DANH SÁCH HỌC SINH ĐOẠT GIẢI QUỐC GIA NĂM 2001
STT Môn Họ và tên Ngày sinh Lớp Đạt giải Ghi chú
1 Tin Hà Huy Luân 12-03-1984 11 Nhất  
2 Hoá Nguyễn Văn Khiêm 02-09-1983 12 Nhất  
3 Tin Vũ Việt Dũng 17-06-1984 11 Nhì  
4 Tin Hoàng Minh Long 24-04-1983 12 Nhì  
5 Hoá Phạm Hoàng Hải 22-12-1983 12 Nhì  
6 Hoá Nguyễn Thị Mai Phương 11-08-1983 12 Nhì  
7 Hoá Trịnh Đặng Thuận Thảo 10-07-1983 12 Nhì  
8 Hoá Nguyễn Văn Thuấn 07-05-1984 11 Nhì  
9 Sử Phạm Thị Thanh Huyền 08-08-1983 12 Nhì  
10 Sử Nguyễn Thu Quyên 26-09-1983 12 Nhì  
11 Sử Phạm Thị Thoan 10-12-1983 12 Nhì  
12 Địa Vũ Thị Hương Giang 25-05-1983 12 Nhì  
13 Địa Lê Phương Liên 21-03-1983 12 Nhì  
14 Địa Nguyễn Thị Thuý Nga 21-06-1983 12 Nhì  
15 Anh Lê Thị Thanh Huyền 02-09-1983 12 Nhì  
16 Anh Đặng Thị Thu Thuỷ 03-09-1983 12 Nhì  
17 Nga Nguyễn Lan Phương 03-03-1983 12 Nhì  
18 Toán Nguyễn Xuân Cường 04-04-1983 12 Ba  
19 Toán Tô Minh Hoàng 28-12-1983 12 Ba  
20 Toán Trần Vĩnh Lộc 28-05-1983 12 Ba  
21 Toán Phùng Văn Thuỷ 26-10-1983 12 Ba  
22 Toán Phạm Tiến Toàn 05-03-1983 12 Ba  
23 Tin Hà Bạch Dương 05-04-1983 12 Ba  
24 Tin Bùi Quang Hưng 17-09-1983 12 Ba  
25 Tin Phạm Nguyên Khôi 30-07-1983 12 Ba  
26 Tin Bùi Anh Tuyến 02-03-1983 12 Ba  
27 Nguyễn Văn Bình 03-01-1983 12 Ba  
28 Nghiêm Viết Nam 21-06-1984 11 Ba  
29 Hoá Đặng Văn Công 04-01-1983 12 Ba  
30 Hoá Trần Hiếu Minh 16-04-1983 12 Ba  
31 Hoá Vũ Trọng Nghĩa 07-12-1981 12 Ba  
32 Sinh Lê Trung Dũng 17-02-1983 12 Ba  
33 Sinh Nguyễn Quang Huy 22-02-1983 12 Ba  
34 Sinh Phạm Thanh Nga 06-11-1983 12 Ba  
35 Sinh Nguyễn Thị Trang 13-02-1983 12 Ba  
36 Sinh Nguyễn Thị Hồng Vân 06-05-1983 12 Ba  
37 Văn Nguyễn Thị Duyên 20-08-1983 12 Ba  
38 Văn Hà Thị Thanh Hà 10-04-1983 12 Ba  
39 Văn Nguyễn Thị Thu Hiền 22-04-1983 12 Ba  
40 Văn Phạm Thị Thu Hiển 20-03-1983 12 Ba  
41 Văn Đỗ Thị Thu Huyền 21-12-1983 12 Ba  
42 Văn Nguyễn Thị Thu Thuỷ 25-09-1983 12 Ba  
43 Sử Đỗ Thị Bình 22-04-1983 12 Ba  
44 Sử Phạm Thị Diễm 13-03-1983 12 Ba  
45 Sử Phùng Thị Đào 05-09-1983 12 Ba  
46 Sử Phạm Thị Minh 24-09-1984 11 Ba  
47 Sử Chử Thị Quỳnh 09-10-1983 12 Ba  
48 Địa Lê Thị Hoàng Hà 14-02-1983 12 Ba  
49 Địa Bùi Thị Lan Hương 23-02-1983 12 Ba  
50 Địa Nguyễn Diệu Linh 07-08-1983 12 Ba  
51 Địa Lê Vũ Ngọc Thanh 25-11-1983 12 Ba  
52 Anh Nguyễn Thị Hương Duyên 03-11-1983 12 Ba  
53 Anh Phạm Thị Minh Đức 27-08-1984 11 Ba  
54 Anh Nguyễn Thị Thanh Hằng 23-03-1983 12 Ba  
55 Anh Đặng Thị Thu Hương 02-03-1983 12 Ba  
56 Anh Nguyễn Thị Bích Ngọc 14-10-1984 11 Ba  
57 Nga Nguyễn Thị Hè 04-11-1984 11 Ba  
58 Pháp Nguyễn Thị Phương Hiền 24-12-1983 12 Ba  
59 Pháp Phạm Thị Quỳnh Trang 29-10-1983 12 Ba  
60 Toán Đào Văn Huy 23-08-1983 12 Khuyến khích  
61 Tin Cao Thị Oanh 13-08-1984 11 Khuyến khích  
62 Phạm Quốc Khánh 02-09-1983 12 Khuyến khích  
63 Phạm Mạnh Lân 16-02-1983 12 Khuyến khích  
64 Nguyễn Thanh Phúc 29-11-1984 11 Khuyến khích  
65 Sinh Nguyễn Thị Mai Lương 21-11-1983 12 Khuyến khích  
66 Sinh Đỗ Thị Thuý Nga 08-04-1983 12 Khuyến khích  
67 Sinh Trần Thị Hoài Thanh 25-01-1984 11 Khuyến khích  
68 Văn Ngô Thanh Thuỷ 24-02-1983 12 Khuyến khích  
69 Văn Phạm Thu Thuỷ 31-03-1983 12 Khuyến khích  
70 Địa Đặng Mĩ Ninh 14-05-1983 12 Khuyến khích  
71 Anh Mai Thu Thuỷ 25-10-1983 12 Khuyến khích  
72 Pháp Nguyễn Thị Thanh Giang 14-12-1983 12 Khuyến khích  
73 Pháp Võ Thị Thu Giang 18-07-1983 12 Khuyến khích  
             
  Tổng cộng: 73 giải          
    Giải nhất: 2        
    Giải nhì: 15        
    Giải ba: 42        
    Giải KK: 14        

 

DANH SÁCH HỌC SINH ĐOẠT GIẢI QUỐC GIA NĂM 2002
STT Môn Họ và tên Ngày sinh Lớp Đạt giải Ghi chú
1 Địa Phạm Thị Thuỳ Liên 25-10-1984 12 Nhất  
2 Địa Vũ Thị Tỉnh 20-09-1984 12 Nhất  
3 Toán Ngô Xuân Bách 10-02-1984 12 Nhì  
4 Đinh Ngọc Kiên 26-09-1984 12 Nhì  
5 Nghiêm Viết Nam 21-06-1984 12 Nhì  
6 Nguyễn Thanh Phúc 29-11-1984 12 Nhì  
7 Hoá Phạm Xuân Cường 07-08-1983 12 Nhì  
8 Hoá Bùi Hữu Tài 13-12-1984 12 Nhì  
9 Hoá Nguyễn Văn Thuấn 07-05-1984 12 Nhì  
10 Sinh Trần Thị Hoài Thanh 25-01-1984 12 Nhì  
11 Sử Phạm Thị Thu Hương 20-07-1984 12 Nhì  
12 Địa Nhữ Thị Hải Hà 08-05-1985 11 Nhì  
13 Địa Phạm Thị Thuý Hoà 26-12-1985 11 Nhì  
14 Địa Nguyễn Thị Dạ Hương 25-07-1984 12 Nhì  
15 Địa Phạm Vũ Tiến 27-10-1985 11 Nhì  
16 T.Nga Nguyễn Thị Thu Bình 22-04-1984 12 Nhì  
17 T.Nga Nguyễn Hương Giang 24-01-1984 12 Nhì  
18 Toán Chu Ngọc Hưng 11-10-1984 12 Ba  
19 Toán Nguyễn Hồng Kiên 15-06-1984 12 Ba  
20 Toán Nguyễn Thành Nam 31-08-1985 11 Ba  
21 Toán Vũ Xuân Nam 06-01-1984 12 Ba  
22 Toán Phạm Thành Trung 10-11-1985 11 Ba  
23 Trần Văn Bình 12-04-1984 12 Ba  
24 Nguyễn Huy Sơn 30-01-1984 12 Ba  
25 Nguyễn Sỹ Thắng 20-02-1984 12 Ba  
26 Hoàng Trung Trí 01-05-1985 11 Ba  
27 Hoá Bùi Quang Huy 15-01-1984 12 Ba  
28 Hoá Vũ Xuân Sơn 24-12-1984 12 Ba  
29 Sinh Lê Thị Hoa 30-04-1984 12 Ba  
30 Sinh Vũ Xuân Triển 25-07-1984 12 Ba  
31 Tin Hà Huy Luân 12-03-1984 12 Ba  
32 Tin Trần Anh Tuấn 08-10-1984 12 Ba  
33 Văn Nguyễn Thị Minh 10-03-1984 12 Ba  
34 Văn Phạm Thị Ngọc 05-08-1984 12 Ba  
35 Văn Nguyễn Thị Quế 04-07-1984 12 Ba  
36 Văn Đỗ Thị Thoan 28-02-1985 11 Ba  
37 Sử Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 03-06-1984 12 Ba  
38 Sử Chu Thị Thu Thuỷ 07-09-1985 11 Ba  
39 Sử Vũ Thanh Tùng 11-08-1984 12 Ba  
40 Địa Bùi Công Lý 04-03-1984 12 Ba  
41 Địa Nguyễn Thị Thảo 13-08-1984 12 Ba  
42 T.Anh Phạm Thị Minh Đức 27-08-1984 12 Ba  
43 T.Anh Nguyễn Thị Bích Ngọc 14-10-1984 12 Ba  
44 T.Anh Phạm Thị Nhung 30-01-1984 12 Ba  
45 T.Anh Đoàn Thái Thanh Thuỷ 17-04-1984 12 Ba  
46 T.Nga Bùi Hồng Vân 14-12-1984 12 Ba  
47 Toán Hà Thị Mai Dung 17-10-1984 12 Khuyến khích  
48 Hoàng Quốc Hùng 21-08-1984 12 Khuyến khích  
49 Hoá Phạm Thị Mai Phương 12-05-1984 12 Khuyến khích  
50 Sinh Lê Thị Dung 26-07-1984 12 Khuyến khích  
51 Văn Đỗ Thị Khánh Linh 22-03-1984 12 Khuyến khích  
52 Văn Lê Thanh Xuân 28-10-1984 12 Khuyến khích  
53 Văn Nguyễn Thị Yến 07-05-1984 12 Khuyến khích  
54 T.Anh Vũ Thị Thị Thanh Bình 01-01-1984 12 Khuyến khích  
55 T.Anh Trần Thị Ngọc Hà 12-08-1984 12 Khuyến khích  
56 T.Anh Đặng Thị Loan 20-08-1984 12 Khuyến khích  
57 T.Anh Nguyễn Thanh Thuỷ 01-01-1984 12 Khuyến khích  
58 T.Nga Nguyễn Thuý Hoà 13-04-1984 12 Khuyến khích  
59 T.Nga Vũ Thu Trang 05-01-1985 12 Khuyến khích  
60 T.Nga Phạm Thuỳ Trang 20-03-1984 12 Khuyến khích  
61 T.Pháp Nguyễn Hoàng Sơn 01-04-1984 12 Khuyến khích  
62 T.Pháp Lương Thị Ngọc Trang 21-08-1984 12 Khuyến khích  
    Tổng cộng: 62 giải        
    Giải nhất: 2        
    Giải nhì: 15        
    Giải ba: 29        
    Giải KK: 16        

 

DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI QUỐC GIA NĂM 2003
SỐ HỌ VÀ TÊN LỚP ĐẠT GiẢI GHI CHÚ
1 Vũ Thị Thanh Hà 12 Địa Nhất  
2 Chu Thị Thu Thuỷ 12 Sử Nhất  
3 Nguyễn Thị Hồng Anh 12 Hoá Nhì  
4 Nguyễn Thị Mai Liên  12 Hoá Nhì  
5 Trần Quốc Toàn  12 Hoá Nhì  
6 Phạm Huyền Trang  12 Hoá Nhì  
7 Lê Thanh Tùng  12 Hoá Nhì  
8 Vũ Xuân Thắng 12 Lý Nhì  
9 Hoàng Trung Trí 12 Lý Nhì  
10 Trần Thế Anh 12 Tin Nhì  
11 Đỗ Nguyên Lượng  11 Tin Nhì  
12 Nguyễn Thị Phương Thảo 12 Địa Nhì  
13 Lê Thu Lý 12 Anh Nhì  
14 Phạm Thị Ngọc Anh 11 Pháp Nhì  
15 Trịnh Thị Ngọc Lan 12 Nga Nhì  
16 Phạm Thị Minh Thu 12 Nga Nhì  
17 Cao Duy Khuê 12 Sinh Ba  
18 Đỗ Thị Ngọc Lan 12 Hoá Ba  
19 Nguyễn Thị Chúc Quyên  12 Hoá Ba  
20 Nguyễn Đình Giáp 12 Lý Ba  
21 Nguyễn Quốc Long 12 Lý Ba  
22 Lê Đức Hậu 12 Tin Ba  
23 Đồng Quang Điệp  12 Toán Ba  
24 Phạm Huy Hoàng  11 Toán Ba  
25 Nguyễn Thành Nam  12 Toán Ba  
26 Phạm Thành Trung 12 Toán Ba  
27 Vũ Anh Tuấn  12 Toán Ba  
28 Đặng Thị Lan Anh 12 Văn Ba  
29 Lê Thuỳ Dương 12 Văn Ba  
30 Vũ Thị Thu Hường  12 Văn Ba  
31 Đỗ Thị Vân Anh 12 Địa Ba  
32 Nguyễn Thị Thuỳ Lan 12 Địa Ba  
33 Phạm An Ly 11 Địa Ba  
34 Hoàng Thị Mai  12 Địa Ba  
35 Hoàng Như Quyên  12 Địa Ba  
36 Phạm Ngọc Trụ  11 Địa Ba  
37 Lê Thị Bích Hạnh  11 Sử Ba  
38 Vũ Thị Loan  12 Sử Ba  
39 Nguyễn Thị Hằng  12 Anh Ba  
40 Phạm Thị Tuyết Mai 12 Anh Ba  
41 Nguyễn Thị Phương Thảo 12 Anh Ba  
42 Phạm Thị Minh Trang 12 Anh Ba  
43 Nguyễn Việt Hà 12 Pháp Ba  
44 Phan Tất Đức  12 Sinh Khuyến Khích  
45 Bùi Thu Trang 12 Sinh Khuyến Khích  
46 Trịnh Lê Hà 12 Hoá Khuyến Khích  
47 Lê Hữu Tôn  11 Lý Khuyến Khích  
48 Hoàng Anh Tuấn 12 Tin Khuyến Khích  
49 Lê Quang Hoà 12 Toán Khuyến Khích  
50 Kiều Phương Giang 12 Văn Khuyến Khích  
51 Nguyễn Thị Minh Yến  12 Văn Khuyến Khích  
52 Nguyễn Hải Đăng 12 Anh Khuyến Khích  
53 Trần Đức Minh  11 Anh Khuyến Khích  
54 Phạm Thị Phương Mai 12 Pháp Khuyến Khích  
  Tổng cộng: 54 giải      
  Giải nhất: 2      
  Giải nhì: 14      
  Giải ba: 27      
  Giải KK: 11      

 

DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI QUỐC GIA NĂM 2004
STT Môn Lớp Họ và tên Ngày sinh Đạt giải Ghi chú
1 Văn 12 Bùi Thị Quynh 08-10-1985 Nhất  
2 Toán 11 Trần Quốc Hoàn 27-07-1987 Nhì  
3 12 Dương Quang Hà 22-06-1986 Nhì  
4 Hoá 12 Cao Tiến Cường 20-01-1987 Nhì  
5 Hoá 11 Ngô Xuân Hoàng 15-02-1987 Nhì  
6 Hoá 12 Nguyễn Hoài Nam 18-04-1986 Nhì  
7 Hoá 12 Nguyễn Thị Anh Hoa 07-02-1986 Nhì  
8 Tin 12 Đỗ Nguyên Lượng 01-11-1986 Nhì  
9 Văn 12 Vũ Thị Nga 20-11-1986 Nhì  
10 Địa 12 Phạm Ngọc Trụ 30-11-1986 Nhì  
11 Toán 12 Phạm Huy Hoàng 06-04-1986 Ba  
12 Toán 11 Lê Đình Huy 02-10-1987 Ba  
13 Toán 12 Nguyễn Văn Quyền 30-10-1986 Ba  
14 12 Lê Hữu Tôn 23-12-1986 Ba  
15 12 Phạm Duy Hưng 16-01-1986 Ba  
16 Hoá 12 Phạm Thị Mỹ Dung 04-03-1987 Ba  
17 Hoá 12 Nguyễn Thị Xuân Hiếu 26-08-1986 Ba  
18 Sinh 11 Nguyễn Thị Kim Oanh 09-04-1987 Ba  
19 Sinh 12 Nguyễn Bùi Bình 10-06-1986 Ba  
20 Tin 11 Phạm Đức Đăng 02-08-1987 Ba  
21 Tin 11 Trần Nam Khánh 09-02-1987 Ba  
22 Văn 12 Nguyễn Thị Hà 29-08-1986 Ba  
23 Văn 12 Nguyễn Thị Loan 01-01-1986 Ba  
24 Văn 12 Nguyễn Thị Ngọc Hà 26-05-1986 Ba  
25 Văn 12 Hoàng Thị Hải Yến 26-08-1986 Ba  
26 Văn 12 Đoàn Thái Phương Thuỳ 24-08-1986 Ba  
27 Sử 12 Nguyễn Thị Vân Anh 04-11-1986 Ba  
28 Sử 12 Trần Thị Huyền 25-02-1986 Ba  
29 Sử 12 Bùi Trần Cường 09-12-1986 Ba  
30 Địa 12 Phạm Thị Thu Hương 09-02-1986 Ba  
31 Địa 12 Nguyễn Thị Hoài 07-10-1986 Ba  
32 Địa 12 Đào Thị Tuyền 07-07-1986 Ba  
33 Địa 12 Phạm An Ly 17-09-1986 Ba  
34 T.Anh 12 Đỗ Việt Khanh Chi 06-07-1986 Ba  
35 T.Anh 11 Phạm Thị Phương Thuý 22-12-1987 Ba  
36 Toán 12 Nguyễn Thị Thanh Hằng 10-01-1986 Khuyến khích  
37 Toán 12 Bùi Đức Thành 20-05-1986 Khuyến khích  
38 Toán 12 Lương Đức Trọng 12-02-1987 Khuyến khích  
39 Hoá 12 Nguyễn Thị Thu Hà 04-01-1986 Khuyến khích  
40 Sinh 12 Lê Quang Phương 01-04-1986 Khuyến khích  
41 Sinh 12 Phạm Văn Việt 30-10-1986 Khuyến khích  
42 Tin 12 Đỗ  Tuấn Sơn 03-06-1986 Khuyến khích  
43 Tin 11 Nguyễn Văn Nghiêm 16-08-1987 Khuyến khích  
44 Văn 12 Nguyễn Thị Phương Thanh 23-03-1986 Khuyến khích  
45 Sử 12 Cao Thị Thuý An 31-08-1986 Khuyến khích  
46 Sử 12 Đào Thị Hải Yến 01-01-1986 Khuyến khích  
47 Sử 11 Nguyễn Thị Lệ Thuỷ 25-09-1987 Khuyến khích  
48 Địa 12 Phạm Thị Hưng Hà 12-10-1986 Khuyến khích  
49 Địa 12 Bùi Thanh Liêm 10-07-1986 Khuyến khích  
50 T.Anh 12 Nguyễn Thị Thu Trang 21-09-1986 Khuyến khích  
51 T.Pháp 12 Đỗ Mai Hương 01-12-1987 Khuyến khích  
52 T.Pháp 12 Đỗ Thị Linh 15-09-1986 Khuyến khích  
53 T.Pháp 12 Nguyễn Phương Thảo 14-09-1986 Khuyến khích  
54 T.Nga 12 Đinh Thị Hương My 08-07-2986 Khuyến khích  
55 T.Nga 12 Nguyễn Thuỳ Dương 29-12-1986 Khuyến khích  
56 T.Nga 12 Đặng Thu Trang 20-06-1986 Khuyến khích  
57 T.Nga 12 Phạm Vũ Anh Ngọc 23-09-1986 Khuyến khích  
58 T.Nga 11 Chử Thuý Hằng 09-05-1987 Khuyến khích  
      Tổng số giải:  58    
      Giải nhất: 1    
      Giải nhì: 9    
      Giải ba: 25    
      Giải Khuyến khích: 23    
      Số học sinh lớp 11 đạt giải: 10    

 

DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI QUỐC GIA NĂM 2005 
STT HỌ VÀ TÊN HS NGÀY SNH MÔN LỚP ĐẠT GiẢI GHI CHÚ
1 Nguyễn Đức Cảnh 02-12-87 Hóa 12 Nhất  
2 Nguyễn Minh Đức 20-12-87 Hóa 12 Nhất  
3 Ngô Xuân Hoàng 15-02-87 Hóa 12 Nhất  
4 Nguyễn Ngọc Linh 18-08-87 Hóa 12 Nhất  
5 Nguyễn Thị Luyến  05-01-87 Hóa 12 Nhất  
6 Trần Quốc Hoàn 27-07-87 Toán 12 Nhì  
7 Lê Đình Huy 10-02-87 Toán 12 Nhì  
8 Nguyễn Duy Mạnh 13-12-88 Toán 11 Nhì  
9 Nguyễn Hồng Thanh 17-01-87 Toán 12 Nhì  
10 Nguyễn Anh Tuấn 06-08-88 Toán 11 Nhì  
11 Lê Hoàng Dũng 18-08-88 11 Nhì  
12 Ngô Văn Thuyến 07-12-87 12 Nhì  
13 Nguyễn Văn Quyền 05-10-87 Hóa 12 Nhì  
14 Đoàn Hải Thu 18-02-88 Hóa 12 Nhì  
15 Hoàng Thị Hương 05-07-87 Sinh 12 Nhì  
16 Nguyễn Thị Thu Hương 27-07-87 Văn 12 Nhì  
17 Nguyễn Thị Thanh Nga 28-07-87 Văn 12 Nhì  
18 Nguyễn Thị Thành 09-04-88 T.Anh 12 Nhì  
19 Phạm Văn Dưỡng 14-08-87 Toán 12 Ba  
20 Phạm Văn Hoàng 25-07-87 Toán 12 Ba  
21 Trần Tiến Hưng 29-01-88 Toán 12 Ba  
22 Nguyễn Tiến Tuyên 24-10-87 12 Ba  
23 Tăng Thị Thanh Thuỷ 21-04-87 Hóa 12 Ba  
24 Nguyễn Thị Hồng Nhung 24-11-87 Sinh 12 Ba  
25 Nguyễn Thị Kim Oanh 04-09-87 Sinh 12 Ba  
26 Đặng Thu Hương 02-11-87 Văn 12 Ba  
27 Mạc Thị Nga 26-09-87 Văn 12 Ba  
28 Nguyễn Lê Thy Thương 21-01-88 Văn 12 Ba  
29 Nguyễn Văn Khương 01-04-87 Sử 12 Ba  
30 Nguyễn Thị Bích Thủy 29-11-87 Sử 12 Ba  
31 Nguyễn Thị Lệ Thủy 25-09-87 Sử 12 Ba  
32 Nguyễn Thị Yến 08-03-87 Địa 12 Ba  
33 Vũ Thị Hồng Nga 21-05-87 T.Anh 12 Ba  
34 Phạm Thị Phương Thúy 22-12-87 T.Anh 12 Ba  
35 Vũ Thị Thuận 03-07-87 T.Nga 12 Ba  
36 Tăng Bá Mạnh 23-03-87 Tin 12 Khuyến Khích  
37 Hoàng Vũ Tuấn Anh 24-12-87 12 Khuyến Khích  
38 Vũ Văn Cường 18-07-87 Sinh 12 Khuyến Khích  
39 Trịnh Văn Đông 03-12-87 Sinh 12 Khuyến Khích  
40 Vũ Hải Hà 23-01-87 Sinh 12 Khuyến Khích  
41 Nguyễn Thùy Liên 24-05-87 Sinh 12 Khuyến Khích  
42 Hà Thị Thư 07-03-87 Văn 12 Khuyến Khích  
43 Vũ Phương Anh 09-04-88 Sử 11 Khuyến Khích  
44 Phạm Thị Thùy Dung 25-12-88 Sử 11 Khuyến Khích  
45 Đào Thị Tuyến 14-05-87 Sử 12 Khuyến Khích  
46 Phạm Thị Thu 07-04-87 Địa 12 Khuyến Khích  
47 Phạm Thị Mai Xuân 12-01-87 Địa 12 Khuyến Khích  
48 Phạm Thị Thu Hiền 26-09-87 T.Anh 12 Khuyến Khích  
49 Ngô Thị Thanh Huyền 29-12-87 T.Anh 12 Khuyến Khích  
50 Phạm Thị Quỳnh Mai 21-12-87 T.Pháp 12 Khuyến Khích  
51 Dương Hồng Nhung 22-04-87 T.Pháp 12 Khuyến Khích  
52 Nguyễn Bảo Ngọc Anh 28-11-88 T.Nga 11 Khuyến Khích  
53 Lê Thị Lan 05-09-87 T.Nga 12 Khuyến Khích  
  Giải nhất 5      
  Giải nhì 13        
  Giải ba 17        
  Giải Khuyến khích 18        
  Tổng số giải  53        
  Số học sinh lớp 11 đạt giải: 6    

 

DANH SÁCH HỌC SINH ĐOẠT GIẢI QUỐC GIA NĂM 2006
STT Môn Họ và tên Ngày sinh Lớp Đạt giải Ghi chú
1 Hoá Lê Anh Đức 02-08-88 12 Nhất  
2 Hoá Lương Thanh Tùng 27-11-88 12 Nhất  
3 Địa Đặng Quỳnh Anh 13-07-89 11 Nhất  
4 Toán Nguyễn Duy Mạnh 13-12-88 12 Nhì  
5 Toán Nguyễn Hải Nam 05-10-88 12 Nhì  
6 Tin Trần Hải Đăng 01-05-89 11 Nhì  
7 Hoá Trần Việt Hà 10-01-88 12 Nhì  
8 Hoá Bùi Thị Hồng Nhung 27-12-89 11 Nhì  
9 Hoá Nguyễn Văn Thắng 12-07-88 11 Nhì  
10 Sinh Bùi Thanh Tùng 26-05-89 11 Nhì  
11 Văn Nguyễn Thị Thu Hà 25-04-88 12 Nhì  
12 Sử Nguyễn Thị Xuân 18-01-88 12 Nhì  
13 Địa Phạm Thị Minh Hiền 28-12-88 12 Nhì  
14 Anh Vũ Thị Huyền Trang 10-09-88 12 Nhì  
15 Anh Phạm Thị Cẩm Vân 12-12-88 12 Nhì  
16 Pháp Bùi Thị Thuỳ Linh 20-09-88 12 Nhì  
17 Toán Đinh Vương Long 15-03-88 12 Ba  
18 Toán Phạm Ngọc Thành 07-01-88 12 Ba  
19 Toán Phạm Thành Thái 09-06-89 11 Ba  
20 Toán Vũ Minh Thuấn 20-10-88 12 Ba  
21 Toán Nguyễn Văn Thưởng 09-11-88 12 Ba  
22 Toán Nguyễn Anh Tuấn 06-08-88 12 Ba  
23 Tin Kiều Thanh Bình 08-06-88 12 Ba  
24 Tin Trần Xuân Đạt 01-10-89 11 Ba  
25 Lê Hoàng Dũng 18-08-88 12 Ba  
26 Lê Tiến Đạt 13-11-88 12 Ba  
27 Hoá Bùi Quang Trung 10-03-88 12 Ba  
28 Hoá Nguyễn Đức Tuấn 31-03-88 12 Ba  
29 Sinh Phạm Hoàng Dương 28-04-89 11 Ba  
30 Sinh Trần Thị Dịu Hiền 13-05-88 12 Ba  
31 Sinh Nguyễn Đình Hiếu 11-12-88 12 Ba  
32 Sinh Nguyễn Thị Bích Phượng 06-01-88 12 Ba  
33 Văn Phạm Thị Thanh Hương 29-11-88 12 Ba  
34 Sử Phạm Thị Thuỳ Dung 25-12-88 12 Ba  
35 Sử Phùng Thị Hà 10-02-88 12 Ba  
36 Sử Đinh Thị Hằng Nga 27-08-89 11 Ba  
37 Sử Bùi Thanh Toàn 18-08-88 12 Ba  
38 Địa Trần Ngọc Lan Hương 02-11-88 12 Ba  
39 Địa Dương Khánh Ngọc 29-09-88 12 Ba  
40 Địa Bùi Thị Toàn 07-12-88 12 Ba  
41 Địa Vũ Thị Yến 25-09-88 12 Ba  
42 Anh Đỗ Thị Mỹ Hạnh 18-06-88 12 Ba  
43 Anh Đào Thu Hương 11-05-89 11 Ba  
44 Anh Nguyễn Thị Quỳnh Trang 12-09-88 12 Ba  
45 Anh Phạm Thanh Tuấn 03-07-88 12 Ba  
46 Tin Nguyễn Hoàng Phúc 14-05-89 11 Khuyến khích  
47 Tin Phạm Trường Thi 10-01-88 12 Khuyến khích  
48 Đinh Văn Hưng 24-12-89 11 Khuyến khích  
49 Ngô Bá Quý 22-12-89 11 Khuyến khích  
50 Nguyễn Thanh Sơn 28-10-88 12 Khuyến khích  
51 Nguyễn Thị Ngọc Vân 30-08-89 11 Khuyến khích  
52 Hoá Nguyễn Duy Bắc 27-08-88 12 Khuyến khích  
53 Sinh Bùi Huy Hoàng 02-08-88 12 Khuyến khích  
54 Sinh Vương Thị Ngát 15-05-88 12 Khuyến khích  
55 Văn Nguyễn Thị Lệ Chi 01-01-88 12 Khuyến khích  
56 Văn Phạm Thị Hồng 01-12-88 12 Khuyến khích  
57 Văn Nguyễn Thị Mơ 26-01-88 12 Khuyến khích  
58 Văn Vũ Thị Mơ 13-02-88 12 Khuyến khích  
59 Văn Bùi Bảo Ngọc 31-07-88 12 Khuyến khích  
60 Sử Phạm Thị Minh Hiền 13-11-89 11 Khuyến khích  
61 Sử Nguyễn Quỳnh Ngọc 30-12-88 12 Khuyến khích  
62 Địa Đào Thị Mai Hoa 20-11-89 11 Khuyến khích  
63 Địa Bùi Thị Thu Hương 04-11-88 12 Khuyến khích  
64 Anh Vũ Bảo Châu 27-10-89 11 Khuyến khích  
65 Anh Nguyễn Thị Oanh 18-12-88 12 Khuyến khích  
66 Nga Nguyễn Thị Hà 10-12-89 11 Khuyến khích  
67 Nga Lê Hồng Hạnh 13-07-88 12 Khuyến khích  
68 Pháp Dương Thị Hương Giang 09-08-88 12 Khuyến khích  
69 Pháp Nguyễn Đức Hiếu 28-02-89 11 Khuyến khích  
70 Pháp Phạm Thị Bích Ngọc 21-12-89 11 Khuyến khích  
    Tổng cộng: 70 giải        
    Giải nhất: 3        
    Giải nhì: 13        
    Giải ba: 29        
    Giải KK: 25        
    25 học sinh lớp 11 dự thi, 20 đoạt giải      

 

DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI QUỐC GIA NĂM 2007
TT Họ và tên thí sinh Ngày sinh Môn Lớp Đạt giải Ghi chú
1 VŨ TUẤN ANH 05/11/89 Vật lý 12 Nhất Vào vòng 2
2 NGUYỄN THỊ HÀ 10/12/89 Tiếng Nga 12 Nhất Vào vòng 2
3 NGUYỄN THỊ THU TRANG 12/09/89 Tiếng Nga 12 Nhất Vào vòng 2
4 ĐỖ ĐÌNH THỌ 14/03/89 Toán 12 Nhì Vào vòng 2
5 VŨ VIỆT HÀ 10/07/90 Vật lý 11 Nhì Vào vòng 2
6 NGUYỄN TRUNG THÀNH 24/05/89 Vật lý 12 Nhì Vào vòng 2
7 ĐINH THỊ HUYỀN 30/06/89 Hóa học 12 Nhì Vào vòng 2
8 BÙI THỊ HỒNG NHUNG 27/12/89 Hóa học 12 Nhì Vào vòng 2
9 ĐINH HUỆ PHƯƠNG 02/01/90 Hóa học 12 Nhì  
10 NGUYỄN VĂN THẮNG 12/07/88 Hóa học 12 Nhì Vào vòng 2
11 LƯƠNG ĐÌNH TRUNG 27/09/89 Hóa học 12 Nhì Vào vòng 2
12 ĐINH ĐỨC HIỀN 15/04/89 Sinh 12 Nhì Vào vòng 2
13 BÙI THANH TÙNG 26/05/89 Sinh 12 Nhì Vào vòng 2
14 TRẦN THỊ PHƯƠNG 22/11/89 Văn 12 Nhì  
15 LÊ THỊ LAN VÂN 18/07/90 Sử 11 Nhì  
16 ĐÀO THỊ MAI HOA 20/11/89 Địa 12 Nhì  
17 ĐÀO THU HƯƠNG 11/05/89 Tiếng Anh 12 Nhì  
18 VŨ NGỌC LINH 20/11/89 Tiếng Nga 12 Nhì Vào vòng 2
19 ĐINH HOÀI THANH 18/02/89 Tiếng Nga 12 Nhì Vào vòng 2
20 PHẠM THỊ HIỀN 16/09/89 Tiếng Pháp 12 Nhì  
21 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 04/12/89 Tiếng Pháp 12 Nhì  
22 NGUYỄN THỊ TRANG 10/07/89 Tiếng Pháp 12 Nhì  
23 ĐINH VĂN HƯNG 24/12/89 Vật lý 12 Ba  
24 NGUYỄN VĂN LINH 26/06/89 Vật lý 12 Ba  
25 NGUYỄN THỊ NGỌC VÂN 30/08/89 Vật lý 12 Ba Vào vòng 2
26 TRƯƠNG THANH TÙNG 05/12/89 Hóa học 12 Ba  
27 BÙI SƠN HẢI 27/01/90 Sinh 12 Ba  
28 TĂNG BÁ MẠNH VŨ 07/12/90 Sinh 11 Ba  
29 NGUYỄN HỮU HIỆP HAI 20/02/90 Tin 11 Ba  
30 VŨ TÙNG LINH 01/08/89 Tin 12 Ba  
31 ĐINH NGUYỆT HÀ 23/11/89 Văn 12 Ba  
32 ĐOÀN ÁNH TUYẾT 23/10/89 Sử 12 Ba  
33 PHẠM TRUNG HIẾU 07/11/89 Địa 12 Ba  
34 NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG 20/11/89 Địa 12 Ba  
35 VŨ BẢO CHÂU 27/10/89 Tiếng Anh 12 Ba  
36 PHẠM Y LAN 30/12/89 Tiếng Anh 12 Ba  
37 NGUYỄN THỊ LAN PHƯƠNG 16/02/90 Tiếng Anh 11 Ba  
38 NGUYỄN THỊ THU QUYÊN 29/06/89 Tiếng Anh 12 Ba  
39 NGUYỄN THANH SƠN 25/11/90 Tiếng Anh 11 Ba  
40 NGUYỄN THỊ QUỲNH LIÊN 10/07/89 Tiếng Nga 12 Ba Vào vòng 2
41 NGUYỄN THỊ NGỌC THUÝ 22/10/90 Tiếng Nga 11 Ba  
42 NGUYỄN ĐỨC HIẾU 28/02/89 Tiếng Pháp 12 Ba  
43 VŨ ĐÌNH QUYỀN 26/08/89 Toán 12 Khuyến khích Vào vòng 2
44 TRƯƠNG NGỌC SƠN 12/04/89 Toán 12 Khuyến khích Vào vòng 2
45 PHẠM THÀNH THÁI 09/06/89 Toán 12 Khuyến khích Vào vòng 2
46 BÙI THỊ LAN HUỆ 28/12/90 Sinh 11 Khuyến khích  
47 TRẦN HẢI ĐĂNG 01/05/89 Tin 12 Khuyến khích  
48 DƯƠNG THỊ HẢI 28/05/89 Văn 12 Khuyến khích  
49 TRẦN THỊ NGA 09/07/89 Văn 12 Khuyến khích  
50 NGUYỄN HỒNG NHẬT 28/07/89 Văn 12 Khuyến khích  
51 ĐÀO HỒNG CHUYÊN 22/10/89 Sử 12 Khuyến khích  
52 PHẠM NGUYÊN HỒNG 09/10/89 Sử 12 Khuyến khích  
53 HÀ THỊ HUỆ 01/03/89 Sử 12 Khuyến khích  
54 VƯƠNG HUYỀN TRANG 10/12/89 Sử 12 Khuyến khích  
55 NGUYỄN THỊ BÌNH 28/08/89 Địa 12 Khuyến khích  
56 LÊ THỊ MINH HẰNG 27/08/89 Địa 12 Khuyến khích  
57 ĐOÀN PHƯƠNG THẢO 10/05/89 Địa 12 Khuyến khích  
58 LÊ THỊ NGỌC QUỲNH 19/02/90 Tiếng Pháp 11 Khuyến khích  
59 PHẠM THỊ CẨM THANH 20/09/90 Tiếng Pháp 11 Khuyến khích  
  Tổng cộng: 59 giải:          
  Nhất: 3          
  Nhì: 19          
  Ba: 20          
  Khuyến khích: 17          

 

DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI QUỐC GIA NĂM 2008
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Môn Đạt giải Ghi chú
1 Nguyễn Tiến Đức 24/10/1990 12Hóa Hóa học Nhất  
2 Trần Duy Quỳnh 01/06/1990 12Hóa Hóa học Nhất  
3 Nguyễn Thị Khánh 09/02/1990 12Sử Lịch sử Nhất  
4 Đỗ Thị Thu Thảo 26/11/1990 12Toán 1 Toán Nhì  
5 Lê Thị Liễu 05/10/1990 12Sinh Sinh học Nhì  
6 Lê Văn Tuyền 18/07/1991 11Sinh Sinh học Nhì  
7 Nguyễn Đức Trường 08/09/1990 12Địa Địa lý Nhì  
8 Nguyễn Thị Khánh Hòa 14/10/1990 12Anh T.Anh Nhì  
9 Trần Thị Ngân 09/08/1990 12Anh T.Anh Nhì  
10 Nguyễn Thị Lan Phương 16/02/1990 12Anh T.Anh Nhì  
11 Nguyễn Thanh Sơn 25/11/1990 12Anh T.Anh Nhì  
12 Phạm Thành Long 04/08/1991 11Lý Vật lý Ba  
13 Trương Ngọc Thành 24/09/1990 12Hóa Hóa học Ba  
14 Hoàng Thị Hậu 24/09/1991 11Sinh Sinh học Ba  
15 Nguyễn Thị Minh Ngọc 15/09/1991 11Sinh Sinh học Ba  
16 Nguyễn Huyền Nhung 29/10/1990 12Sinh Sinh học Ba  
17 Chử Kim Thịnh 17/10/1990 12Sinh Sinh học Ba  
18 Nguyễn Hữu Hiệp Hai 20/02/1990 12Toán1 Tin học Ba  
19 Nhữ Thị Huệ 24/09/1990 12Văn Văn Ba  
20 Trịnh Thị Phương Thảo 23/08/1990 12Văn Văn Ba  
21 Lê Tuấn Anh 11/11/1991 11Sử Lịch sử Ba  
22 Nguyễn Thị Dung 08/05/1990 12Sử Lịch sử Ba  
23 Nguyễn Hữu Long 25/01/1991 12Sử Lịch sử Ba  
24 Vũ Thị Thu Thùy 30/09/1990 12Sử Lịch sử Ba  
25 Ngô Thị Huyền 27/03/1990 12Địa Địa lý Ba  
26 Vũ Thị Thùy Linh 15/10/1990 12Địa Địa lý Ba  
27 Nguyễn Minh Hiếu 18/03/1990 12Anh T.Anh Ba  
28 Đỗ Thị Mai Hương 25/10/1990 12Anh T.Anh Ba  
29 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 22/10/1990 12Nga T.Nga Ba  
30 Nguyễn Thị Vân Anh 16/03/1990 12Pháp T.Pháp Ba  
31 Lê Thị Lệ Hằng 06/06/1990 12Pháp T.Pháp Ba  
32 Trần Thu Minh 14/04/1991 11Pháp T.Pháp Ba  
33 Đỗ Đức Tài 08/05/1990 12Toán 1 Toán Khuyến khích  
34 Nguyễn Tuấn Thành 28/10/1990 12Toán 1 Toán Khuyến khích  
35 Phan Tiến Thành 02/10/1990 12Toán 1 Toán Khuyến khích  
36 Lê Thị Phượng 12/09/1990 12Lý Vật lý Khuyến khích  
37 Nguyễn Phúc Trường 14/04/1990 12Lý Vật lý Khuyến khích  
38 Đặng Đăng Tùng 22/04/1990 12Lý Vật lý Khuyến khích  
39 Vũ Văn Biết 20/01/1990 12Hóa Hóa học Khuyến khích  
40 Lê Thị Linh Chi 05/08/1990 12Hóa Hóa học Khuyến khích  
41 Lê Thị Hiền 17/03/1990 12Hóa Hóa học Khuyến khích  
42 Hà Minh Đức 07/09/1990 12Toán1 Tin học Khuyến khích  
43 Nguyễn Minh Thiêm 11/09/1991 11Toán1 Tin học Khuyến khích  
44 Nguyễn Thị Lan Anh 15/02/1990 12Văn Văn Khuyến khích  
45 Nguyễn Thị Trang 26/02/1990 12Văn Văn Khuyến khích  
46 Bùi Thị Tuyết Mai 02/12/1991 11Địa Địa lý Khuyến khích  
47 Trần Nhật Nam 15/06/1990 12Địa Địa lý Khuyến khích  
48 Cao Văn Tùng 23/04/1990 12Địa Địa lý Khuyến khích  
49 Trần Thu Trang 12/10/1990 12Nga T.Nga Khuyến khích  
50 Tạ Thị Bích Phương 12/04/1991 11Pháp T.Pháp Khuyến khích  
51 Hà Thị Trang 09/11/1991 11Pháp T.Pháp Khuyến khích  
  Tổng số: 51 giải, trong đó        
  Giải Nhất: 3          
  Giải Nhì: 8          
  Giải Ba: 21          
  Giải Khuyến khích: 19          

 

DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI QUỐC GIA NĂM 2009
STT Họ và tên Số BD Ngày sinh Giới
tính
Nơi sinh Lớp Dân
tộc
Tên môn Điểm Giải
1 PHẠM THÀNH LONG 260203 04-Aug-91 Nam Hải Dương 12 Kinh Vật lí 19.50 Nhất
2 NGUYỄN TRUNG TÙNG 260206 20-May-91 Nam Hải Dương 12 Kinh Vật lí 18.25 Nhất
3 LÊ THANH BÌNH 260101 13/10/1991 Nam Hải Dương 12 Kinh Toán 16.00 Nhì
4 NGUYỄN XUÂN CƯƠNG 260102 09-Nov-91 Nam Hải Dương 12 Kinh Toán 16.50 Nhì
5 HOÀNG VIỆT CƯỜNG 260201 13-Sep-91 Nam Hải Dương 12 Kinh Vật lí 16.00 Nhì
6 DƯƠNG THỊ THU TRANG 260205 07-Dec-92 Nữ Hà Nội 11 Kinh Vật lí 16.50 Nhì
7 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 260304 03-Oct-92 Nữ Hưng Yên 11 Kinh Hoá học 16.00 Nhì
8 NGUYỄN CHÍNH KHOA 260305 17-May-92 Nam Hải Dương 11 Kinh Hoá học 16.00 Nhì
9 NGUYỄN THỊ THU 260306 09-Jul-91 Nữ Hải Dương 12 Kinh Hoá học 16.00 Nhì
10 BÙI THỊ PHƯƠNG MINH 260404 01-Apr-91 Nữ Hải Dương 12 Kinh Sinh học 16.00 Nhì
11 TRẦN HUY VŨ 260506 08-Aug-91 Nam Hải Dương 12 Kinh Tin học 18.25 Nhì
12 LÊ TRUNG DŨNG 260702 23-Feb-92 Nam Hải Dương 11 Kinh Lịch sử 16.00 Nhì
13 NGUYỄN THỊ HỒNG AN 261001 24-Oct-91 Nữ Hải Dương 12 Kinh Tiếng Nga 16.00 Nhì
14 HOÀNG MẠNH TRUNG 261006 27-May-91 Nam Hải Dương 12 Kinh Tiếng Nga 16.25 Nhì
15 NGUYỄN THỊ THU HÀ 261101 06-Apr-91 Nữ Hải Dương 12 Kinh Tiếng Pháp 18.00 Nhì
16 TRẦN THU MINH 261102 14-Apr-91 Nữ Hưng Yên 12 Kinh Tiếng Pháp 18.00 Nhì
17 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 261103 01-Jul-92 Nữ Hải Dương 11 Kinh Tiếng Pháp 16.50 Nhì
18 TẠ THỊ BÍCH PHƯƠNG 261104 12-Apr-91 Nữ Hải Dương 12 Kinh Tiếng Pháp 17.00 Nhì
19 HÀ THỊ TRANG 261105 09-Nov-91 Nữ Hải Dương 12 Kinh Tiếng Pháp 17.75 Nhì
20 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 260103 20-Feb-91 Nam Hải Dương 12 Kinh Toán 15.50 Ba
21 DƯƠNG TIẾN QUANG 260105 07-Feb-91 Nam Hải Dương 12 Kinh Toán 15.25 Ba
22 NGUYỄN ANH TÚ 260106 26-Feb-91 Nam Hải Dương 12 Kinh Toán 14.50 Ba
23 ĐINH QUANG HIẾU 260202 05-Apr-91 Nam Hải Dương 12 Kinh Vật lí 14.50 Ba
24 PHẠM KHÁNH TOÀN 260204 03-Dec-91 Nam Hải Dương 12 Kinh Vật lí 15.00 Ba
25 MAI THU CÚC 260303 03-Jul-92 Nữ Hải Dương 11 Kinh Hoá học 14.50 Ba
26 PHẠM THỊ HẰNG 260402 13-Nov-92 Nữ Hải Dương 11 Kinh Sinh học 15.25 Ba
27 HOÀNG THỊ HẬU 260403 24-Sep-91 Nữ Hải Dương 12 Kinh Sinh học 15.00 Ba
28 NGUYỄN THỊ MINH NGỌC 260405 15-Sep-91 Nữ Hải Dương 12 Kinh Sinh học 14.75 Ba
29 LÊ VĂN TUYỀN 260406 18-Jul-91 Nam Hải Dương 12 Kinh Sinh học 15.75 Ba
30 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 260501 11-Apr-92 Nam Hải Dương 11 Kinh Tin học 17.75 Ba
31 NGUYỄN MINH THIÊM 260505 11-Sep-91 Nam Hải Dương 12 Kinh Tin học 17.25 Ba
32 LÊ THỊ MỴ 260604 22-Jul-91 Nữ Hải Dương 12 Kinh Ngữ văn 14.50 Ba
33 CAO THUÝ QUỲNH 260606 05-Jul-91 Nữ Hải Dương 12 Kinh Ngữ văn 14.00 Ba
34 NGÔ ĐỨC BÌNH 260701 14-Sep-91 Nam Hải Dương 12 Kinh Lịch sử 14.00 Ba
35 PHẠM TRUNG DŨNG 260703 04-Mar-91 Nam Hải Dương 12 Kinh Lịch sử 14.00 Ba
36 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 260704 16-Aug-91 Nữ Hải Dương 12 Kinh Lịch sử 14.50 Ba
37 ĐOÀN THỊ MINH TRANG 260705 14-Nov-91 Nữ Hải Dương 12 Kinh Lịch sử 14.00 Ba
38 ĐINH THUỲ DUNG 260802 15-Jan-92 Nữ Hải Dương 11 Kinh Địa lí 15.50 Ba
39 LƯU THU LIÊN 260803 07-Oct-91 Nữ Hải Dương 12 Kinh Địa lí 14.00 Ba
40 PHẠM HỒNG NHUNG 260804 30-Oct-91 Nữ Hải Dương 12 Kinh Địa lí 14.00 Ba
41 PHẠM THỊ THANH THƯ 260806 11-Dec-92 Nữ Hải Dương 11 Kinh Địa lí 14.75 Ba
42 DƯƠNG THỊ NHẬT ANH 260901 20-Jan-91 Nữ Hải Dương 12 Kinh Tiếng Anh 15.50 Ba
43 NGÔ THỊ NGÂN HÀ 260902 07-Sep-92 Nữ Hải Dương 11 Kinh Tiếng Anh 15.25 Ba
44 NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN 260903 12-Mar-91 Nữ Hải Dương 12 Kinh Tiếng Anh 15.00 Ba
45 TĂNG THỊ HƯƠNG 260904 07-Sep-91 Nữ Hải Dương 12 Kinh Tiếng Anh 15.50 Ba
46 PHẠM ANH DŨNG 261004 14-Oct-91 Nam Hải Dương 12 Kinh Tiếng Nga 15.25 Ba
47 CHU CAO KỲ ANH 260301 28-Aug-92 Nam Hải Dương 11 Kinh Hoá học 13.00 KK
48 VƯƠNG VĂN CHIẾN 260401 21-Jul-92 Nam Hải Dương 11 Kinh Sinh học 12.75 KK
49 TRẦN CHÍ THANH 260504 05-Sep-91 Nam Hải Dương 12 Kinh Tin học 12.50 KK
50 NGUYỄN THỊ HÀ 260601 15-Feb-91 Nữ Hải Dương 12 Kinh Ngữ văn 13.00 KK
51 VŨ THỊ LỆ 260603 05-Aug-91 Nữ Hải Dương 12 Kinh Ngữ văn 13.00 KK
52 VŨ THỊ THUỲ LINH 260602 06-Nov-91 Nữ Hải Dương 12 Kinh Ngữ văn 13.00 KK
53 NGUYỄN VĂN SƠN 260805 22-May-91 Nam Hải Dương 12 Kinh Địa lí 12.00 KK
54 NGUYỄN THỊ THUỲ LINH 260905 01-Dec-91 Nữ Hải Dương 12 Kinh Tiếng Anh 13.75 KK
55 NGUYỄN THỊ HÀ MY 260906 11-Nov-92 Nữ Hải Dương 11 Kinh Tiếng Anh 13.75 KK
56 VŨ THỊ ÁNH 261002 18-Jul-92 Nữ Hải Dương 11 Kinh Tiếng Nga 14.00 KK
57 TĂNG THỊ THUỲ DUNG 261003 09-Apr-91 Nữ Hải Dương 12 Kinh Tiếng Nga 15.00 KK
Tổng số 57/66 học sinh đoạt giải
Trong đó: Nhất: 2              
      Nhì: 17              
      Ba: 27              
      KK: 11              

 

KẾT QUẢ THI QUỐC GIA NĂM 2010
STT Họ và tên Ngày sinh Nam
/Nữ
Lớp Thuộc đội
tuyển
Đạt giải Ghi chú
1 Nguyễn Xuân Tiến 08/08/1993 Nam 11Sử Lịch sử Nhất  
2 Trương Thị Hương Thuỷ 27/08/1993 Nữ 11Anh T.Anh Nhất  
3 Trần Văn Độ 11/07/1992 Nam 12Toán1 Toán Nhì Vào vòng 2
4 Lê Khánh Hưng 10/03/1992 Nam 12Toán1 Tin Nhì  
5 Mai Thu Cúc 03/07/1992 Nữ 12 Hóa Hoá học Nhì Vào vòng 2
6 Nguyễn Thị Thu Hương 03/10/1992 Nữ 12 Hóa Hoá học Nhì Vào vòng 2
7 Nguyễn Chính Khoa 17/05/1992 Nam 12 Hóa Hoá học Nhì  
8 Vương Văn Chiến 21/07/1992 Nam 12 Sinh Sinh học Nhì  
9 Đào Nguyên Chính 22/08/1993 Nam 11Sinh Sinh học Nhì  
10 Nguyễn Hà Ngọc Anh 12/01/1992 Nữ 12 Văn Ngữ văn Nhì  
11 Trần Thị Cẩm 19/05/1992 Nữ 12 Sử Lịch sử Nhì  
12 Nguyễn Thị Thúy Hằng 09/12/1992 Nữ 12 Sử Lịch sử Nhì  
13 Nguyễn Thị Huế 26/03/1992 Nữ 12 Sử Lịch sử Nhì  
14 Vũ Thị Thu Huyền 12/01/1992 Nữ 12 Sử Lịch sử Nhì  
15 Nguyễn Thị Thùy Linh 08/10/1992 Nữ 12 Sử Lịch sử Nhì  
16 Nguyễn Việt Linh 03/03/1992 Nam 12 Sử Lịch sử Nhì  
17 Nguyễn Thị Mơ 25/10/1992 Nữ 12 Sử Lịch sử Nhì  
18 Đinh Thùy Dung 15/01/1992 Nữ 12 Địa Địa lý Nhì  
19 Phạm Thùy Linh 17/05/1992 Nữ 12 Địa Địa lý Nhì  
20 Bùi Thu Trang 14/08/1992 Nữ 12 Địa Địa lý Nhì  
21 Ngô Thị Ươm 29/01/1992 Nữ 12 Địa Địa lý Nhì  
22 Nguyễn Thị Hà My 11/11/1992 Nữ 12 Anh T.Anh Nhì  
23 Đào Thị Mai Quyên 05/09/1992 Nữ 12 Anh T.Anh Nhì  
24 Đinh Trung Tú 20/03/1992 Nam 12 Anh T.Anh Nhì  
25 Vũ Thị Ánh 18/07/1992 Nữ 12 Nga T.Nga Nhì  
26 Vũ Thị Huệ 26/02/1992 Nữ 12 Pháp T.Pháp Nhì  
27 Nguyễn Thị Kim Ngân 01/07/1992 Nữ 12 Pháp T.Pháp Nhì  
28 Phạm Minh Quang 26/07/1992 Nam 12Toán1 Toán Ba Vào vòng 2
29 Nguyễn Ngọc Như 26/11/1993 Nam 11Toán Toán Ba  
30 Nguyễn Văn Đức 08/03/1992 Nam 12Toán1 Tin Ba  
31 Tô Ngọc Linh 30/09/1992 Nam 12Toán1 Tin Ba  
32 Đặng Minh Dũng 10/06/1993 Nam 11Tin Tin Ba  
33 Dương Trung Đức 30/06/1992 Nam 12 Lý Vật lý Ba  
34 Phạm Thế Hùng 09/01/1992 Nam 12 Lý Vật lý Ba  
35 Phạm Trường Sơn 24/03/1992 Nam 12 Lý Vật lý Ba  
36 Vũ Phương Thảo 30/10/1992 Nữ 12 Lý Vật lý Ba  
37 Phạm Ngọc Hà 25/04/1993 Nam 11Lý Vật lý Ba  
38 Vũ Huy Hùng 12/10/1992 Nam 12 Hóa Hoá học Ba  
39 Lương Tuấn Hưng 13/12/1993 Nam 11Hoá Hoá học Ba  
40 Phạm Thị Điệp Linh 06/06/1993 Nữ 11Hoá Hoá học Ba  
41 Nguyễn Hà Châm 23/12/1992 Nữ 12 Sinh Sinh học Ba  
42 Phạm Thị Hằng 13/11/1992 Nữ 12 Sinh Sinh học Ba  
43 Ngô Thị Phượng 25/05/1992 Nữ 12 Sinh Sinh học Ba  
44 Lê Thị Tuyết Mai 27/08/1993 Nữ 11Sinh Sinh học Ba  
45 Đoàn Phương Thảo 08/07/1993 Nữ 11Sinh Sinh học Ba  
46 Nguyễn Thị Phương Dung 04/08/1992 Nữ 12 Văn Ngữ văn Ba  
47 Hồ Thị Mái 16/03/1992 Nữ 12 Văn Ngữ văn Ba  
48 Nguyễn Thị Hồng Nhung 19/08/1992 Nữ 12 Văn Ngữ văn Ba  
49 Nguyễn Thị Lan Quyên 17/10/1992 Nữ 12 Văn Ngữ văn Ba  
50 Lê Như Mai 29/10/1993 Nữ 11Địa Địa lý Ba  
51 Lương Thị Thảo 21/07/1993 Nữ 11Địa Địa lý Ba  
52 Ngô Thị Ngân Hà 07/09/1992 Nữ 12 Anh T.Anh Ba  
53 Lương Hữu Nam 20/05/1992 Nam 12 Anh T.Anh Ba  
54 Trương Thị Hương Giang 27/08/1993 Nữ 11Anh T.Anh Ba  
55 Lê Nguyên Hải Anh 03/11/1992 Nữ 11Nga T.Nga Ba  
56 Hoàng Thùy Dương 29/11/1992 Nữ 12 Pháp T.Pháp Ba  
57 Lê Thị Thanh Xuân 27/08/1992 Nữ 12 Pháp T.Pháp Ba  
58 Nguyễn Nam Hải 14/07/1992 Nam 12Toán1 Toán Khuyến khích  
59 Nguyễn Mạnh Cường 11/04/1992 Nam 12Toán1 Tin Khuyến khích  
60 Đỗ Ngọc Linh 08/10/1992 Nam 12 Lý Vật lý Khuyến khích  
61 Chử Đức Thắng 28/07/1992 Nam 12 Hóa Hoá học Khuyến khích  
62 Nguyễn Minh Trang 25/02/1993 Nữ 11Hoá Hoá học Khuyến khích  
63 Nguyễn Văn Hoài 19/05/1993 Nam 11Sinh Sinh học Khuyến khích  
64 Phạm Thị Thanh Thư 11/12/1992 Nữ 12 Địa Địa lý Khuyến khích  
65 Đặng Hoàng Long 17/01/1993 Nam 11Địa Địa lý Khuyến khích  
66 Phạm Thị Trang 10/10/1992 Nữ 12 Nga T.Nga Khuyến khích  
67 Vũ Thị Minh Thu 08/02/1992 Nữ 12 Pháp T.Pháp Khuyến khích  
68 Phạm Thanh Ngân 22/10/1993 Nữ 11Pháp T.Pháp Khuyến khích  
69 Nguyễn Đào Nguyên 30/03/1993 Nam 11Pháp T.Pháp Khuyến khích  
Tổng số 69/78 học sinh đoạt giải đạt 88,5%
Trong đó: Nhất: 2
    Nhì: 25
    Ba: 30
    KK: 12
    19/23 học sinh lớp 11 đoạt giải