DANH SÁCH HỌC SINH ĐOẠT GIẢI QUỐC GIA NĂM 1985
STT Họ và tên Môn Đạt giải Ghi chú
1 Trần Thị Luyến   Ba  
2 Trần Trọng Hùng Toán 9 Ba  
3 Trần Thị Hồng Vân   Ba  
4 Nguyễn Thị Minh Thuý Toán 8 Khuyến khích  
5 Trần Thị Thu Văn 12 Khuyến khích  
6 Nghiêm Vinh Quang Lý 12 Khuyến khích  
7 Trần Văn Tuấn   Khuyến khích  
8 Vương Văn Hường Toán 12 Khuyến khích  
Tổng: 8 giải, trong đó
Giải nhất: 0
Giải nhì: 0
Giải ba: 3
Giải KK: 5

 

DANH SÁCH HỌC SINH ĐOẠT GIẢI QUỐC GIA NĂM 1986
STT Họ và tên Môn Đạt giải Ghi chú
1 Đào Trung Kiên Toán 8 Nhì  
2 Nguyễn Thuý Bình Văn 8 Ba  
3 Trần Trọng Thành Toán 8 Ba  
4 Đinh Tiến Cường Toán 8 Ba  
5 Phùng Duyên Hải Toán 8 Ba  
6 Cao Thị Mai Lý Văn 12 Ba  
7 Đỗ Thị Hằng Văn 8 Khuyến khích  
8 Đặng Hoàng Đạt Toán 8 Khuyến khích  
9 Nguyễn Việt Hương Văn 12 Khuyến khích  
10 Đặng Hữu Cốt Lý 12 Khuyến khích  
Tổng: 10 giải, trong đó
Giải nhất: 0
Giải nhì: 1
Giải ba: 5
Giải KK: 4

 

DANH SÁCH HỌC SINH ĐOẠT GIẢI QUỐC GIA NĂM 1987
STT Họ và tên Môn Đạt giải Ghi chú
1 Nguyễn Thanh Thuỷ Nga 12 Nhất  
2 Đào Thị Hải Yến Lý 12 Nhất  
3 Lê Thị Thanh Hà Văn 8 Ba  
4 Nguyễn Anh Linh Toán 8 Ba  
5 Vũ Thị Thuý Hà Nga 12 Ba  
6 Nguyễn Quang Khải Toán 8 Khuyến khích  
7 Nguyễn Thị Hương Giang Nga 12 Khuyến khích  
8 Trần Thu Hà Nga 12 Khuyến khích  
9 Nguyễn Minh Hằng Nga 12 Khuyến khích  
10 Nguyễn Năng Tuấn Nga 12 Khuyến khích  
11 Nguyễn Thu Huệ Văn 12 Khuyến khích  
Tổng: 11 giải, trong đó
Giải nhất: 2
Giải nhì: 0
Giải ba: 3
Giải KK: 6

 

DANH SÁCH HỌC SINH ĐOẠT GIẢI QUỐC GIA NĂM 1988
STT Họ và tên Môn Đạt giải Ghi chú
1 Nguyễn Phương Lan Nga 12 Nhì  
2 Kiều Nguyễn Toán 9 Ba  
3 Nguyễn Hữu Dũng Toán 8 Ba  
4 Nguyễn Thị Thanh Xuân Nga 12 Ba  
5 Hà Anh Dũng   Ba  
6 Trần Thị Luyến Văn 12 Khuyến khích  
7 Trần Thị Tuyến Văn 12 Khuyến khích  
8 Nguyễn Thị Bé Văn 12 Khuyến khích  
9 Trịnh Tuấn Anh Văn 12 Khuyến khích  
10 Doãn Thị Tuyết Mai Văn 12 Khuyến khích  
  Tổng: 10 giải, trong đó      
  Giải nhất: 0      
  Giải nhì: 1      
  Giải ba: 4      
  Giải KK: 5      

 

DANH SÁCH HỌC SINH ĐOẠT GIẢI QUỐC GIA NĂM 1989
STT Họ và tên Môn Đạt giải Ghi chú
1 Nguyễn Thuý Quỳnh Nga 12 Nhì  
2 Nguyễn Minh Hải Lý 12 Nhì  
3 Hàn Thu Hồng Nga 12 Nhì  
4 Lê Thị Thu Nga 12 Nhì  
5 Nguyễn Thị Nga Nga 12 Nhì  
6 Nguyễn Thị Vân Anh Nga 12 Ba  
7 Nguyễn Thị Thu Hằng Nga 12 Ba  
8 Hà Hoàng Hải   Ba  
9 Trịnh Ngọc Bích Văn 12 Ba  
10 Lê Thị Hạnh Đức Văn 12 Ba  
11 Nguyễn Thị Quỳnh Trâm Văn 12 Ba  
12 Hà Hải Vân Văn 12 Ba  
13 Nguyễn Thị Hải Yến Văn 12 Khuyến khích  
14 Đỗ Văn Đồng Lý 12 Khuyến khích  
15 Nguyễn Thị Thu Dung Nga 12 Khuyến khích  
16 Vũ Thị Kim Vân Toán 12 Khuyến khích  
  Tổng: 16 giải, trong đó      
  Giải nhất: 0      
  Giải nhì: 5      
  Giải ba: 7      
  Giải KK: 4      

 

DANH SÁCH HỌC SINH ĐOẠT GIẢI QUỐC GIA NĂM 1990
STT Họ và tên Môn Đạt giải Ghi chú
1 Nguyễn Đức Hùng Nga 12 Nhì  
2 Vũ Thị Tâm Tâm Nga 12 Ba  
3 Nguyễn Thị Hà Quế Ng 12 Ba  
4 Lê Thị Hồng Hạnh Toán 12 Ba  
5 Trần Vân Anh Toán 9 Khuyến khích Vượt cấp
6 Phạm Khắc Hoan Toán 9 Khuyến khích Vượt cấp
7 Trần Thanh Mai Toán 9 Khuyến khích Vượt cấp
8 Đào Trung Kiên Toán 12 Khuyến khích Vượt cấp
9 Trịnh Thị Thu Hương Toán 12 Khuyến khích  
10 Đặng Vũ Hùng Toán 12 Khuyến khích  
11 Phạm Hương Giang Toán 12 Khuyến khích  
12 Nguyễn Thị Hạnh Văn 12 Khuyến khích  
13 Dương Thu Phương Văn 12 Khuyến khích  
14 Vũ Nguyễn Minh Anh Nga 12 Khuyến khích  
  Tổng: 14 giải, trong đó      
  Giải nhất: 0      
  Giải nhì: 1      
  Giải ba: 3      
  Giải KK: 10      

 

DANH SÁCH HỌC SINH ĐOẠT GIẢI QUỐC GIA NĂM 1991
STT Họ và tên Môn Đạt giải Ghi chú
1 Kiều Nguyễn Lý 12 Nhất  
2 Phạm Văn Thương Lý 12 Nhất  
3 Cao Thị Mỹ Hà Toán 9 Nhì  
4 Nguyễn Thị Hương Giang Nga 12 Nhì  
5 Nguyễn Thị Tuyết Lê Nga 12 Nhì  
6 Đặng Hải Nam Nga 12 Ba  
7 Lê Tiến Thanh Toán 12 Ba  
8 Phạm Thị Thu Nga 9 Ba  
9 Nguyễn Thanh Huyền Văn 12 Ba  
10 Nguyễn Thị Anh Tú Nga 9 Ba  
11 Tô Thị Hồng Vân Văn 12 Ba  
12 Nguyễn Hữu Dũng Lý 12 Ba  
13 Lê Hải Nam Lý 12 Ba  
14 Phạm Minh Tuấn Toán 9 Ba  
15 Hoàng Nghĩa Trung Lý 12 Ba  
16 Dương Bích Hạnh Văn 9 Khuyến khích  
17 Lục Tú Nhi Văn 9 Khuyến khích  
18 Vũ Thị Thục Văn 9 Khuyến khích  
19 Nguyễn Ngọc Quang Toán 12 Khuyến khích  
20 Nguyễn Ngọc Minh Toán 12 Khuyến khích  
21 Trần Vân Anh Toán 9 Khuyến khích  
22 Phạm Khắc Hoan Toán 9 Khuyến khích  
23 Nguyễn Minh Tuấn Toán 9 Khuyến khích  
24 Đoàn Kiên Trung   Khuyến khích  
25 Bùi Mai Anh   Khuyến khích  
26 Trần Thị Xuyến Văn 12 Khuyến khích  
27 Ngô Xuân Chiến Lý 12 Khuyến khích  
  Tổng: 27 giải, trong đó      
  Giải nhất: 2      
  Giải nhì: 3      
  Giải ba: 10      
  Giải KK: 12      

 

DANH SÁCH HỌC SINH ĐOẠT GIẢI QUỐC GIA NĂM 1992
STT Họ và tên Môn Đạt giải Ghi chú
1 Mạc Đăng Minh Lý 12 Nhất  
2 Tống Hồng Vũ Toán 9 Nhì  
3 Nguyễn Phương Thảo Nga 12 Nhì  
4 Vũ Thành Long Toán 9 Ba  
5 Ngô Xuân Phong Toán 9 Ba  
6 Trần Quốc Sách Toán 9 Ba  
7 Đào Mạnh Thắng Toán 9 Ba  
8 Nguyễn Phương Thảo Văn 9 Ba  
9 Nguyễn Thị Hồng Mỵ Anh 12 Ba  
10 Bùi Văn Báu Nga 12 Ba  
11 Nguyễn Thị Anh Đào Nga 12 Ba  
12 Bùi Thị Thu Huyền Văn 12 Ba  
13 Lê Thị Đỗ Quyên Văn 12 Ba  
14 Hoàng Thị Thanh Mai Nga 12 Ba  
15 Nguyễn Thị Mỹ Oanh Văn 12 Khuyến khích  
16 Trương Thị Miến Nga 12 Khuyến khích  
17 Trần Lệ Dung Anh 12 Khuyến khích  
18 Đặng Thị Hoài Anh 12 Khuyến khích  
19 Lê Thuý Vân Toán 12 Khuyến khích  
20 Đặng Minh Nguyệt Văn 9 Khuyến khích  
  Tổng: 20 giải, trong đó      
  Giải nhất: 1      
  Giải nhì: 2      
  Giải ba: 11      
  Giải KK: 6      

 

DANH SÁCH HỌC SINH ĐOẠT GIẢI QUỐC GIA NĂM 1993
STT Họ và tên Môn Đạt giải Ghi chú
1 Bùi Thuý Hồng Anh 12 Nhì Vượt cấp
2 Đặng Phương Nga Anh 12 Nhì Vượt cấp
3 Nguyễn Thu Trang Nga 12 Nhì Vượt cấp
4 Trần Việt Anh Toán 9 Ba  
5 Lê Ngọc Hiếu Toán 9 Ba  
6 Phạm Đức Hùng Toán 9 Ba  
7 Đào Việt Thanh Toán 9 Ba  
8 Nguyễn Trung Thành Toán 9 Ba  
9 Bùi Thị Thu Toán 9 Ba  
10 Phan Ngọc Tuân Toán 9 Ba  
11 Nguyễn Thị Thanh Bình Anh 12 Ba Vượt cấp
12 Phạm Thu Hằng Anh 12 Ba Vượt cấp
13 Trịnh Thu Huyền Anh 12 Ba Vượt cấp
14 Nguyễn Trịnh Ngọc Anh 12 Ba Vượt cấp
15 Đặng Hương Thảo Nga 12 Ba Vượt cấp
16 Phạm Thị Thu Nga 12 Ba Vượt cấp
17 Quách Thu Trang Nga 12 Ba Vượt cấp
18 Đinh Thu Huyền Văn 12 Ba Vượt cấp
19 Lục Tú Nhi Văn 12 Khuyến khích Vượt cấp
20 Vũ Thị Thục Văn 12 Khuyến khích Vượt cấp
21 Nguyễn Thị Việt Nga Văn 12 Khuyến khích Vượt cấp
22 Đặng Minh Hậu Văn 9 Khuyến khích  
23 Nguyễn Công Kiên Văn 9 Khuyến khích  
24 Lại Thu Hiền Toán 9 Khuyến khích  
25 Nguyễn Thị Phương Toán 9 Khuyến khích  
  Tổng: 25 giải, trong đó      
  Giải nhất: 0      
  Giải nhì: 3      
  Giải ba: 15      
  Giải KK: 7      

 

DANH SÁCH HỌC SINH ĐOẠT GIẢI QUỐC GIA NĂM 1994
STT Họ và tên Môn Đạt giải Ghi chú
1 Bùi Thị Lan Hương Toán 9 Nhất  
2 Đào Xuân Dương Toán 9 Nhì  
3 Nguyễn Tiến Đạt Toán 9 Nhì  
4 Hà Thu Thảo Toán 9 Nhì  
5 Nguyễn Tiến Lương Vật lý 9 Nhì  
6 Nguyễn Thanh Tú Nga 12 Nhì  
7 Quách Thu Trang Nga 12 Nhì  
8 Đặng Phương Thảo Nga 12 Nhì  
9 Phạm Minh Tuấn Tin 12 Nhì  
10 Vũ Thanh Hoa Sinh 12 Ba Vượt cấp
11 Bùi Thuý Hồng Anh 12 Ba  
12 Nguyễn Anh Tuấn Anh 9 Ba  
13 Phạm Thanh Giang Lý 9 Ba  
14 Nguyễn Văn Doan   Ba  
15 Lê Thị Anh Nga 12 Ba  
16 Vũ Thị Thuý Hà Nga 12 Ba  
17 Nguyễn Thị Huyền Thanh Nga 12 Ba  
18 Phạm Thị Thu Nga 12 Ba  
19 Nguyễn Thị Thu Trang Nga 12 Ba  
20 Trần Quang Huy Tin 12 Ba  
21 Nguyễn Khánh Linh Văn 9 Ba  
22 Bùi Đức Tuấn Tin 12 Khuyến khích  
23 Nguyễn Thị Tường Vân Hoá 12 Khuyến khích  
24 Ngô Xuân Phong Lý 12 Khuyến khích Vượt cấp
25 Nguyễn Đức Kiên Lý 12 Khuyến khích  
26 Lục Tú Nhi Văn 12 Khuyến khích  
27 Nguyễn Thị Việt Nga Văn 12 Khuyến khích  
28 Đinh Thu Huyền Văn 12 Khuyến khích  
29 Lê Văn Hiến Lý 9 Khuyến khích  
30 Nguyễn Việt Dũng Lý 9 Khuyến khích  
31 Phạm Anh Dũng Lý 9 Khuyến khích  
32 Vũ Thị Hường Toán 9 Khuyến khích  
33 Vũ Lê Thu Trang Văn 9 Khuyến khích  
34 Đỗ Thị Huyền Anh Văn 9 Khuyến khích  
35 Ngô Văn Tẩu   Khuyến khích  
  Tổng: 35 giải, trong đó      
  Giải nhất: 1      
  Giải nhì: 8      
  Giải ba: 12      
  Giải KK: 14      

 

DANH SÁCH HỌC SINH ĐOẠT GIẢI QUỐC GIA NĂM 1996
STT Họ và tên Môn Đạt giải Ghi chú
1 Phạm Minh Thu Toán 9 Nhất  
2 Bùi Văn Tùng Anh 12 Nhì  
3 Nguyễn Quỳnh Diệp Toán 9 Nhì  
4 Nguyễn Huy Khương Toán 9 Nhì  
5 Nguyễn Thị Minh Nguyệt Toán 9 Nhì  
6 Hoàng Minh Sơn Toán 9 Nhì  
7 Trần Quốc Chính Toán 9 Ba  
8 Tăng Thị Phương Mai Anh 12 Ba  
9 Phạm Thị Mai Thanh Anh 12 Ba  
10 Đặng Thị Minh Hậu Văn 12 Ba  
11 Trần Thị Phương Mai Văn 12 Ba  
12 Nguyễn Xuân Trường Lý 12 Ba  
13 Hoàng Xuân Sơn Lý 12 Ba  
14 Phạm Thị Thanh Thảo Lý 12 Ba Vượt cấp
15 Nguyễn Thành Quang Sinh 12 Ba  
16 Nguyễn Tiến Đạt Tin 12 Ba Vượt cấp
17 Trịnh Tố Toản Tin 12 Ba Vượt cấp
18 Lê Hải Hà Nga 12 Ba  
19 Bùi Thị Lan Hương Nga 12 Ba  
20 Đặng Thị Hải Trang Nga 12 Ba  
21 Nguyễn Thị Yến Nga 12 Ba  
22 Phạm Thị Thu Thuỷ Văn 9 Ba  
23 Nguyễn Thị Thanh Vân Văn 9 Ba  
24 Nguyễn Thế Mạnh Lý 9 Ba  
25 Đinh Bảo Ngọc Lý 9 Ba  
26 Ngô Lam Trung Lý 9 Ba  
27 Đồng Thị Thu Trang Anh 9 Ba  
28 Bùi Thị Thu Hà Anh 12 Khuyến khích  
29 Lê Hồng Hạnh Anh 12 Khuyến khích  
30 Vũ Thị Hạnh Anh 12 Khuyến khích  
31 Hoàng Thu Trà Anh 12 Khuyến khích  
32 Nguyễn Thị Thu Hiền Văn 12 Khuyến khích  
33 Trịnh Đăng Nguyên Hưởng Văn 12 Khuyến khích  
34 Nguyễn Thị Phương Thảo Văn 12 Khuyến khích  
35 Phan Thị Thoa Văn 12 Khuyến khích  
36 Phạm Thị Thu Thưởng Văn 12 Khuyến khích  
37 Ngô Thị Hải Toán 12 Khuyến khích  
38 Bùi Thị Thu Toán 12 Khuyến khích  
39 Phạm Ngọc Tuấn Toán 12 Khuyến khích  
40 Phạm Thành Giang Lý 12 Khuyến khích Vượt cấp
41 Trần Việt Anh Hoá 12 Khuyến khích  
42 Lê Thị Lan Anh Sinh 12 Khuyến khích  
43 Nguyễn Thị Xuân Pháp 9 Khuyến khích  
44 Nguyễn Ngọc Minh Văn 9 Khuyến khích  
45 Phạm Hải Hoà Lý 9 Khuyến khích  
46 Lê Thắng Lý 9 Khuyến khích  
47 Lê Trọng Việt Lý 9 Khuyến khích  
48 Đặng Thị Kiều My Anh 9 Khuyến khích  
49 Đào Phương Lan Toán 9 Khuyến khích  
50 Nguyễn Vân Anh Toán 9 Khuyến khích  
51 Phạm Thị Phương Thảo Toán 9 Khuyến khích  
  Tổng: 51 giải, trong đó      
  Giải nhất: 1      
  Giải nhì: 5      
  Giải ba: 21      
  Giải KK: 24      

 

DANH SÁCH HỌC SINH ĐOẠT GIẢI QUỐC GIA NĂM 1997
STT Họ và tên Lớp Đạt giải Ghi chú
1 Nguyễn Quang Bằng Toán 9 Nhất  
2 Nguyễn Thị Kiều Ly 12Văn Nhì  
3 Vũ Lê Thu Trang 12Văn Nhì  
4 Mai Thị Diệu Thuý 12Sinh Nhì  
5 Nguyễn Hữu Tuấn 11Sinh Nhì  
6 Nguyễn Thị Nga 11Sinh Nhì  
7 Nguyễn Tiến Đạt 12Tin Nhì  
8 Phạm Thanh Giang 12Lý Nhì  
9 Nguyễn Ngọc Doãn 12Lý Nhì  
10 Phạm Anh Dũng 12Lý Nhì  
11 Lưu Trung Kiên 12Lý Nhì  
12 Lê Văn Hiến 12Lý Nhì  
13 Vũ Thị Thu Trung 12Hoá Nhì  
14 Nguyễn Thị Thanh Hoa 12Nga Nhì  
15 Phạm Hồng Quân Toán 9 Nhì  
16 Nguyễn Văn Hiển Vật lý 9 Nhì  
17 Phạm Thị Hồng Vân Văn 9 Nhì  
18 Nguyễn Thị Vân Anh 12Hoá Ba  
19 Doãn Thị Kim Oanh 12Hoá Ba  
20 Trần Đình Toản 12Sinh Ba  
21 Hoàng Thu Hương 12Sinh Ba  
22 Nguyễn Thị Hằng 12Sinh Ba  
23 Trịnh Tố Toản 12Tin Ba  
24 Nguyễn Quảng Hà 12Tin Ba  
25 Lương Lê Quang 12Tin Ba  
26 Đoàn Thị Ly 12Văn Ba  
27 Đỗ Thị Thảo 12Sử Ba  
28 Phạm Thị Vân Hồng 12Sử Ba  
29 Bùi Thị Minh Hằng 12Nga Ba  
30 Vũ Thị Nhung 12Nga Ba  
31 Phạm Thị Minh 12Anh Ba  
32 Nguyễn Xuân Bình 12Anh Ba  
33 Bùi Hữu Dương 12Anh Ba  
34 Nguyễn Anh Tuấn 12Anh Ba  
35 Đinh Việt Anh 12Anh Ba  
36 Lê Văn Hiệp Toán 9 Ba  
37 Nguyễn Thị Hường Toán 9 Ba  
38 Đoàn Thị Hương Giang Toán 9 Ba  
39 Bùi Tân Phú Toán 9 Ba  
40 Đinh Thị Thu Thuỷ Văn 9 Ba  
41 Nguyễn Thị Hà Ly Ly Anh 9 Ba  
42 Nguyễn Thị Hiền Anh 9 Ba  
43 Vũ Thu Hường 12Toán Khuyến khích  
44 Vũ Hoàng Đạt 12Lý Khuyến khích  
45 Hoàng Lệ Dung 12Văn Khuyến khích  
46 Nguyễn Thị Thu Hương 12Văn Khuyến khích  
47 Đặng Thị Hồng Vân 12Văn Khuyến khích  
48 Lê Thanh Hà 12Nga Khuyến khích  
49 Nguyễn Việt Hùng 12Sử Khuyến khích  
50 Nguyễn Cảnh Dương Anh 9 Khuyến khích  
51 Nguyễn Thị Thanh Huyền Anh 9 Khuyến khích  
52 Nguyễn Thị Vân Huyền Anh 9 Khuyến khích  
53 Nguyễn Thị Thanh Hải Anh 9 Khuyến khích  
54 Chu Thị Tuyết Nhung Anh 9 Khuyến khích  
55 Lê Minh Hải Toán 9 Khuyến khích  
  Tổng: 55 giải, trong đó      
  Giải nhất: 1      
  Giải nhì: 16      
  Giải ba: 25      
  Giải KK: 13      

 

DANH SÁCH HỌC SINH ĐOẠT GIẢI QUỐC GIA NĂM 1998
STT Họ và tên Lớp Đạt giải Ghi chú
1 Tống Quốc Trượng 12Toán Nhất  
2 Nguyễn Thị Thanh Phương 11Sinh Nhất  
3 Ngô Thanh Thuỷ Văn 9 Nhất  
4 Nguyễn Thị Hằng 12Toán Nhì  
5 Phùng Đức Tuấn 12Toán Nhì  
6 Nguyễn Thành Lâm 12Lý Nhì  
7 Vũ Thị Thuỳ Dương 12Hoá Nhì  
8 Lê Quỳnh Trang 12Hoá Nhì  
9 Nguyễn Thị Yến 12Hoá Nhì  
10 Nguyễn Văn Duy 12Sinh Nhì  
11 Lê Thị Ngọc Hà 12Văn Nhì  
12 Nguyễn Thị Duyên 12Văn Nhì  
13 Phạm Lê Huyền Minh 12Văn Nhì  
14 Phạm Thị Thu Huyền 11Sử Nhì  
15 Nguyễn Thị Thanh Hương 11Sử Nhì  
16 Nguyễn Thị Nga 12Sử Nhì  
17 Vũ Thị Nguyệt Quế 11Sử Nhì  
18 Trần Lan Phương 12Nga Nhì  
19 Vũ Tiến Dũng Vật lý 9 Nhì  
20 Nguyễn Văn Bình Vật lý 9 Nhì  
21 Nguyễn Thị Thu Thuỷ Văn 9 Nhì  
22 Phạm Thu Thuỷ Văn 9 Nhì  
23 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Văn 9 Nhì  
24 Nguyễn Thị Duyên Văn 9 Nhì  
25 Nguyễn Thị Lan Anh Văn 9 Nhì  
26 Phạm Văn Hải 12Toán Ba  
27 Đỗ Hoài Nam 12Toán Ba  
28 Hoàng Xuân Quí 12Toán Ba  
29 Dương Thị Vân Thanh 12Toán Ba  
30 Trần Đại Nghĩa 11Toán Ba  
31 Nguyễn Sĩ Hoàng 12Lý Ba  
32 Trần Thanh Tuấn 12Lý Ba  
33 Nguyễn Thái Minh 12Lý Ba  
34 Ngô Lam Trung 11Lý Ba  
35 Nguyễn Đức Dư Khương 11Hoá Ba  
36 Trần Đình Phong 11Hoá Ba  
37 Nguyễn Hữu Tuấn 12Sinh Ba  
38 Nguyễn Thị Hằng 12Sinh Ba  
39 Vũ Đình Triển 12Sinh Ba  
40 Trần Thị Thu Huyền 11Sinh Ba  
41 Nguyễn Thị Thu Hoài 11Sinh Ba  
42 Nguyễn Đình Cường 11Sinh Ba  
43 Bùi Thanh Huy 12Tin Ba  
44 Đặng Thành Trung 12Tin Ba  
45 Luơng Đức Vinh 12Tin Ba  
46 Hoàng Hải Anh 12Tin Ba  
47 Đặng Quang Huy 12Tin Ba  
48 Nguyễn Thị Huyền Hậu 12Văn Ba  
49 Nguyễn Thị Mỹ Hoàn 12Văn Ba  
50 Phạm Thị Thanh Hường 12Văn Ba  
51 Hà Thị Thu Hiền 11Sử Ba  
52 Bùi Thị Thuỷ Chung 11Địa Ba  
53 Hà Thị Nguyễn Ngọc 12Địa Ba  
54 Vũ Thị Thêu 12Địa Ba  
55 Nguyễn Thị Vân Anh 12Nga Ba  
56 Trần Thị Nguyệt 12Anh Ba  
57 Trần Anh Chiến 12Anh Ba  
58 Đỗ Thị Thu Linh 11Pháp Ba  
59 Nguyễn Quỳnh Hoa Toán 9 Ba  
60 Nguyễn Phương Thảo Toán 9 Ba  
61 Lê Thị Thanh Huyền Anh 9 Ba  
62 Đặng Thị Thu Hương Anh 9 Ba  
63 Nguyễn Thị Thanh Hằng Anh 9 Ba  
64 Nguyễn Thu Ngân Anh 9 Ba  
65 Trần Thị Lan Phương Anh 9 Ba  
66 Trần Thị Hương Anh 9 Ba  
67 Mai Thu Thuỷ Anh 9 Ba  
68 Lưu Hải Hà 12Lý Khuyến khích  
69 Nguyễn Thị Tứ 12Hoá Khuyến khích  
70 Nguyễn Hoàng Anh 12Tin Khuyến khích  
71 Bùi Minh Thắng 12Tin Khuyến khích  
72 Lã Thế Vinh 11Tin Khuyến khích  
73 Phạm Thị Bích Nga 12Văn Khuyến khích  
74 Dương Thị Kiều Oanh 11Địa Khuyến khích  
75 Nguyễn Thị Quỳnh 12Anh Khuyến khích  
76 Nguyễn Thị Bích Trang 12Anh Khuyến khích  
77 Phùng Thị Ánh Ngọc 11Pháp Khuyến khích  
78 Hoàng Thị Nguyệt Ánh Toán 9 Khuyến khích  
79 Nguyễn Phi Hùng Toán 9 Khuyến khích  
80 Đào Văn Huy Toán 9 Khuyến khích  
81 Hàn Ngọc Tuấn Toán 9 Khuyến khích  
82 Lê Thị La Toán 9 Khuyến khích  
83 Nguyễn Đức Cường Vật lý 9 Khuyến khích  
84 Nguyễn Tuấn Phong Vật lý 9 Khuyến khích  
85 Bùi Thị Thu Hương Văn 9 Khuyến khích  
86 Đặng Thị Thu Thuỷ Anh 9 Khuyến khích  
87 Nguyễn Thị Khải Nguyên Anh 9 Khuyến khích  
  Tổng: 87 giải, trong đó      
  Giải nhất: 3      
  Giải nhì: 22      
  Giải ba: 42      
  Giải KK: 20      

 

DANH SÁCH HỌC SINH ĐOẠT GIẢI QUỐC GIA NĂM 1999
STT Họ và tên Lớp Đạt giải Ghi chú
1 Nguyễn Thành Trung 12Sinh Nhất  
2 Dương Thị Kiều Oanh 12Địa Nhất  
3 Nguyễn Quang Bằng 11Toán Nhì  
4 Ngô Lam Trung 12Lý Nhì  
5 Phạm Chí Công 12Hoá Nhì  
6 Vương Quốc Nam 12Hoá Nhì  
7 Trần Đình Phong 12Hoá Nhì  
8 Phan Vĩnh Thịnh 11Hoá Nhì  
9 Nguyễn Đình Cường 12Sinh Nhì  
10 Nguyễn Mạnh Hiệp 12Sinh Nhì  
11 Nguyễn Thị Thu Hoài 12Sinh Nhì  
12 Nguyễn Thị Thanh Phương 12Sinh Nhì  
13 Phạm Thị Hồng Chuyên 11Sử Nhì  
14 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 12Sử Nhì  
15 Phùng Thị Hà Anh 12Địa Nhì  
16 Lê Thanh Thuỷ 12Địa Nhì  
17 Nguyễn Văn Vinh 11Địa Nhì  
18 Đồng Thị Thu Trang 12Anh Nhì  
19 Hoàng Minh Sơn 12Tin Nhì  
20 Nguyễn Dũng 12Toán Ba  
21 Nguyễn Thị Quỳnh Điệp 12Toán Ba  
22 Nguyễn Huy Khương 12Toán Ba  
23 Đào Thị Thu Mai 12Toán Ba  
24 Phạm Ngọc Lợi 11Toán Ba  
25 Trần Đại Nghĩa 12Toán Ba  
26 Vũ Văn Tâm 12Toán Ba  
27 Phạm Ngọc Hằng 12Tin Ba  
28 Nguyễn Quang Thắng 11Tin Ba  
29 Lã Thế Vinh 12Tin Ba  
30 Phạm Thị Bình 12Hoá Ba  
31 Nguyễn Đức Dư Khương 12Hoá Ba  
32 Đinh Bảo Ngọc 12Lý Ba  
33 Hà Ngọc Quang 12Lý Ba  
34 Lê Thị Liên 12Văn Ba  
35 Nguyễn Thị Ngọc Minh 12Văn Ba  
36 Nguyễn Thị Phương Thảo 12Văn Ba  
37 Nguyễn Thị Thanh Vân 12Văn Ba  
38 Trịnh Thị Ánh Phúc 12Địa Ba  
39 Nguyễn Cẩm Anh 12Nga Ba  
40 Nguyễn Thái Bình 12Nga Ba  
41 Vũ Minh Châu 12Nga Ba  
42 Trịnh Tố Na 12Nga Ba  
43 Bùi Thị Ánh Dương 12Anh Ba  
44 Nguyễn Thị Hà Ly Ly 12Anh Ba  
45 Phùng Thuỳ Linh 12Anh Ba  
46 Nguyễn Thảo Hương 12Pháp Ba  
47 Trần Thị Hải Thanh 12Pháp Ba  
48 Nguyễn Thị Xuân 12Pháp Ba  
49 Đào Thanh Khiết 11Tin Khuyến khích  
50 Nguyễn Danh Đức 12Lý Khuyến khích  
51 Lê Thắng 12Lý Khuyến khích  
52 Phạm Công Quảng 12Hoá Khuyến khích  
53 Đào Thị Phương Thảo 12Hoá Khuyến khích  
54 Đặng Thị Lan Anh 12Văn Khuyến khích  
55 Phan Hồng Hạnh 12Văn Khuyến khích  
56 Nguyễn Thị Hương 12Văn Khuyến khích  
57 Phạm Thị Sinh 12Sử Khuyến khích  
58 Nguyễn Thị Lý 12Địa Khuyến khích  
59 Nguyễn Thị Hồng Nhung 12Nga Khuyến khích  
60 Đặng Thị Kiều My 12Anh Khuyến khích  
61 Phương Thị Thu Thuỷ 12Anh Khuyến khích  
62 Đỗ Thị Thu Linh 12Pháp Khuyến khích  
  Tổng: 62 giải, trong đó      
  Giải nhất: 2      
  Giải nhì: 17      
  Giải ba: 29      
  Giải KK: 14      

 

DANH SÁCH HỌC SINH ĐOẠT GIẢI QUỐC GIA NĂM 2000
STT Họ và tên Lớp Đạt giải Ghi chú
1 Phạm Hồng Quân 12Toán Nhất  
2 Phạm Lê Vân 11Địa Nhất  
3 Nguyễn Quang Bằng 12Toán Nhì  
4 Nguyễn Thanh Hảo 12Toán Nhì  
5 Tô Minh Hoàng 11Toán Nhì  
6 Phạm Ngọc Lợi 12Toán Nhì  
7 Phùng Văn Thuỷ 11Toán Nhì  
8 Bùi Hữu Hải 12Hoá Nhì  
9 Phạm Văn Hiển 12Hoá Nhì  
10 Phạm Tiến Thăng 12Hoá Nhì  
11 Phan Vĩnh Thịnh 12Hoá Nhì  
12 Đoàn Thị Hương Giang 12Tin Nhì  
13 Đào Thanh Khiết 12Tin Nhì  
14 Đinh Thị Thanh Loan 12Tin Nhì  
15 Nguyễn Quang Thắng 12Tin Nhì  
16 Đỗ Anh Việt 12Tin Nhì  
17 Nguyễn Thị Thu Hiền 12Pháp Nhì  
18 Bùi Duy Cường 12Toán Ba  
19 Trần Quang Đại 12Toán Ba  
20 Phạm Hưng Giang 12Hoá Ba  
21 Đặng Hữu Hải 12Hoá Ba  
22 Nguyễn Văn Khiêm 11Hoá Ba  
23 Đào Thị Thuỷ 12Hoá Ba  
24 Nguyễn Văn Chuyển 12Sinh Ba  
25 Lê Thị Thu Huyền 12Sinh Ba  
26 Đỗ Quốc Phong 12Sinh Ba  
27 Nguyễn Tuấn Anh 12Tin Ba  
28 Bùi Hữu Quảng 12Tin Ba  
29 Nguyễn Thị Hồng Anh 12Văn Ba  
30 Đoàn Thị Việt Nga 12Văn Ba  
31 Nguyễn Thị Ngọc Anh 11Địa Ba  
32 Lê Thị Trâm Oanh 12Địa Ba  
33 Nguyễn Lan Phương 11Nga Ba  
34 Vũ Thị Hồng Thắm 12Nga Ba  
35 Nguyễn Thị Minh Thu 12Nga Ba  
36 Nguyễn Cảnh Dương 12Anh Ba  
37 Vũ Thị Bích Đào 12Anh Ba  
38 Nguyễn Thị Thanh Huyền 12Anh Ba  
39 Đặng Thị Thu Hương 11Anh Ba  
40 Nguyễn Thị Hà Ly Ly 12Anh Ba  
41 Đặng Thị Thu Thuỷ 11Anh Ba  
42 Võ Thị Thu Giang 11Pháp Ba  
43 Đỗ Thị Thanh Hường 12Pháp Ba  
44 Nguyễn Văn Bình 11Lý Khuyến khích  
45 Nguyễn Đức Cường 11Lý Khuyến khích  
46 Phạm Văn Kiên 12Lý Khuyến khích  
47 Hoàng Hạnh Phúc 12Lý Khuyến khích  
48 Nguyễn Kim Chính 12Sinh Khuyến khích  
49 Phạm Huy Phúc 12Sinh Khuyến khích  
50 Lê Phương Thảo 12Sinh Khuyến khích  
51 Phạm Công Nam 12Tin Khuyến khích  
52 Vũ Thị Mai Linh 12Văn Khuyến khích  
53 Phạm Thị My 12Văn Khuyến khích  
54 Nguyễn Thị Hoàng Hà 12Sử Khuyến khích  
55 Vũ Thị Hương Giang 11Địa Khuyến khích  
56 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 12Nga Khuyến khích  
57 Nguyễn Thị Diễm Hà 12Anh Khuyến khích  
58 Nguyễn Thị Vân Huyền 12Anh Khuyến khích  
59 Vũ Thị Kim Dung 12Pháp Khuyến khích  
60 Cao Thị Hương Thuỷ 11Pháp Khuyến khích  
61 Ngô Thị Xuân 12Pháp Khuyến khích  
  Tổng: 61 giải, trong đó      
  Giải nhất: 2      
  Giải nhì: 15      
  Giải ba: 26      
  Giải KK: 18