Pháp | Hoàng Thị Vân + Nguyễn Thị Thu Hằng | 1 | 3 | 1 | 6/8 | ||
| Hoàng Thị Vân + Nguyễn Mạnh Cường | 1 | ||||||
| Cộng | 7 | 17 | 20 | 26 | 70/97 | ||
| KHKT | Trịnh Ngọc Tùng | 2 | 2/2 | 2 HS dự thi KHKT | |||
| Cộng | 2/2 | 2 HS đạt giải | |||||
| NĂM HỌC | 2019-2020 | ||||||
| ĐỘI TUYỂN | GV PHỤ TRÁCH | SỐ GIẢI | GHI CHÚ | ||||
| NHẤT | NHÌ | BA | KK | CỘNG | |||
| Toán | Mạc Đăng Nghị | 4 | 3 | 9/10 | 3 HS vào vòng 2 | ||
| Nguyễn Thế Sinh + Tô Xuân Hải | 1 | 1 | 1 HS vào vòng 2 | ||||
| Lý | Bùi Đức Sơn | 2 | 3/8 | ||||
| Phạm Thị Mây + Phạm Mạnh Cường | 1 | ||||||
| Hóa | Nguyễn Thị Mai Phương + Bùi Hữu Hải | 2 | 1 | 5/10 | |||
| Phạm Công Quảng + Nguyễn Đình Nhuần | 1 | 1 | 1 HS vào vòng 2 | ||||
| Sinh | Phạm Thị Thu Trang + Phạm Thị Huyền Nhung | 1 | 2 | 6/10 | |||
| Đặng Trần Phú | 3 | ||||||
| Tin | Lê Thanh Bình | 1 | 3 | 8/10 | |||
| Lê Thanh Bình + Phan Thị Huệ | 1 | 3 | 1 HS vào vòng 2 | ||||
| Văn | Nguyễn Thanh Huyền + Đặng Thị Lan Anh | 2 | 3/8 | ||||
| Bùi Đình Nhiễu + Nguyễn Thị Hà | 1 | ||||||
| Sử | Đặng Thu Hà + Phùng Thị Hà | 1 | 4 | 1 | 1 | 10/10 | |
| Nguyễn Thu Quyên + Nguyễn Thị Hồng Thanh | 2 | 1 | |||||
| Địa | Nguyễn Thị Thúy Nga + Vũ Thị Tỉnh | 2 | 2 | 7/10 | |||
| Đặng Thị Nghiệp + Lưu Thu Liên | 1 | 1 | 1 | ||||
| T.Anh | Nguyễn Thị Hồng Mỵ + Nguyễn Thị Bích Vân | 1 | 3 | 2 | 7/8 | ||
| Nguyễn Thanh Lương + Phạm Thị Diệu Thu | 1 | ||||||
| T.Nga | Nguyễn Thị Hè + Đinh Thị Hồng Thắm | 1 | 3 | 1 | 7/7 | ||
| Đinh Thị Hồng Thắm + Nguyễn Thị Hè | 1 | 1 | |||||
| T.Pháp | Hoàng Thị Vân + Nguyễn Thị Hồng Nhung | 1 | 1 | 1 | 3/8 | ||
| Cộng | 4 | 20 | 20 | 24 | 68/99 | ||
| KHKT | Trịnh Ngọc Tùng | 2 HS dự thi KHKT | |||||
| Cộng | |||||||
| NĂM HỌC | 2020-2021 | ||||||
| ĐỘI TUYỂN |
GV PHỤ TRÁCH | SỐ GIẢI | GHI CHÚ | ||||
| NHẤT | NHÌ | BA | KK | CỘNG | |||
| Toán | Ông Nguyễn Thế Sinh + Ông Tăng Văn Đạt | 1 | 1 | 1 | 1 | 9/10 | 1 HS vào vòng 2 |
| Ông Nguyễn Dũng + Ông Nguyễn Tiến Duy | 2 | 3 | 1 HS vào vòng 2 | ||||
| Lý | Ông Bùi Đức Sơn + Bà Phạm Thị Mây | 2 | 5/7 | ||||
| Ông Bùi Đức Sơn + Ông Phạm Mạnh Cường | 1 | 2 | |||||
| Hóa | Ông Phạm Công Quảng + Ông Nguyễn Đình Nhuần | 1 | 1 | 2 | 1 | 5/10 | 1 Huy chương Vàng Olympic Quốc tế |
| Sinh | Ông Đặng Trần Phú | 2 | 1 | 2 | 9/10 | 1 HS vào vòng 2 | |
| Ông Lê Huy Chiến + Bà Lê Thị Thu Huyền | 1 | 3 | |||||
| Tin | Ông Lê Thanh Bình | 2 | 3 | 6/10 | 1 Huy chương Đồng Châu Á Thái Bình Dương | ||
| Ông Lê Thanh Bình | 1 | ||||||
| Văn | Ông Bùi Đình Nhiễu + Bà Nguyễn Thị Hà | 2 | 2 | 3 | 8/8 | ||
| Bà Nguyễn Thị Thu Trang + Bà Nguyễn Thị Hoàng Hải | 1 | ||||||
| Sử | Bà Nguyễn Thu Quyên + Bà Nguyễn Thị Hồng Thanh | 1 | 2 | 2 | 8/10 | ||
| Bà Nguyễn Thị Nga + Bà Trần Lan Phương | 2 | 1 | |||||
| Địa | Bà Đặng Thị Nghiệp + Bà Lưu Thu Liên | 1 | 4 | 1 | 1 | 10/10 | |
| Ông Phan Trung Kiên + Bà Trần Thị Liên Hương | 2 | 1 | |||||
| T.Anh | Bà Nguyễn Thanh Lương + Bà Phạm Thị Diệu Thu | 1 | 1 | 2 | 5/8 | ||
| Bà Nguyễn Thị Thu Trang + Bà Phạm Phương Chi | 1 | ||||||
| T.Nga | Bà Nguyễn Thị Hè + Bà Đinh Thị Hồng Thắm | 1 | 2 | 3 | 8/8 | ||
| Bà Đinh Thị Hồng Thắm + Bà Nguyễn Thị Hè | 1 | 1 | |||||
| T.Pháp | Bà Hoàng Thị Vân + Bà Nguyễn Thị Hồng Nhung | 1 | 2 | 2 | 8/8 | ||
| Bà Hoàng Thị Vân | 1 | 2 | |||||
| Cộng | 4 | 21 | 28 | 28 | 81/99 | ||
| NĂM HỌC | 2021-2022 | ||||||
| ĐỘI TUYỂN |
GV PHỤ TRÁCH | SỐ GIẢI | GHI CHÚ | ||||
| NHẤT | NHÌ | BA | KK | CỘNG | |||
| Toán | Ông Nguyễn Dũng + Ông Nguyễn Tiến Duy | 2 | 4 | 8/10 | |||
| Ông Mạc Đăng Nghị + Ông Tăng Văn Đạt | 1 | 1 | |||||
| Lý | Ông Bùi Đức Sơn | 3 | 1 | 5/7 | |||
| Ông Bùi Đức Sơn + Bà Đoàn Nguyệt Anh | 1 | ||||||
| Hóa | Ông Phạm Công Quảng | 1 | 4 | 8/10 | |||
| Ông Bùi Hữu Hải + Bà Nguyễn Thị Mai Phương | 1 | 2 | |||||
| Sinh | Ông Lê Huy Chiến + Bà Lê Thị Thu Huyền | 2 | 5 | 9/10 | |||
| Bà Phạm Thị Thu Trang + Bà Phạm Thị Huyền Nhung | 1 | 1 | |||||
| Tin | Ông Lê Thanh Bình | 1 | 2 | 5/10 | |||
| Ông Lê Thanh Bình | 2 | ||||||
| Văn | Bà Nguyễn Thị Thu Trang + Bà Nguyễn Thị Hoàng Hải | 1 | 1 | 3 | 6/8 | ||
| Bà Đặng Thị Lan Anh + Bà Nguyễn Thanh Huyền | 1 | ||||||
| Sử | Bà Nguyễn Thị Nga + Bà Trần Lan Phương | 2 | 2 | 2 | 8/10 | ||
| Bà Đặng Thu Hà + Bà Phùng Thị Hà | 1 | 1 | |||||
| Địa | Ông Phan Trung Kiên + Bà Trần Thị Liên Hương | 2 | 4 | 9/10 | |||
| Bà Nguyễn Thị Thúy Nga + Bà Vũ Thị Tỉnh | 2 | 1 | |||||
| T.Anh | Bà Nguyễn Thị Thu Trang + Bà Nguyễn Thanh Lương | 1 | 4 | 2 | 8/8 | ||
| Bà Nguyễn Thị Hồng Mỵ + Bà Nguyễn Thị Bích Vân | 1 | ||||||
| T.Nga | Bà Nguyễn Thị Hè + Bà Đinh Thị Hồng Thắm | 5 | 1 | 1 | 9/10 | ||
| Bà Đinh Thị Hồng Thắm + Bà Nguyễn Thị Hè | 1 | 1 | |||||
| T.Pháp | Bà Hoàng Thị Vân + Bà Nguyễn Thị Hồng Nhung | 2 | 2 | 3 | 7/8 | ||
| Cộng | 2 | 27 | 20 | 33 | 82/101 | ||
| NĂM HỌC 2022-2023 | |||||||
| ĐỘI TUYỂN |
GV PHỤ TRÁCH | SỐ GIẢI | GHI CHÚ | ||||
| NHẤT | NHÌ | BA | KK | CỘNG | |||
| Toán | Ông Mạc Đăng Nghị + Ông Tăng Văn Đạt | 1 | 2 | 1 | 7/10 | 1 HS vào vòng 2 | |
| Ông Nguyễn Thế Sinh + Ông Nguyễn Tiến Duy | 2 | 1 | |||||
| Lý | Ông Bùi Đức Sơn | 2 | 2/8 | ||||
| Ông Phạm Mạnh Cường + Bà Phạm Thị Mây | |||||||
| Hóa | Ông Bùi Hữu Hải + Bà Nguyễn Thị Mai Phương | 2 | 3 | 2 | 8/10 | ||
| Bà Nguyễn Thị Mai Phương | 1 | ||||||
| Sinh | Bà Phạm Thị Thu Trang + Bà Phạm Thị Huyền Nhung | 1 | 2 | 3 | 7/10 | 1 HS vào vòng 2 | |
| Ông Đặng Trần Phú + Bà Trần Thị Huệ | 1 | ||||||
| Tin | Ông Lê Thanh Bình | 1 | 1 | 2 | 6/10 | 1 HS vào vòng 2 | |
| Ông Lê Thanh Bình | 1 | 1 | |||||
| Văn | Bà Nguyễn Thanh Huyền + Bà Đặng Thị Lan Anh | 1 | 2 | 1 | 5/8 | ||
| Ông Bùi Đình Nhiễu + Bà Nguyễn Thị Hà | 1 | ||||||
| Sử | Bà Đặng Thu Hà + Bà Phùng Thị Hà | 4 | 1 | 8/10 | |||
| Bà Nguyễn Thu Quyên + Bà Nguyễn Thị Hồng Thanh | 1 | 1 | 1 | ||||
| Địa | Bà Nguyễn Thị Thúy Nga + Bà Vũ Thị Tỉnh | 3 | 6/10 | ||||
| Bà Đặng Thị Nghiệp + Bà Hoàng Thị Mai | 1 | 2 | |||||
| T.Anh | Bà Nguyễn Thị Bích Vân + Bà Nguyễn Thị Hồng Mỵ | 3 | 1 | 6/8 | |||
| Bà Nguyễn Thanh Lương + Bà Phạm Thị Diệu Thu + Bà Nguyễn Hồng Anh | 2 | ||||||
| T.Nga | Bà Nguyễn Thị Hè + Bà Đinh Thị Hồng Thắm | 3 | 2 | 2 | 9/10 | ||
| Bà Nguyễn Thị Hè + Bà Dương Thị Thùy Dung | 1 | 1 | |||||
| T.Pháp | Bà Hoàng Thị Vân + Bà Nguyễn Thị Hồng Nhung | 3 | 4 | 7/8 | |||
| Cộng | 0 | 11 | 33 | 27 | 71/102 | ||
| THỐNG KÊ GIẢI HSG QUỐC GIA NĂM HỌC 2023-2024 | |||||||
| ĐỘI TUYỂN |
GV PHỤ TRÁCH | SỐ GIẢI | GHI CHÚ | ||||
| NHẤT | NHÌ | BA | KK | CỘNG | |||
| Toán | Ông Nguyễn Thế Sinh + Ông Nguyễn Tiến Duy | 1 | 3 | 8/10 | 1 HS vào vòng 2 | ||
| Ông Nguyễn Dũng + Ông Mạc Đăng Nghị | 2 | 2 | |||||
| Lý | Ông Phạm Mạnh Cường + Bà Phạm Thị Mây | 1 | 3 | 1 | 8/10 | ||
| Ông Bùi Đức Sơn + Bà Đoàn Nguyệt Anh | 3 | ||||||
| Hóa | Bà Nguyễn Thị Mai Phương + Ông Lương Hải Anh | 2 | 2 | 2 | 9/10 | ||
| Ông Phạm Công Quảng + Bà Phạm Thị Mai Phương | 1 | 2 | |||||
| Sinh | Ông Đặng Trần Phú + Bà Trần Thị Huệ | 1 | 3 | 8/10 | 1 HS vào vòng 2 | ||
| Ông Lê Huy Chiến + Bà Lê Thị Thu Huyền | 1 | 3 | |||||
| Tin | Ông Lê Thanh Bình | 1 | 2 | 1 | 9/10 | 1 HS vào vòng 2 | |
| Ông Lê Thanh Bình + Bà Phan Thị Huệ | 1 | 4 | |||||
| Văn | Ông Bùi Đình Nhiễu + Bà Nguyễn Thị Hà | 2 | 3 | 1 | 8/10 | ||
| Bà Nguyễn Thị Thu Trang + Bà Nguyễn Thị Hoàng Hải | 1 | 1 | |||||
| Sử | Bà Nguyễn Thu Quyên + Bà Nguyễn Thị Hồng Thanh | 3 | 1 | 1 | 7/10 | ||
| Bà Nguyễn Thị Nga + Bà Trần Lan Phương | 2 | ||||||
| Địa | Bà Đặng Thị Nghiệp | 4 | 2 | 2 | 10/10 | ||
| Bà Nguyễn Thị Thúy Nga + Ông Phan Trung Kiên | 1 | 1 | |||||
| T.Anh | Bà Phạm Thị Diệu Thu + Bà Nguyễn Thanh Lương | 4 | 2 | 8/10 | |||
| Bà Nguyễn Thị Thu Trang + Bà Phạm Phương Chi + Bà Nguyễn Hồng Anh | 1 | 1 | |||||
| T.Nga | Bà Đinh Thị Hồng Thắm + Bà Dương Thị Thùy Dung | 2 | 1 | 7/8 | |||
| Bà Dương Thị Thùy Dung + Bà Nguyễn Thị Hè | 1 | 3 | |||||
| T.Pháp | Bà Hoàng Thị Vân + Bà Nguyễn Thụy Trà My | 2 | 5 | 7/10 | |||
| Cộng | 3 | 19 | 32 | 35 | 89/108 | ||
| NĂM HỌC 2024-2025 | |||||||
| ĐỘI TUYỂN |
GV PHỤ TRÁCH | SỐ GIẢI | GHI CHÚ | ||||
| NHẤT | NHÌ | BA | KK | CỘNG | |||
| Toán | Ông Nguyễn Dũng + Ông Mạc Đăng Nghị | 2 | 2 | 2 | 8/10 | 2 HS vào vòng 2 1 HS (Vũ Việt Hà) được HCV Olympic Toán quốc tế Turkmanistan |
|
| Ông Tăng Văn Đạt + Ông Tô Hoàng Hiệp | 1 | 1 | |||||
| Lý | Ông Bùi Đức Sơn + Bà Đoàn Nguyệt Anh | 4 | 1 | 9/10 | |||
| Ông Bùi Đức Sơn + Bà Đoàn Nguyệt Anh | 3 | 1 | |||||
| Hóa | Ông Phạm Công Quảng + Bà Phạm Thị Mai Phương | 1 | 5 | 3 | 9/10 | 1 HS vào vòng 2 | |
| Ông Bùi Hữu Hải + Ông Phạm Công Quảng | |||||||
| Sinh | Ông Lê Huy Chiến + Bà Lê Thị Thu Huyền | 2 | 3 | 2 | 10/10 | ||
| Bà Phạm Thị Thu Trang + Bà Phạm Thị Huyền Nhung | 1 | 2 | |||||
| Tin | Ông Lê Thanh Bình + Bà Phan Thị Huệ | 1 | 1 | 1 | 6/10 | 1 HS vào vòng 2 | |
| Ông Lê Thanh Bình + Bà Nguyễn Thị Hoàng Yến | 1 | 2 | |||||
| Văn | Bà Nguyễn Thị Thu Trang + Bà Nguyễn Thị Hoàng Hải | 2 | 6 | 10/10 | |||
| Bà Nguyễn Thanh Huyền + Bà Đặng Thị Lan Anh | 2 | ||||||
| Sử | Bà Nguyễn Thị Nga + Bà Trần Lan Phương | 1 | 3 | 1 | 8/10 | ||
| Bà Đặng Thu Hà + Bà Phùng Thị Hà | 3 | ||||||
| Địa | Bà Nguyễn Thị Thúy Nga + Ông Phan Trung Kiên | 3 | 2 | 1 | 9/10 | ||
| Bà Vũ Thị Tỉnh + Bà Trần Thị Liên Hương | 2 | 1 | |||||
| T.Anh | Bà Nguyễn Thị Thu Trang + Bà Phạm Phương Chi | 1 | 3 | 3 | 10/10 | ||
| Bà Nguyễn Thị Bích Vân + Bà Nguyễn Hồng Anh | 1 | 2 | |||||
| T.Nga | Bà Dương Thị Thùy Dung + Bà Nguyễn Thị Hè | 1 | 3 | 2 | 9/10 | ||
| Bà Nguyễn Thị Hè + Bà Đinh Thị Hồng Thắm | 1 | 1 | 1 | ||||
| T.Pháp | Bà Nguyễn Thị Hồng Nhung + Bà Nguyễn Thụy Trà My | 2 | 3 | 1 | 9/10 | ||
| Bà Hoàng Thị Vân + Bà Nguyễn Thị Hồng Nhung | 1 | 1 | 1 | ||||
| Cộng | 1 | 18 | 52 | 26 | 97/110 | ||


