DANH SÁCH HỌC SINH ĐOẠT GIẢI QUỐC GIA NĂM 2001 | ||||||
STT | Môn | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Đạt giải | Ghi chú |
1 | Tin | Hà Huy Luân | 12-03-1984 | 11 | Nhất | |
2 | Hoá | Nguyễn Văn Khiêm | 02-09-1983 | 12 | Nhất | |
3 | Tin | Vũ Việt Dũng | 17-06-1984 | 11 | Nhì | |
4 | Tin | Hoàng Minh Long | 24-04-1983 | 12 | Nhì | |
5 | Hoá | Phạm Hoàng Hải | 22-12-1983 | 12 | Nhì | |
6 | Hoá | Nguyễn Thị Mai Phương | 11-08-1983 | 12 | Nhì | |
7 | Hoá | Trịnh Đặng Thuận Thảo | 10-07-1983 | 12 | Nhì | |
8 | Hoá | Nguyễn Văn Thuấn | 07-05-1984 | 11 | Nhì | |
9 | Sử | Phạm Thị Thanh Huyền | 08-08-1983 | 12 | Nhì | |
10 | Sử | Nguyễn Thu Quyên | 26-09-1983 | 12 | Nhì | |
11 | Sử | Phạm Thị Thoan | 10-12-1983 | 12 | Nhì | |
12 | Địa | Vũ Thị Hương Giang | 25-05-1983 | 12 | Nhì | |
13 | Địa | Lê Phương Liên | 21-03-1983 | 12 | Nhì | |
14 | Địa | Nguyễn Thị Thuý Nga | 21-06-1983 | 12 | Nhì | |
15 | Anh | Lê Thị Thanh Huyền | 02-09-1983 | 12 | Nhì | |
16 | Anh | Đặng Thị Thu Thuỷ | 03-09-1983 | 12 | Nhì | |
17 | Nga | Nguyễn Lan Phương | 03-03-1983 | 12 | Nhì | |
18 | Toán | Nguyễn Xuân Cường | 04-04-1983 | 12 | Ba | |
19 | Toán | Tô Minh Hoàng | 28-12-1983 | 12 | Ba | |
20 | Toán | Trần Vĩnh Lộc | 28-05-1983 | 12 | Ba | |
21 | Toán | Phùng Văn Thuỷ | 26-10-1983 | 12 | Ba | |
22 | Toán | Phạm Tiến Toàn | 05-03-1983 | 12 | Ba | |
23 | Tin | Hà Bạch Dương | 05-04-1983 | 12 | Ba | |
24 | Tin | Bùi Quang Hưng | 17-09-1983 | 12 | Ba | |
25 | Tin | Phạm Nguyên Khôi | 30-07-1983 | 12 | Ba | |
26 | Tin | Bùi Anh Tuyến | 02-03-1983 | 12 | Ba | |
27 | Lý | Nguyễn Văn Bình | 03-01-1983 | 12 | Ba | |
28 | Lý | Nghiêm Viết Nam | 21-06-1984 | 11 | Ba | |
29 | Hoá | Đặng Văn Công | 04-01-1983 | 12 | Ba | |
30 | Hoá | Trần Hiếu Minh | 16-04-1983 | 12 | Ba | |
31 | Hoá | Vũ Trọng Nghĩa | 07-12-1981 | 12 | Ba | |
32 | Sinh | Lê Trung Dũng | 17-02-1983 | 12 | Ba | |
33 | Sinh | Nguyễn Quang Huy | 22-02-1983 | 12 | Ba | |
34 | Sinh | Phạm Thanh Nga | 06-11-1983 | 12 | Ba | |
35 | Sinh | Nguyễn Thị Trang | 13-02-1983 | 12 | Ba | |
36 | Sinh | Nguyễn Thị Hồng Vân | 06-05-1983 | 12 | Ba | |
37 | Văn | Nguyễn Thị Duyên | 20-08-1983 | 12 | Ba | |
38 | Văn | Hà Thị Thanh Hà | 10-04-1983 | 12 | Ba | |
39 | Văn | Nguyễn Thị Thu Hiền | 22-04-1983 | 12 | Ba | |
40 | Văn | Phạm Thị Thu Hiển | 20-03-1983 | 12 | Ba | |
41 | Văn | Đỗ Thị Thu Huyền | 21-12-1983 | 12 | Ba | |
42 | Văn | Nguyễn Thị Thu Thuỷ | 25-09-1983 | 12 | Ba | |
43 | Sử | Đỗ Thị Bình | 22-04-1983 | 12 | Ba | |
44 | Sử | Phạm Thị Diễm | 13-03-1983 | 12 | Ba | |
45 | Sử | Phùng Thị Đào | 05-09-1983 | 12 | Ba | |
46 | Sử | Phạm Thị Minh | 24-09-1984 | 11 | Ba | |
47 | Sử | Chử Thị Quỳnh | 09-10-1983 | 12 | Ba | |
48 | Địa | Lê Thị Hoàng Hà | 14-02-1983 | 12 | Ba | |
49 | Địa | Bùi Thị Lan Hương | 23-02-1983 | 12 | Ba | |
50 | Địa | Nguyễn Diệu Linh | 07-08-1983 | 12 | Ba | |
51 | Địa | Lê Vũ Ngọc Thanh | 25-11-1983 | 12 | Ba | |
52 | Anh | Nguyễn Thị Hương Duyên | 03-11-1983 | 12 | Ba | |
53 | Anh | Phạm Thị Minh Đức | 27-08-1984 | 11 | Ba | |
54 | Anh | Nguyễn Thị Thanh Hằng | 23-03-1983 | 12 | Ba | |
55 | Anh | Đặng Thị Thu Hương | 02-03-1983 | 12 | Ba | |
56 | Anh | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 14-10-1984 | 11 | Ba | |
57 | Nga | Nguyễn Thị Hè | 04-11-1984 | 11 | Ba | |
58 | Pháp | Nguyễn Thị Phương Hiền | 24-12-1983 | 12 | Ba | |
59 | Pháp | Phạm Thị Quỳnh Trang | 29-10-1983 | 12 | Ba | |
60 | Toán | Đào Văn Huy | 23-08-1983 | 12 | Khuyến khích | |
61 | Tin | Cao Thị Oanh | 13-08-1984 | 11 | Khuyến khích | |
62 | Lý | Phạm Quốc Khánh | 02-09-1983 | 12 | Khuyến khích | |
63 | Lý | Phạm Mạnh Lân | 16-02-1983 | 12 | Khuyến khích | |
64 | Lý | Nguyễn Thanh Phúc | 29-11-1984 | 11 | Khuyến khích | |
65 | Sinh | Nguyễn Thị Mai Lương | 21-11-1983 | 12 | Khuyến khích | |
66 | Sinh | Đỗ Thị Thuý Nga | 08-04-1983 | 12 | Khuyến khích | |
67 | Sinh | Trần Thị Hoài Thanh | 25-01-1984 | 11 | Khuyến khích | |
68 | Văn | Ngô Thanh Thuỷ | 24-02-1983 | 12 | Khuyến khích | |
69 | Văn | Phạm Thu Thuỷ | 31-03-1983 | 12 | Khuyến khích | |
70 | Địa | Đặng Mĩ Ninh | 14-05-1983 | 12 | Khuyến khích | |
71 | Anh | Mai Thu Thuỷ | 25-10-1983 | 12 | Khuyến khích | |
72 | Pháp | Nguyễn Thị Thanh Giang | 14-12-1983 | 12 | Khuyến khích | |
73 | Pháp | Võ Thị Thu Giang | 18-07-1983 | 12 | Khuyến khích | |
Tổng cộng: 73 giải | ||||||
Giải nhất: 2 | ||||||
Giải nhì: 15 | ||||||
Giải ba: 42 | ||||||
Giải KK: 14 |
DANH SÁCH HỌC SINH ĐOẠT GIẢI QUỐC GIA NĂM 2002 | ||||||
STT | Môn | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Đạt giải | Ghi chú |
1 | Địa | Phạm Thị Thuỳ Liên | 25-10-1984 | 12 | Nhất | |
2 | Địa | Vũ Thị Tỉnh | 20-09-1984 | 12 | Nhất | |
3 | Toán | Ngô Xuân Bách | 10-02-1984 | 12 | Nhì | |
4 | Lý | Đinh Ngọc Kiên | 26-09-1984 | 12 | Nhì | |
5 | Lý | Nghiêm Viết Nam | 21-06-1984 | 12 | Nhì | |
6 | Lý | Nguyễn Thanh Phúc | 29-11-1984 | 12 | Nhì | |
7 | Hoá | Phạm Xuân Cường | 07-08-1983 | 12 | Nhì | |
8 | Hoá | Bùi Hữu Tài | 13-12-1984 | 12 | Nhì | |
9 | Hoá | Nguyễn Văn Thuấn | 07-05-1984 | 12 | Nhì | |
10 | Sinh | Trần Thị Hoài Thanh | 25-01-1984 | 12 | Nhì | |
11 | Sử | Phạm Thị Thu Hương | 20-07-1984 | 12 | Nhì | |
12 | Địa | Nhữ Thị Hải Hà | 08-05-1985 | 11 | Nhì | |
13 | Địa | Phạm Thị Thuý Hoà | 26-12-1985 | 11 | Nhì | |
14 | Địa | Nguyễn Thị Dạ Hương | 25-07-1984 | 12 | Nhì | |
15 | Địa | Phạm Vũ Tiến | 27-10-1985 | 11 | Nhì | |
16 | T.Nga | Nguyễn Thị Thu Bình | 22-04-1984 | 12 | Nhì | |
17 | T.Nga | Nguyễn Hương Giang | 24-01-1984 | 12 | Nhì | |
18 | Toán | Chu Ngọc Hưng | 11-10-1984 | 12 | Ba | |
19 | Toán | Nguyễn Hồng Kiên | 15-06-1984 | 12 | Ba | |
20 | Toán | Nguyễn Thành Nam | 31-08-1985 | 11 | Ba | |
21 | Toán | Vũ Xuân Nam | 06-01-1984 | 12 | Ba | |
22 | Toán | Phạm Thành Trung | 10-11-1985 | 11 | Ba | |
23 | Lý | Trần Văn Bình | 12-04-1984 | 12 | Ba | |
24 | Lý | Nguyễn Huy Sơn | 30-01-1984 | 12 | Ba | |
25 | Lý | Nguyễn Sỹ Thắng | 20-02-1984 | 12 | Ba | |
26 | Lý | Hoàng Trung Trí | 01-05-1985 | 11 | Ba | |
27 | Hoá | Bùi Quang Huy | 15-01-1984 | 12 | Ba | |
28 | Hoá | Vũ Xuân Sơn | 24-12-1984 | 12 | Ba | |
29 | Sinh | Lê Thị Hoa | 30-04-1984 | 12 | Ba | |
30 | Sinh | Vũ Xuân Triển | 25-07-1984 | 12 | Ba | |
31 | Tin | Hà Huy Luân | 12-03-1984 | 12 | Ba | |
32 | Tin | Trần Anh Tuấn | 08-10-1984 | 12 | Ba | |
33 | Văn | Nguyễn Thị Minh | 10-03-1984 | 12 | Ba | |
34 | Văn | Phạm Thị Ngọc | 05-08-1984 | 12 | Ba | |
35 | Văn | Nguyễn Thị Quế | 04-07-1984 | 12 | Ba | |
36 | Văn | Đỗ Thị Thoan | 28-02-1985 | 11 | Ba | |
37 | Sử | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 03-06-1984 | 12 | Ba | |
38 | Sử | Chu Thị Thu Thuỷ | 07-09-1985 | 11 | Ba | |
39 | Sử | Vũ Thanh Tùng | 11-08-1984 | 12 | Ba | |
40 | Địa | Bùi Công Lý | 04-03-1984 | 12 | Ba | |
41 | Địa | Nguyễn Thị Thảo | 13-08-1984 | 12 | Ba | |
42 | T.Anh | Phạm Thị Minh Đức | 27-08-1984 | 12 | Ba | |
43 | T.Anh | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 14-10-1984 | 12 | Ba | |
44 | T.Anh | Phạm Thị Nhung | 30-01-1984 | 12 | Ba | |
45 | T.Anh | Đoàn Thái Thanh Thuỷ | 17-04-1984 | 12 | Ba | |
46 | T.Nga | Bùi Hồng Vân | 14-12-1984 | 12 | Ba | |
47 | Toán | Hà Thị Mai Dung | 17-10-1984 | 12 | Khuyến khích | |
48 | Lý | Hoàng Quốc Hùng | 21-08-1984 | 12 | Khuyến khích | |
49 | Hoá | Phạm Thị Mai Phương | 12-05-1984 | 12 | Khuyến khích | |
50 | Sinh | Lê Thị Dung | 26-07-1984 | 12 | Khuyến khích | |
51 | Văn | Đỗ Thị Khánh Linh | 22-03-1984 | 12 | Khuyến khích | |
52 | Văn | Lê Thanh Xuân | 28-10-1984 | 12 | Khuyến khích | |
53 | Văn | Nguyễn Thị Yến | 07-05-1984 | 12 | Khuyến khích | |
54 | T.Anh | Vũ Thị Thị Thanh Bình | 01-01-1984 | 12 | Khuyến khích | |
55 | T.Anh | Trần Thị Ngọc Hà | 12-08-1984 | 12 | Khuyến khích | |
56 | T.Anh | Đặng Thị Loan | 20-08-1984 | 12 | Khuyến khích | |
57 | T.Anh | Nguyễn Thanh Thuỷ | 01-01-1984 | 12 | Khuyến khích | |
58 | T.Nga | Nguyễn Thuý Hoà | 13-04-1984 | 12 | Khuyến khích | |
59 | T.Nga | Vũ Thu Trang | 05-01-1985 | 12 | Khuyến khích | |
60 | T.Nga | Phạm Thuỳ Trang | 20-03-1984 | 12 | Khuyến khích | |
61 | T.Pháp | Nguyễn Hoàng Sơn | 01-04-1984 | 12 | Khuyến khích | |
62 | T.Pháp | Lương Thị Ngọc Trang | 21-08-1984 | 12 | Khuyến khích | |
Tổng cộng: 62 giải | ||||||
Giải nhất: 2 | ||||||
Giải nhì: 15 | ||||||
Giải ba: 29 | ||||||
Giải KK: 16 |
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI QUỐC GIA NĂM 2003 | ||||
SỐ | HỌ VÀ TÊN | LỚP | ĐẠT GiẢI | GHI CHÚ |
1 | Vũ Thị Thanh Hà | 12 Địa | Nhất | |
2 | Chu Thị Thu Thuỷ | 12 Sử | Nhất | |
3 | Nguyễn Thị Hồng Anh | 12 Hoá | Nhì | |
4 | Nguyễn Thị Mai Liên | 12 Hoá | Nhì | |
5 | Trần Quốc Toàn | 12 Hoá | Nhì | |
6 | Phạm Huyền Trang | 12 Hoá | Nhì | |
7 | Lê Thanh Tùng | 12 Hoá | Nhì | |
8 | Vũ Xuân Thắng | 12 Lý | Nhì | |
9 | Hoàng Trung Trí | 12 Lý | Nhì | |
10 | Trần Thế Anh | 12 Tin | Nhì | |
11 | Đỗ Nguyên Lượng | 11 Tin | Nhì | |
12 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 12 Địa | Nhì | |
13 | Lê Thu Lý | 12 Anh | Nhì | |
14 | Phạm Thị Ngọc Anh | 11 Pháp | Nhì | |
15 | Trịnh Thị Ngọc Lan | 12 Nga | Nhì | |
16 | Phạm Thị Minh Thu | 12 Nga | Nhì | |
17 | Cao Duy Khuê | 12 Sinh | Ba | |
18 | Đỗ Thị Ngọc Lan | 12 Hoá | Ba | |
19 | Nguyễn Thị Chúc Quyên | 12 Hoá | Ba | |
20 | Nguyễn Đình Giáp | 12 Lý | Ba | |
21 | Nguyễn Quốc Long | 12 Lý | Ba | |
22 | Lê Đức Hậu | 12 Tin | Ba | |
23 | Đồng Quang Điệp | 12 Toán | Ba | |
24 | Phạm Huy Hoàng | 11 Toán | Ba | |
25 | Nguyễn Thành Nam | 12 Toán | Ba | |
26 | Phạm Thành Trung | 12 Toán | Ba | |
27 | Vũ Anh Tuấn | 12 Toán | Ba | |
28 | Đặng Thị Lan Anh | 12 Văn | Ba | |
29 | Lê Thuỳ Dương | 12 Văn | Ba | |
30 | Vũ Thị Thu Hường | 12 Văn | Ba | |
31 | Đỗ Thị Vân Anh | 12 Địa | Ba | |
32 | Nguyễn Thị Thuỳ Lan | 12 Địa | Ba | |
33 | Phạm An Ly | 11 Địa | Ba | |
34 | Hoàng Thị Mai | 12 Địa | Ba | |
35 | Hoàng Như Quyên | 12 Địa | Ba | |
36 | Phạm Ngọc Trụ | 11 Địa | Ba | |
37 | Lê Thị Bích Hạnh | 11 Sử | Ba | |
38 | Vũ Thị Loan | 12 Sử | Ba | |
39 | Nguyễn Thị Hằng | 12 Anh | Ba | |
40 | Phạm Thị Tuyết Mai | 12 Anh | Ba | |
41 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 12 Anh | Ba | |
42 | Phạm Thị Minh Trang | 12 Anh | Ba | |
43 | Nguyễn Việt Hà | 12 Pháp | Ba | |
44 | Phan Tất Đức | 12 Sinh | Khuyến Khích | |
45 | Bùi Thu Trang | 12 Sinh | Khuyến Khích | |
46 | Trịnh Lê Hà | 12 Hoá | Khuyến Khích | |
47 | Lê Hữu Tôn | 11 Lý | Khuyến Khích | |
48 | Hoàng Anh Tuấn | 12 Tin | Khuyến Khích | |
49 | Lê Quang Hoà | 12 Toán | Khuyến Khích | |
50 | Kiều Phương Giang | 12 Văn | Khuyến Khích | |
51 | Nguyễn Thị Minh Yến | 12 Văn | Khuyến Khích | |
52 | Nguyễn Hải Đăng | 12 Anh | Khuyến Khích | |
53 | Trần Đức Minh | 11 Anh | Khuyến Khích | |
54 | Phạm Thị Phương Mai | 12 Pháp | Khuyến Khích | |
Tổng cộng: 54 giải | ||||
Giải nhất: 2 | ||||
Giải nhì: 14 | ||||
Giải ba: 27 | ||||
Giải KK: 11 |
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI QUỐC GIA NĂM 2004 | ||||||
STT | Môn | Lớp | Họ và tên | Ngày sinh | Đạt giải | Ghi chú |
1 | Văn | 12 | Bùi Thị Quynh | 08-10-1985 | Nhất | |
2 | Toán | 11 | Trần Quốc Hoàn | 27-07-1987 | Nhì | |
3 | Lý | 12 | Dương Quang Hà | 22-06-1986 | Nhì | |
4 | Hoá | 12 | Cao Tiến Cường | 20-01-1987 | Nhì | |
5 | Hoá | 11 | Ngô Xuân Hoàng | 15-02-1987 | Nhì | |
6 | Hoá | 12 | Nguyễn Hoài Nam | 18-04-1986 | Nhì | |
7 | Hoá | 12 | Nguyễn Thị Anh Hoa | 07-02-1986 | Nhì | |
8 | Tin | 12 | Đỗ Nguyên Lượng | 01-11-1986 | Nhì | |
9 | Văn | 12 | Vũ Thị Nga | 20-11-1986 | Nhì | |
10 | Địa | 12 | Phạm Ngọc Trụ | 30-11-1986 | Nhì | |
11 | Toán | 12 | Phạm Huy Hoàng | 06-04-1986 | Ba | |
12 | Toán | 11 | Lê Đình Huy | 02-10-1987 | Ba | |
13 | Toán | 12 | Nguyễn Văn Quyền | 30-10-1986 | Ba | |
14 | Lý | 12 | Lê Hữu Tôn | 23-12-1986 | Ba | |
15 | Lý | 12 | Phạm Duy Hưng | 16-01-1986 | Ba | |
16 | Hoá | 12 | Phạm Thị Mỹ Dung | 04-03-1987 | Ba | |
17 | Hoá | 12 | Nguyễn Thị Xuân Hiếu | 26-08-1986 | Ba | |
18 | Sinh | 11 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 09-04-1987 | Ba | |
19 | Sinh | 12 | Nguyễn Bùi Bình | 10-06-1986 | Ba | |
20 | Tin | 11 | Phạm Đức Đăng | 02-08-1987 | Ba | |
21 | Tin | 11 | Trần Nam Khánh | 09-02-1987 | Ba | |
22 | Văn | 12 | Nguyễn Thị Hà | 29-08-1986 | Ba | |
23 | Văn | 12 | Nguyễn Thị Loan | 01-01-1986 | Ba | |
24 | Văn | 12 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | 26-05-1986 | Ba | |
25 | Văn | 12 | Hoàng Thị Hải Yến | 26-08-1986 | Ba | |
26 | Văn | 12 | Đoàn Thái Phương Thuỳ | 24-08-1986 | Ba | |
27 | Sử | 12 | Nguyễn Thị Vân Anh | 04-11-1986 | Ba | |
28 | Sử | 12 | Trần Thị Huyền | 25-02-1986 | Ba | |
29 | Sử | 12 | Bùi Trần Cường | 09-12-1986 | Ba | |
30 | Địa | 12 | Phạm Thị Thu Hương | 09-02-1986 | Ba | |
31 | Địa | 12 | Nguyễn Thị Hoài | 07-10-1986 | Ba | |
32 | Địa | 12 | Đào Thị Tuyền | 07-07-1986 | Ba | |
33 | Địa | 12 | Phạm An Ly | 17-09-1986 | Ba | |
34 | T.Anh | 12 | Đỗ Việt Khanh Chi | 06-07-1986 | Ba | |
35 | T.Anh | 11 | Phạm Thị Phương Thuý | 22-12-1987 | Ba | |
36 | Toán | 12 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | 10-01-1986 | Khuyến khích | |
37 | Toán | 12 | Bùi Đức Thành | 20-05-1986 | Khuyến khích | |
38 | Toán | 12 | Lương Đức Trọng | 12-02-1987 | Khuyến khích | |
39 | Hoá | 12 | Nguyễn Thị Thu Hà | 04-01-1986 | Khuyến khích | |
40 | Sinh | 12 | Lê Quang Phương | 01-04-1986 | Khuyến khích | |
41 | Sinh | 12 | Phạm Văn Việt | 30-10-1986 | Khuyến khích | |
42 | Tin | 12 | Đỗ Tuấn Sơn | 03-06-1986 | Khuyến khích | |
43 | Tin | 11 | Nguyễn Văn Nghiêm | 16-08-1987 | Khuyến khích | |
44 | Văn | 12 | Nguyễn Thị Phương Thanh | 23-03-1986 | Khuyến khích | |
45 | Sử | 12 | Cao Thị Thuý An | 31-08-1986 | Khuyến khích | |
46 | Sử | 12 | Đào Thị Hải Yến | 01-01-1986 | Khuyến khích | |
47 | Sử | 11 | Nguyễn Thị Lệ Thuỷ | 25-09-1987 | Khuyến khích | |
48 | Địa | 12 | Phạm Thị Hưng Hà | 12-10-1986 | Khuyến khích | |
49 | Địa | 12 | Bùi Thanh Liêm | 10-07-1986 | Khuyến khích | |
50 | T.Anh | 12 | Nguyễn Thị Thu Trang | 21-09-1986 | Khuyến khích | |
51 | T.Pháp | 12 | Đỗ Mai Hương | 01-12-1987 | Khuyến khích | |
52 | T.Pháp | 12 | Đỗ Thị Linh | 15-09-1986 | Khuyến khích | |
53 | T.Pháp | 12 | Nguyễn Phương Thảo | 14-09-1986 | Khuyến khích | |
54 | T.Nga | 12 | Đinh Thị Hương My | 08-07-2986 | Khuyến khích | |
55 | T.Nga | 12 | Nguyễn Thuỳ Dương | 29-12-1986 | Khuyến khích | |
56 | T.Nga | 12 | Đặng Thu Trang | 20-06-1986 | Khuyến khích | |
57 | T.Nga | 12 | Phạm Vũ Anh Ngọc | 23-09-1986 | Khuyến khích | |
58 | T.Nga | 11 | Chử Thuý Hằng | 09-05-1987 | Khuyến khích | |
Tổng số giải: | 58 | |||||
Giải nhất: | 1 | |||||
Giải nhì: | 9 | |||||
Giải ba: | 25 | |||||
Giải Khuyến khích: | 23 | |||||
Số học sinh lớp 11 đạt giải: | 10 |
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI QUỐC GIA NĂM 2005 | ||||||
STT | HỌ VÀ TÊN HS | NGÀY SNH | MÔN | LỚP | ĐẠT GiẢI | GHI CHÚ |
1 | Nguyễn Đức Cảnh | 02-12-87 | Hóa | 12 | Nhất | |
2 | Nguyễn Minh Đức | 20-12-87 | Hóa | 12 | Nhất | |
3 | Ngô Xuân Hoàng | 15-02-87 | Hóa | 12 | Nhất | |
4 | Nguyễn Ngọc Linh | 18-08-87 | Hóa | 12 | Nhất | |
5 | Nguyễn Thị Luyến | 05-01-87 | Hóa | 12 | Nhất | |
6 | Trần Quốc Hoàn | 27-07-87 | Toán | 12 | Nhì | |
7 | Lê Đình Huy | 10-02-87 | Toán | 12 | Nhì | |
8 | Nguyễn Duy Mạnh | 13-12-88 | Toán | 11 | Nhì | |
9 | Nguyễn Hồng Thanh | 17-01-87 | Toán | 12 | Nhì | |
10 | Nguyễn Anh Tuấn | 06-08-88 | Toán | 11 | Nhì | |
11 | Lê Hoàng Dũng | 18-08-88 | Lý | 11 | Nhì | |
12 | Ngô Văn Thuyến | 07-12-87 | Lý | 12 | Nhì | |
13 | Nguyễn Văn Quyền | 05-10-87 | Hóa | 12 | Nhì | |
14 | Đoàn Hải Thu | 18-02-88 | Hóa | 12 | Nhì | |
15 | Hoàng Thị Hương | 05-07-87 | Sinh | 12 | Nhì | |
16 | Nguyễn Thị Thu Hương | 27-07-87 | Văn | 12 | Nhì | |
17 | Nguyễn Thị Thanh Nga | 28-07-87 | Văn | 12 | Nhì | |
18 | Nguyễn Thị Thành | 09-04-88 | T.Anh | 12 | Nhì | |
19 | Phạm Văn Dưỡng | 14-08-87 | Toán | 12 | Ba | |
20 | Phạm Văn Hoàng | 25-07-87 | Toán | 12 | Ba | |
21 | Trần Tiến Hưng | 29-01-88 | Toán | 12 | Ba | |
22 | Nguyễn Tiến Tuyên | 24-10-87 | Lý | 12 | Ba | |
23 | Tăng Thị Thanh Thuỷ | 21-04-87 | Hóa | 12 | Ba | |
24 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 24-11-87 | Sinh | 12 | Ba | |
25 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 04-09-87 | Sinh | 12 | Ba | |
26 | Đặng Thu Hương | 02-11-87 | Văn | 12 | Ba | |
27 | Mạc Thị Nga | 26-09-87 | Văn | 12 | Ba | |
28 | Nguyễn Lê Thy Thương | 21-01-88 | Văn | 12 | Ba | |
29 | Nguyễn Văn Khương | 01-04-87 | Sử | 12 | Ba | |
30 | Nguyễn Thị Bích Thủy | 29-11-87 | Sử | 12 | Ba | |
31 | Nguyễn Thị Lệ Thủy | 25-09-87 | Sử | 12 | Ba | |
32 | Nguyễn Thị Yến | 08-03-87 | Địa | 12 | Ba | |
33 | Vũ Thị Hồng Nga | 21-05-87 | T.Anh | 12 | Ba | |
34 | Phạm Thị Phương Thúy | 22-12-87 | T.Anh | 12 | Ba | |
35 | Vũ Thị Thuận | 03-07-87 | T.Nga | 12 | Ba | |
36 | Tăng Bá Mạnh | 23-03-87 | Tin | 12 | Khuyến Khích | |
37 | Hoàng Vũ Tuấn Anh | 24-12-87 | Lý | 12 | Khuyến Khích | |
38 | Vũ Văn Cường | 18-07-87 | Sinh | 12 | Khuyến Khích | |
39 | Trịnh Văn Đông | 03-12-87 | Sinh | 12 | Khuyến Khích | |
40 | Vũ Hải Hà | 23-01-87 | Sinh | 12 | Khuyến Khích | |
41 | Nguyễn Thùy Liên | 24-05-87 | Sinh | 12 | Khuyến Khích | |
42 | Hà Thị Thư | 07-03-87 | Văn | 12 | Khuyến Khích | |
43 | Vũ Phương Anh | 09-04-88 | Sử | 11 | Khuyến Khích | |
44 | Phạm Thị Thùy Dung | 25-12-88 | Sử | 11 | Khuyến Khích | |
45 | Đào Thị Tuyến | 14-05-87 | Sử | 12 | Khuyến Khích | |
46 | Phạm Thị Thu | 07-04-87 | Địa | 12 | Khuyến Khích | |
47 | Phạm Thị Mai Xuân | 12-01-87 | Địa | 12 | Khuyến Khích | |
48 | Phạm Thị Thu Hiền | 26-09-87 | T.Anh | 12 | Khuyến Khích | |
49 | Ngô Thị Thanh Huyền | 29-12-87 | T.Anh | 12 | Khuyến Khích | |
50 | Phạm Thị Quỳnh Mai | 21-12-87 | T.Pháp | 12 | Khuyến Khích | |
51 | Dương Hồng Nhung | 22-04-87 | T.Pháp | 12 | Khuyến Khích | |
52 | Nguyễn Bảo Ngọc Anh | 28-11-88 | T.Nga | 11 | Khuyến Khích | |
53 | Lê Thị Lan | 05-09-87 | T.Nga | 12 | Khuyến Khích | |
Giải nhất | 5 | |||||
Giải nhì | 13 | |||||
Giải ba | 17 | |||||
Giải Khuyến khích | 18 | |||||
Tổng số giải | 53 | |||||
Số học sinh lớp 11 đạt giải: 6 |
DANH SÁCH HỌC SINH ĐOẠT GIẢI QUỐC GIA NĂM 2006 | ||||||
STT | Môn | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Đạt giải | Ghi chú |
1 | Hoá | Lê Anh Đức | 02-08-88 | 12 | Nhất | |
2 | Hoá | Lương Thanh Tùng | 27-11-88 | 12 | Nhất | |
3 | Địa | Đặng Quỳnh Anh | 13-07-89 | 11 | Nhất | |
4 | Toán | Nguyễn Duy Mạnh | 13-12-88 | 12 | Nhì | |
5 | Toán | Nguyễn Hải Nam | 05-10-88 | 12 | Nhì | |
6 | Tin | Trần Hải Đăng | 01-05-89 | 11 | Nhì | |
7 | Hoá | Trần Việt Hà | 10-01-88 | 12 | Nhì | |
8 | Hoá | Bùi Thị Hồng Nhung | 27-12-89 | 11 | Nhì | |
9 | Hoá | Nguyễn Văn Thắng | 12-07-88 | 11 | Nhì | |
10 | Sinh | Bùi Thanh Tùng | 26-05-89 | 11 | Nhì | |
11 | Văn | Nguyễn Thị Thu Hà | 25-04-88 | 12 | Nhì | |
12 | Sử | Nguyễn Thị Xuân | 18-01-88 | 12 | Nhì | |
13 | Địa | Phạm Thị Minh Hiền | 28-12-88 | 12 | Nhì | |
14 | Anh | Vũ Thị Huyền Trang | 10-09-88 | 12 | Nhì | |
15 | Anh | Phạm Thị Cẩm Vân | 12-12-88 | 12 | Nhì | |
16 | Pháp | Bùi Thị Thuỳ Linh | 20-09-88 | 12 | Nhì | |
17 | Toán | Đinh Vương Long | 15-03-88 | 12 | Ba | |
18 | Toán | Phạm Ngọc Thành | 07-01-88 | 12 | Ba | |
19 | Toán | Phạm Thành Thái | 09-06-89 | 11 | Ba | |
20 | Toán | Vũ Minh Thuấn | 20-10-88 | 12 | Ba | |
21 | Toán | Nguyễn Văn Thưởng | 09-11-88 | 12 | Ba | |
22 | Toán | Nguyễn Anh Tuấn | 06-08-88 | 12 | Ba | |
23 | Tin | Kiều Thanh Bình | 08-06-88 | 12 | Ba | |
24 | Tin | Trần Xuân Đạt | 01-10-89 | 11 | Ba | |
25 | Lý | Lê Hoàng Dũng | 18-08-88 | 12 | Ba | |
26 | Lý | Lê Tiến Đạt | 13-11-88 | 12 | Ba | |
27 | Hoá | Bùi Quang Trung | 10-03-88 | 12 | Ba | |
28 | Hoá | Nguyễn Đức Tuấn | 31-03-88 | 12 | Ba | |
29 | Sinh | Phạm Hoàng Dương | 28-04-89 | 11 | Ba | |
30 | Sinh | Trần Thị Dịu Hiền | 13-05-88 | 12 | Ba | |
31 | Sinh | Nguyễn Đình Hiếu | 11-12-88 | 12 | Ba | |
32 | Sinh | Nguyễn Thị Bích Phượng | 06-01-88 | 12 | Ba | |
33 | Văn | Phạm Thị Thanh Hương | 29-11-88 | 12 | Ba | |
34 | Sử | Phạm Thị Thuỳ Dung | 25-12-88 | 12 | Ba | |
35 | Sử | Phùng Thị Hà | 10-02-88 | 12 | Ba | |
36 | Sử | Đinh Thị Hằng Nga | 27-08-89 | 11 | Ba | |
37 | Sử | Bùi Thanh Toàn | 18-08-88 | 12 | Ba | |
38 | Địa | Trần Ngọc Lan Hương | 02-11-88 | 12 | Ba | |
39 | Địa | Dương Khánh Ngọc | 29-09-88 | 12 | Ba | |
40 | Địa | Bùi Thị Toàn | 07-12-88 | 12 | Ba | |
41 | Địa | Vũ Thị Yến | 25-09-88 | 12 | Ba | |
42 | Anh | Đỗ Thị Mỹ Hạnh | 18-06-88 | 12 | Ba | |
43 | Anh | Đào Thu Hương | 11-05-89 | 11 | Ba | |
44 | Anh | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 12-09-88 | 12 | Ba | |
45 | Anh | Phạm Thanh Tuấn | 03-07-88 | 12 | Ba | |
46 | Tin | Nguyễn Hoàng Phúc | 14-05-89 | 11 | Khuyến khích | |
47 | Tin | Phạm Trường Thi | 10-01-88 | 12 | Khuyến khích | |
48 | Lý | Đinh Văn Hưng | 24-12-89 | 11 | Khuyến khích | |
49 | Lý | Ngô Bá Quý | 22-12-89 | 11 | Khuyến khích | |
50 | Lý | Nguyễn Thanh Sơn | 28-10-88 | 12 | Khuyến khích | |
51 | Lý | Nguyễn Thị Ngọc Vân | 30-08-89 | 11 | Khuyến khích | |
52 | Hoá | Nguyễn Duy Bắc | 27-08-88 | 12 | Khuyến khích | |
53 | Sinh | Bùi Huy Hoàng | 02-08-88 | 12 | Khuyến khích | |
54 | Sinh | Vương Thị Ngát | 15-05-88 | 12 | Khuyến khích | |
55 | Văn | Nguyễn Thị Lệ Chi | 01-01-88 | 12 | Khuyến khích | |
56 | Văn | Phạm Thị Hồng | 01-12-88 | 12 | Khuyến khích | |
57 | Văn | Nguyễn Thị Mơ | 26-01-88 | 12 | Khuyến khích | |
58 | Văn | Vũ Thị Mơ | 13-02-88 | 12 | Khuyến khích | |
59 | Văn | Bùi Bảo Ngọc | 31-07-88 | 12 | Khuyến khích | |
60 | Sử | Phạm Thị Minh Hiền | 13-11-89 | 11 | Khuyến khích | |
61 | Sử | Nguyễn Quỳnh Ngọc | 30-12-88 | 12 | Khuyến khích | |
62 | Địa | Đào Thị Mai Hoa | 20-11-89 | 11 | Khuyến khích | |
63 | Địa | Bùi Thị Thu Hương | 04-11-88 | 12 | Khuyến khích | |
64 | Anh | Vũ Bảo Châu | 27-10-89 | 11 | Khuyến khích | |
65 | Anh | Nguyễn Thị Oanh | 18-12-88 | 12 | Khuyến khích | |
66 | Nga | Nguyễn Thị Hà | 10-12-89 | 11 | Khuyến khích | |
67 | Nga | Lê Hồng Hạnh | 13-07-88 | 12 | Khuyến khích | |
68 | Pháp | Dương Thị Hương Giang | 09-08-88 | 12 | Khuyến khích | |
69 | Pháp | Nguyễn Đức Hiếu | 28-02-89 | 11 | Khuyến khích | |
70 | Pháp | Phạm Thị Bích Ngọc | 21-12-89 | 11 | Khuyến khích | |
Tổng cộng: 70 giải | ||||||
Giải nhất: 3 | ||||||
Giải nhì: 13 | ||||||
Giải ba: 29 | ||||||
Giải KK: 25 | ||||||
25 học sinh lớp 11 dự thi, 20 đoạt giải |
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI QUỐC GIA NĂM 2007 | ||||||
TT | Họ và tên thí sinh | Ngày sinh | Môn | Lớp | Đạt giải | Ghi chú |
1 | VŨ TUẤN ANH | 05/11/89 | Vật lý | 12 | Nhất | Vào vòng 2 |
2 | NGUYỄN THỊ HÀ | 10/12/89 | Tiếng Nga | 12 | Nhất | Vào vòng 2 |
3 | NGUYỄN THỊ THU TRANG | 12/09/89 | Tiếng Nga | 12 | Nhất | Vào vòng 2 |
4 | ĐỖ ĐÌNH THỌ | 14/03/89 | Toán | 12 | Nhì | Vào vòng 2 |
5 | VŨ VIỆT HÀ | 10/07/90 | Vật lý | 11 | Nhì | Vào vòng 2 |
6 | NGUYỄN TRUNG THÀNH | 24/05/89 | Vật lý | 12 | Nhì | Vào vòng 2 |
7 | ĐINH THỊ HUYỀN | 30/06/89 | Hóa học | 12 | Nhì | Vào vòng 2 |
8 | BÙI THỊ HỒNG NHUNG | 27/12/89 | Hóa học | 12 | Nhì | Vào vòng 2 |
9 | ĐINH HUỆ PHƯƠNG | 02/01/90 | Hóa học | 12 | Nhì | |
10 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 12/07/88 | Hóa học | 12 | Nhì | Vào vòng 2 |
11 | LƯƠNG ĐÌNH TRUNG | 27/09/89 | Hóa học | 12 | Nhì | Vào vòng 2 |
12 | ĐINH ĐỨC HIỀN | 15/04/89 | Sinh | 12 | Nhì | Vào vòng 2 |
13 | BÙI THANH TÙNG | 26/05/89 | Sinh | 12 | Nhì | Vào vòng 2 |
14 | TRẦN THỊ PHƯƠNG | 22/11/89 | Văn | 12 | Nhì | |
15 | LÊ THỊ LAN VÂN | 18/07/90 | Sử | 11 | Nhì | |
16 | ĐÀO THỊ MAI HOA | 20/11/89 | Địa | 12 | Nhì | |
17 | ĐÀO THU HƯƠNG | 11/05/89 | Tiếng Anh | 12 | Nhì | |
18 | VŨ NGỌC LINH | 20/11/89 | Tiếng Nga | 12 | Nhì | Vào vòng 2 |
19 | ĐINH HOÀI THANH | 18/02/89 | Tiếng Nga | 12 | Nhì | Vào vòng 2 |
20 | PHẠM THỊ HIỀN | 16/09/89 | Tiếng Pháp | 12 | Nhì | |
21 | NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC | 04/12/89 | Tiếng Pháp | 12 | Nhì | |
22 | NGUYỄN THỊ TRANG | 10/07/89 | Tiếng Pháp | 12 | Nhì | |
23 | ĐINH VĂN HƯNG | 24/12/89 | Vật lý | 12 | Ba | |
24 | NGUYỄN VĂN LINH | 26/06/89 | Vật lý | 12 | Ba | |
25 | NGUYỄN THỊ NGỌC VÂN | 30/08/89 | Vật lý | 12 | Ba | Vào vòng 2 |
26 | TRƯƠNG THANH TÙNG | 05/12/89 | Hóa học | 12 | Ba | |
27 | BÙI SƠN HẢI | 27/01/90 | Sinh | 12 | Ba | |
28 | TĂNG BÁ MẠNH VŨ | 07/12/90 | Sinh | 11 | Ba | |
29 | NGUYỄN HỮU HIỆP HAI | 20/02/90 | Tin | 11 | Ba | |
30 | VŨ TÙNG LINH | 01/08/89 | Tin | 12 | Ba | |
31 | ĐINH NGUYỆT HÀ | 23/11/89 | Văn | 12 | Ba | |
32 | ĐOÀN ÁNH TUYẾT | 23/10/89 | Sử | 12 | Ba | |
33 | PHẠM TRUNG HIẾU | 07/11/89 | Địa | 12 | Ba | |
34 | NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG | 20/11/89 | Địa | 12 | Ba | |
35 | VŨ BẢO CHÂU | 27/10/89 | Tiếng Anh | 12 | Ba | |
36 | PHẠM Y LAN | 30/12/89 | Tiếng Anh | 12 | Ba | |
37 | NGUYỄN THỊ LAN PHƯƠNG | 16/02/90 | Tiếng Anh | 11 | Ba | |
38 | NGUYỄN THỊ THU QUYÊN | 29/06/89 | Tiếng Anh | 12 | Ba | |
39 | NGUYỄN THANH SƠN | 25/11/90 | Tiếng Anh | 11 | Ba | |
40 | NGUYỄN THỊ QUỲNH LIÊN | 10/07/89 | Tiếng Nga | 12 | Ba | Vào vòng 2 |
41 | NGUYỄN THỊ NGỌC THUÝ | 22/10/90 | Tiếng Nga | 11 | Ba | |
42 | NGUYỄN ĐỨC HIẾU | 28/02/89 | Tiếng Pháp | 12 | Ba | |
43 | VŨ ĐÌNH QUYỀN | 26/08/89 | Toán | 12 | Khuyến khích | Vào vòng 2 |
44 | TRƯƠNG NGỌC SƠN | 12/04/89 | Toán | 12 | Khuyến khích | Vào vòng 2 |
45 | PHẠM THÀNH THÁI | 09/06/89 | Toán | 12 | Khuyến khích | Vào vòng 2 |
46 | BÙI THỊ LAN HUỆ | 28/12/90 | Sinh | 11 | Khuyến khích | |
47 | TRẦN HẢI ĐĂNG | 01/05/89 | Tin | 12 | Khuyến khích | |
48 | DƯƠNG THỊ HẢI | 28/05/89 | Văn | 12 | Khuyến khích | |
49 | TRẦN THỊ NGA | 09/07/89 | Văn | 12 | Khuyến khích | |
50 | NGUYỄN HỒNG NHẬT | 28/07/89 | Văn | 12 | Khuyến khích | |
51 | ĐÀO HỒNG CHUYÊN | 22/10/89 | Sử | 12 | Khuyến khích | |
52 | PHẠM NGUYÊN HỒNG | 09/10/89 | Sử | 12 | Khuyến khích | |
53 | HÀ THỊ HUỆ | 01/03/89 | Sử | 12 | Khuyến khích | |
54 | VƯƠNG HUYỀN TRANG | 10/12/89 | Sử | 12 | Khuyến khích | |
55 | NGUYỄN THỊ BÌNH | 28/08/89 | Địa | 12 | Khuyến khích | |
56 | LÊ THỊ MINH HẰNG | 27/08/89 | Địa | 12 | Khuyến khích | |
57 | ĐOÀN PHƯƠNG THẢO | 10/05/89 | Địa | 12 | Khuyến khích | |
58 | LÊ THỊ NGỌC QUỲNH | 19/02/90 | Tiếng Pháp | 11 | Khuyến khích | |
59 | PHẠM THỊ CẨM THANH | 20/09/90 | Tiếng Pháp | 11 | Khuyến khích | |
Tổng cộng: 59 giải: | ||||||
Nhất: 3 | ||||||
Nhì: 19 | ||||||
Ba: 20 | ||||||
Khuyến khích: 17 |
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI QUỐC GIA NĂM 2008 | ||||||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Môn | Đạt giải | Ghi chú |
1 | Nguyễn Tiến Đức | 24/10/1990 | 12Hóa | Hóa học | Nhất | |
2 | Trần Duy Quỳnh | 01/06/1990 | 12Hóa | Hóa học | Nhất | |
3 | Nguyễn Thị Khánh | 09/02/1990 | 12Sử | Lịch sử | Nhất | |
4 | Đỗ Thị Thu Thảo | 26/11/1990 | 12Toán 1 | Toán | Nhì | |
5 | Lê Thị Liễu | 05/10/1990 | 12Sinh | Sinh học | Nhì | |
6 | Lê Văn Tuyền | 18/07/1991 | 11Sinh | Sinh học | Nhì | |
7 | Nguyễn Đức Trường | 08/09/1990 | 12Địa | Địa lý | Nhì | |
8 | Nguyễn Thị Khánh Hòa | 14/10/1990 | 12Anh | T.Anh | Nhì | |
9 | Trần Thị Ngân | 09/08/1990 | 12Anh | T.Anh | Nhì | |
10 | Nguyễn Thị Lan Phương | 16/02/1990 | 12Anh | T.Anh | Nhì | |
11 | Nguyễn Thanh Sơn | 25/11/1990 | 12Anh | T.Anh | Nhì | |
12 | Phạm Thành Long | 04/08/1991 | 11Lý | Vật lý | Ba | |
13 | Trương Ngọc Thành | 24/09/1990 | 12Hóa | Hóa học | Ba | |
14 | Hoàng Thị Hậu | 24/09/1991 | 11Sinh | Sinh học | Ba | |
15 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 15/09/1991 | 11Sinh | Sinh học | Ba | |
16 | Nguyễn Huyền Nhung | 29/10/1990 | 12Sinh | Sinh học | Ba | |
17 | Chử Kim Thịnh | 17/10/1990 | 12Sinh | Sinh học | Ba | |
18 | Nguyễn Hữu Hiệp Hai | 20/02/1990 | 12Toán1 | Tin học | Ba | |
19 | Nhữ Thị Huệ | 24/09/1990 | 12Văn | Văn | Ba | |
20 | Trịnh Thị Phương Thảo | 23/08/1990 | 12Văn | Văn | Ba | |
21 | Lê Tuấn Anh | 11/11/1991 | 11Sử | Lịch sử | Ba | |
22 | Nguyễn Thị Dung | 08/05/1990 | 12Sử | Lịch sử | Ba | |
23 | Nguyễn Hữu Long | 25/01/1991 | 12Sử | Lịch sử | Ba | |
24 | Vũ Thị Thu Thùy | 30/09/1990 | 12Sử | Lịch sử | Ba | |
25 | Ngô Thị Huyền | 27/03/1990 | 12Địa | Địa lý | Ba | |
26 | Vũ Thị Thùy Linh | 15/10/1990 | 12Địa | Địa lý | Ba | |
27 | Nguyễn Minh Hiếu | 18/03/1990 | 12Anh | T.Anh | Ba | |
28 | Đỗ Thị Mai Hương | 25/10/1990 | 12Anh | T.Anh | Ba | |
29 | Nguyễn Thị Ngọc Thúy | 22/10/1990 | 12Nga | T.Nga | Ba | |
30 | Nguyễn Thị Vân Anh | 16/03/1990 | 12Pháp | T.Pháp | Ba | |
31 | Lê Thị Lệ Hằng | 06/06/1990 | 12Pháp | T.Pháp | Ba | |
32 | Trần Thu Minh | 14/04/1991 | 11Pháp | T.Pháp | Ba | |
33 | Đỗ Đức Tài | 08/05/1990 | 12Toán 1 | Toán | Khuyến khích | |
34 | Nguyễn Tuấn Thành | 28/10/1990 | 12Toán 1 | Toán | Khuyến khích | |
35 | Phan Tiến Thành | 02/10/1990 | 12Toán 1 | Toán | Khuyến khích | |
36 | Lê Thị Phượng | 12/09/1990 | 12Lý | Vật lý | Khuyến khích | |
37 | Nguyễn Phúc Trường | 14/04/1990 | 12Lý | Vật lý | Khuyến khích | |
38 | Đặng Đăng Tùng | 22/04/1990 | 12Lý | Vật lý | Khuyến khích | |
39 | Vũ Văn Biết | 20/01/1990 | 12Hóa | Hóa học | Khuyến khích | |
40 | Lê Thị Linh Chi | 05/08/1990 | 12Hóa | Hóa học | Khuyến khích | |
41 | Lê Thị Hiền | 17/03/1990 | 12Hóa | Hóa học | Khuyến khích | |
42 | Hà Minh Đức | 07/09/1990 | 12Toán1 | Tin học | Khuyến khích | |
43 | Nguyễn Minh Thiêm | 11/09/1991 | 11Toán1 | Tin học | Khuyến khích | |
44 | Nguyễn Thị Lan Anh | 15/02/1990 | 12Văn | Văn | Khuyến khích | |
45 | Nguyễn Thị Trang | 26/02/1990 | 12Văn | Văn | Khuyến khích | |
46 | Bùi Thị Tuyết Mai | 02/12/1991 | 11Địa | Địa lý | Khuyến khích | |
47 | Trần Nhật Nam | 15/06/1990 | 12Địa | Địa lý | Khuyến khích | |
48 | Cao Văn Tùng | 23/04/1990 | 12Địa | Địa lý | Khuyến khích | |
49 | Trần Thu Trang | 12/10/1990 | 12Nga | T.Nga | Khuyến khích | |
50 | Tạ Thị Bích Phương | 12/04/1991 | 11Pháp | T.Pháp | Khuyến khích | |
51 | Hà Thị Trang | 09/11/1991 | 11Pháp | T.Pháp | Khuyến khích | |
Tổng số: 51 giải, trong đó | ||||||
Giải Nhất: 3 | ||||||
Giải Nhì: 8 | ||||||
Giải Ba: 21 | ||||||
Giải Khuyến khích: 19 |
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI QUỐC GIA NĂM 2009 | ||||||||||
STT | Họ và tên | Số BD | Ngày sinh | Giới tính |
Nơi sinh | Lớp | Dân tộc |
Tên môn | Điểm | Giải |
1 | PHẠM THÀNH LONG | 260203 | 04-Aug-91 | Nam | Hải Dương | 12 | Kinh | Vật lí | 19.50 | Nhất |
2 | NGUYỄN TRUNG TÙNG | 260206 | 20-May-91 | Nam | Hải Dương | 12 | Kinh | Vật lí | 18.25 | Nhất |
3 | LÊ THANH BÌNH | 260101 | 13/10/1991 | Nam | Hải Dương | 12 | Kinh | Toán | 16.00 | Nhì |
4 | NGUYỄN XUÂN CƯƠNG | 260102 | 09-Nov-91 | Nam | Hải Dương | 12 | Kinh | Toán | 16.50 | Nhì |
5 | HOÀNG VIỆT CƯỜNG | 260201 | 13-Sep-91 | Nam | Hải Dương | 12 | Kinh | Vật lí | 16.00 | Nhì |
6 | DƯƠNG THỊ THU TRANG | 260205 | 07-Dec-92 | Nữ | Hà Nội | 11 | Kinh | Vật lí | 16.50 | Nhì |
7 | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | 260304 | 03-Oct-92 | Nữ | Hưng Yên | 11 | Kinh | Hoá học | 16.00 | Nhì |
8 | NGUYỄN CHÍNH KHOA | 260305 | 17-May-92 | Nam | Hải Dương | 11 | Kinh | Hoá học | 16.00 | Nhì |
9 | NGUYỄN THỊ THU | 260306 | 09-Jul-91 | Nữ | Hải Dương | 12 | Kinh | Hoá học | 16.00 | Nhì |
10 | BÙI THỊ PHƯƠNG MINH | 260404 | 01-Apr-91 | Nữ | Hải Dương | 12 | Kinh | Sinh học | 16.00 | Nhì |
11 | TRẦN HUY VŨ | 260506 | 08-Aug-91 | Nam | Hải Dương | 12 | Kinh | Tin học | 18.25 | Nhì |
12 | LÊ TRUNG DŨNG | 260702 | 23-Feb-92 | Nam | Hải Dương | 11 | Kinh | Lịch sử | 16.00 | Nhì |
13 | NGUYỄN THỊ HỒNG AN | 261001 | 24-Oct-91 | Nữ | Hải Dương | 12 | Kinh | Tiếng Nga | 16.00 | Nhì |
14 | HOÀNG MẠNH TRUNG | 261006 | 27-May-91 | Nam | Hải Dương | 12 | Kinh | Tiếng Nga | 16.25 | Nhì |
15 | NGUYỄN THỊ THU HÀ | 261101 | 06-Apr-91 | Nữ | Hải Dương | 12 | Kinh | Tiếng Pháp | 18.00 | Nhì |
16 | TRẦN THU MINH | 261102 | 14-Apr-91 | Nữ | Hưng Yên | 12 | Kinh | Tiếng Pháp | 18.00 | Nhì |
17 | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN | 261103 | 01-Jul-92 | Nữ | Hải Dương | 11 | Kinh | Tiếng Pháp | 16.50 | Nhì |
18 | TẠ THỊ BÍCH PHƯƠNG | 261104 | 12-Apr-91 | Nữ | Hải Dương | 12 | Kinh | Tiếng Pháp | 17.00 | Nhì |
19 | HÀ THỊ TRANG | 261105 | 09-Nov-91 | Nữ | Hải Dương | 12 | Kinh | Tiếng Pháp | 17.75 | Nhì |
20 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 260103 | 20-Feb-91 | Nam | Hải Dương | 12 | Kinh | Toán | 15.50 | Ba |
21 | DƯƠNG TIẾN QUANG | 260105 | 07-Feb-91 | Nam | Hải Dương | 12 | Kinh | Toán | 15.25 | Ba |
22 | NGUYỄN ANH TÚ | 260106 | 26-Feb-91 | Nam | Hải Dương | 12 | Kinh | Toán | 14.50 | Ba |
23 | ĐINH QUANG HIẾU | 260202 | 05-Apr-91 | Nam | Hải Dương | 12 | Kinh | Vật lí | 14.50 | Ba |
24 | PHẠM KHÁNH TOÀN | 260204 | 03-Dec-91 | Nam | Hải Dương | 12 | Kinh | Vật lí | 15.00 | Ba |
25 | MAI THU CÚC | 260303 | 03-Jul-92 | Nữ | Hải Dương | 11 | Kinh | Hoá học | 14.50 | Ba |
26 | PHẠM THỊ HẰNG | 260402 | 13-Nov-92 | Nữ | Hải Dương | 11 | Kinh | Sinh học | 15.25 | Ba |
27 | HOÀNG THỊ HẬU | 260403 | 24-Sep-91 | Nữ | Hải Dương | 12 | Kinh | Sinh học | 15.00 | Ba |
28 | NGUYỄN THỊ MINH NGỌC | 260405 | 15-Sep-91 | Nữ | Hải Dương | 12 | Kinh | Sinh học | 14.75 | Ba |
29 | LÊ VĂN TUYỀN | 260406 | 18-Jul-91 | Nam | Hải Dương | 12 | Kinh | Sinh học | 15.75 | Ba |
30 | NGUYỄN MẠNH CƯỜNG | 260501 | 11-Apr-92 | Nam | Hải Dương | 11 | Kinh | Tin học | 17.75 | Ba |
31 | NGUYỄN MINH THIÊM | 260505 | 11-Sep-91 | Nam | Hải Dương | 12 | Kinh | Tin học | 17.25 | Ba |
32 | LÊ THỊ MỴ | 260604 | 22-Jul-91 | Nữ | Hải Dương | 12 | Kinh | Ngữ văn | 14.50 | Ba |
33 | CAO THUÝ QUỲNH | 260606 | 05-Jul-91 | Nữ | Hải Dương | 12 | Kinh | Ngữ văn | 14.00 | Ba |
34 | NGÔ ĐỨC BÌNH | 260701 | 14-Sep-91 | Nam | Hải Dương | 12 | Kinh | Lịch sử | 14.00 | Ba |
35 | PHẠM TRUNG DŨNG | 260703 | 04-Mar-91 | Nam | Hải Dương | 12 | Kinh | Lịch sử | 14.00 | Ba |
36 | NGUYỄN THỊ YẾN NHI | 260704 | 16-Aug-91 | Nữ | Hải Dương | 12 | Kinh | Lịch sử | 14.50 | Ba |
37 | ĐOÀN THỊ MINH TRANG | 260705 | 14-Nov-91 | Nữ | Hải Dương | 12 | Kinh | Lịch sử | 14.00 | Ba |
38 | ĐINH THUỲ DUNG | 260802 | 15-Jan-92 | Nữ | Hải Dương | 11 | Kinh | Địa lí | 15.50 | Ba |
39 | LƯU THU LIÊN | 260803 | 07-Oct-91 | Nữ | Hải Dương | 12 | Kinh | Địa lí | 14.00 | Ba |
40 | PHẠM HỒNG NHUNG | 260804 | 30-Oct-91 | Nữ | Hải Dương | 12 | Kinh | Địa lí | 14.00 | Ba |
41 | PHẠM THỊ THANH THƯ | 260806 | 11-Dec-92 | Nữ | Hải Dương | 11 | Kinh | Địa lí | 14.75 | Ba |
42 | DƯƠNG THỊ NHẬT ANH | 260901 | 20-Jan-91 | Nữ | Hải Dương | 12 | Kinh | Tiếng Anh | 15.50 | Ba |
43 | NGÔ THỊ NGÂN HÀ | 260902 | 07-Sep-92 | Nữ | Hải Dương | 11 | Kinh | Tiếng Anh | 15.25 | Ba |
44 | NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN | 260903 | 12-Mar-91 | Nữ | Hải Dương | 12 | Kinh | Tiếng Anh | 15.00 | Ba |
45 | TĂNG THỊ HƯƠNG | 260904 | 07-Sep-91 | Nữ | Hải Dương | 12 | Kinh | Tiếng Anh | 15.50 | Ba |
46 | PHẠM ANH DŨNG | 261004 | 14-Oct-91 | Nam | Hải Dương | 12 | Kinh | Tiếng Nga | 15.25 | Ba |
47 | CHU CAO KỲ ANH | 260301 | 28-Aug-92 | Nam | Hải Dương | 11 | Kinh | Hoá học | 13.00 | KK |
48 | VƯƠNG VĂN CHIẾN | 260401 | 21-Jul-92 | Nam | Hải Dương | 11 | Kinh | Sinh học | 12.75 | KK |
49 | TRẦN CHÍ THANH | 260504 | 05-Sep-91 | Nam | Hải Dương | 12 | Kinh | Tin học | 12.50 | KK |
50 | NGUYỄN THỊ HÀ | 260601 | 15-Feb-91 | Nữ | Hải Dương | 12 | Kinh | Ngữ văn | 13.00 | KK |
51 | VŨ THỊ LỆ | 260603 | 05-Aug-91 | Nữ | Hải Dương | 12 | Kinh | Ngữ văn | 13.00 | KK |
52 | VŨ THỊ THUỲ LINH | 260602 | 06-Nov-91 | Nữ | Hải Dương | 12 | Kinh | Ngữ văn | 13.00 | KK |
53 | NGUYỄN VĂN SƠN | 260805 | 22-May-91 | Nam | Hải Dương | 12 | Kinh | Địa lí | 12.00 | KK |
54 | NGUYỄN THỊ THUỲ LINH | 260905 | 01-Dec-91 | Nữ | Hải Dương | 12 | Kinh | Tiếng Anh | 13.75 | KK |
55 | NGUYỄN THỊ HÀ MY | 260906 | 11-Nov-92 | Nữ | Hải Dương | 11 | Kinh | Tiếng Anh | 13.75 | KK |
56 | VŨ THỊ ÁNH | 261002 | 18-Jul-92 | Nữ | Hải Dương | 11 | Kinh | Tiếng Nga | 14.00 | KK |
57 | TĂNG THỊ THUỲ DUNG | 261003 | 09-Apr-91 | Nữ | Hải Dương | 12 | Kinh | Tiếng Nga | 15.00 | KK |
Tổng số 57/66 học sinh đoạt giải | ||||||||||
Trong đó: | Nhất: 2 | |||||||||
Nhì: 17 | ||||||||||
Ba: 27 | ||||||||||
KK: 11 |
KẾT QUẢ THI QUỐC GIA NĂM 2010 | |||||||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Nam /Nữ |
Lớp | Thuộc đội tuyển |
Đạt giải | Ghi chú |
1 | Nguyễn Xuân Tiến | 08/08/1993 | Nam | 11Sử | Lịch sử | Nhất | |
2 | Trương Thị Hương Thuỷ | 27/08/1993 | Nữ | 11Anh | T.Anh | Nhất | |
3 | Trần Văn Độ | 11/07/1992 | Nam | 12Toán1 | Toán | Nhì | Vào vòng 2 |
4 | Lê Khánh Hưng | 10/03/1992 | Nam | 12Toán1 | Tin | Nhì | |
5 | Mai Thu Cúc | 03/07/1992 | Nữ | 12 Hóa | Hoá học | Nhì | Vào vòng 2 |
6 | Nguyễn Thị Thu Hương | 03/10/1992 | Nữ | 12 Hóa | Hoá học | Nhì | Vào vòng 2 |
7 | Nguyễn Chính Khoa | 17/05/1992 | Nam | 12 Hóa | Hoá học | Nhì | |
8 | Vương Văn Chiến | 21/07/1992 | Nam | 12 Sinh | Sinh học | Nhì | |
9 | Đào Nguyên Chính | 22/08/1993 | Nam | 11Sinh | Sinh học | Nhì | |
10 | Nguyễn Hà Ngọc Anh | 12/01/1992 | Nữ | 12 Văn | Ngữ văn | Nhì | |
11 | Trần Thị Cẩm | 19/05/1992 | Nữ | 12 Sử | Lịch sử | Nhì | |
12 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 09/12/1992 | Nữ | 12 Sử | Lịch sử | Nhì | |
13 | Nguyễn Thị Huế | 26/03/1992 | Nữ | 12 Sử | Lịch sử | Nhì | |
14 | Vũ Thị Thu Huyền | 12/01/1992 | Nữ | 12 Sử | Lịch sử | Nhì | |
15 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 08/10/1992 | Nữ | 12 Sử | Lịch sử | Nhì | |
16 | Nguyễn Việt Linh | 03/03/1992 | Nam | 12 Sử | Lịch sử | Nhì | |
17 | Nguyễn Thị Mơ | 25/10/1992 | Nữ | 12 Sử | Lịch sử | Nhì | |
18 | Đinh Thùy Dung | 15/01/1992 | Nữ | 12 Địa | Địa lý | Nhì | |
19 | Phạm Thùy Linh | 17/05/1992 | Nữ | 12 Địa | Địa lý | Nhì | |
20 | Bùi Thu Trang | 14/08/1992 | Nữ | 12 Địa | Địa lý | Nhì | |
21 | Ngô Thị Ươm | 29/01/1992 | Nữ | 12 Địa | Địa lý | Nhì | |
22 | Nguyễn Thị Hà My | 11/11/1992 | Nữ | 12 Anh | T.Anh | Nhì | |
23 | Đào Thị Mai Quyên | 05/09/1992 | Nữ | 12 Anh | T.Anh | Nhì | |
24 | Đinh Trung Tú | 20/03/1992 | Nam | 12 Anh | T.Anh | Nhì | |
25 | Vũ Thị Ánh | 18/07/1992 | Nữ | 12 Nga | T.Nga | Nhì | |
26 | Vũ Thị Huệ | 26/02/1992 | Nữ | 12 Pháp | T.Pháp | Nhì | |
27 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 01/07/1992 | Nữ | 12 Pháp | T.Pháp | Nhì | |
28 | Phạm Minh Quang | 26/07/1992 | Nam | 12Toán1 | Toán | Ba | Vào vòng 2 |
29 | Nguyễn Ngọc Như | 26/11/1993 | Nam | 11Toán | Toán | Ba | |
30 | Nguyễn Văn Đức | 08/03/1992 | Nam | 12Toán1 | Tin | Ba | |
31 | Tô Ngọc Linh | 30/09/1992 | Nam | 12Toán1 | Tin | Ba | |
32 | Đặng Minh Dũng | 10/06/1993 | Nam | 11Tin | Tin | Ba | |
33 | Dương Trung Đức | 30/06/1992 | Nam | 12 Lý | Vật lý | Ba | |
34 | Phạm Thế Hùng | 09/01/1992 | Nam | 12 Lý | Vật lý | Ba | |
35 | Phạm Trường Sơn | 24/03/1992 | Nam | 12 Lý | Vật lý | Ba | |
36 | Vũ Phương Thảo | 30/10/1992 | Nữ | 12 Lý | Vật lý | Ba | |
37 | Phạm Ngọc Hà | 25/04/1993 | Nam | 11Lý | Vật lý | Ba | |
38 | Vũ Huy Hùng | 12/10/1992 | Nam | 12 Hóa | Hoá học | Ba | |
39 | Lương Tuấn Hưng | 13/12/1993 | Nam | 11Hoá | Hoá học | Ba | |
40 | Phạm Thị Điệp Linh | 06/06/1993 | Nữ | 11Hoá | Hoá học | Ba | |
41 | Nguyễn Hà Châm | 23/12/1992 | Nữ | 12 Sinh | Sinh học | Ba | |
42 | Phạm Thị Hằng | 13/11/1992 | Nữ | 12 Sinh | Sinh học | Ba | |
43 | Ngô Thị Phượng | 25/05/1992 | Nữ | 12 Sinh | Sinh học | Ba | |
44 | Lê Thị Tuyết Mai | 27/08/1993 | Nữ | 11Sinh | Sinh học | Ba | |
45 | Đoàn Phương Thảo | 08/07/1993 | Nữ | 11Sinh | Sinh học | Ba | |
46 | Nguyễn Thị Phương Dung | 04/08/1992 | Nữ | 12 Văn | Ngữ văn | Ba | |
47 | Hồ Thị Mái | 16/03/1992 | Nữ | 12 Văn | Ngữ văn | Ba | |
48 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 19/08/1992 | Nữ | 12 Văn | Ngữ văn | Ba | |
49 | Nguyễn Thị Lan Quyên | 17/10/1992 | Nữ | 12 Văn | Ngữ văn | Ba | |
50 | Lê Như Mai | 29/10/1993 | Nữ | 11Địa | Địa lý | Ba | |
51 | Lương Thị Thảo | 21/07/1993 | Nữ | 11Địa | Địa lý | Ba | |
52 | Ngô Thị Ngân Hà | 07/09/1992 | Nữ | 12 Anh | T.Anh | Ba | |
53 | Lương Hữu Nam | 20/05/1992 | Nam | 12 Anh | T.Anh | Ba | |
54 | Trương Thị Hương Giang | 27/08/1993 | Nữ | 11Anh | T.Anh | Ba | |
55 | Lê Nguyên Hải Anh | 03/11/1992 | Nữ | 11Nga | T.Nga | Ba | |
56 | Hoàng Thùy Dương | 29/11/1992 | Nữ | 12 Pháp | T.Pháp | Ba | |
57 | Lê Thị Thanh Xuân | 27/08/1992 | Nữ | 12 Pháp | T.Pháp | Ba | |
58 | Nguyễn Nam Hải | 14/07/1992 | Nam | 12Toán1 | Toán | Khuyến khích | |
59 | Nguyễn Mạnh Cường | 11/04/1992 | Nam | 12Toán1 | Tin | Khuyến khích | |
60 | Đỗ Ngọc Linh | 08/10/1992 | Nam | 12 Lý | Vật lý | Khuyến khích | |
61 | Chử Đức Thắng | 28/07/1992 | Nam | 12 Hóa | Hoá học | Khuyến khích | |
62 | Nguyễn Minh Trang | 25/02/1993 | Nữ | 11Hoá | Hoá học | Khuyến khích | |
63 | Nguyễn Văn Hoài | 19/05/1993 | Nam | 11Sinh | Sinh học | Khuyến khích | |
64 | Phạm Thị Thanh Thư | 11/12/1992 | Nữ | 12 Địa | Địa lý | Khuyến khích | |
65 | Đặng Hoàng Long | 17/01/1993 | Nam | 11Địa | Địa lý | Khuyến khích | |
66 | Phạm Thị Trang | 10/10/1992 | Nữ | 12 Nga | T.Nga | Khuyến khích | |
67 | Vũ Thị Minh Thu | 08/02/1992 | Nữ | 12 Pháp | T.Pháp | Khuyến khích | |
68 | Phạm Thanh Ngân | 22/10/1993 | Nữ | 11Pháp | T.Pháp | Khuyến khích | |
69 | Nguyễn Đào Nguyên | 30/03/1993 | Nam | 11Pháp | T.Pháp | Khuyến khích | |
Tổng số 69/78 học sinh đoạt giải đạt 88,5% | |||||||
Trong đó: | Nhất: 2 | ||||||
Nhì: 25 | |||||||
Ba: 30 | |||||||
KK: 12 | |||||||
19/23 học sinh lớp 11 đoạt giải |