DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI NHẤT QUỐC GIA
           
STT Họ và tên học sinh Năm
đạt giải
Môn đạt giải Lớp Họ và tên giáo viên bồi dưỡng
1 Đào Hải Yến 1986-1987 Vật lý 12 Hồ Dũng
2 Nguyễn Thanh Thuỷ 1986-1987 Tiếng Nga 12 Nguyễn Đức Huỳnh
3 Kiều Nguyễn 1190-1991 Vật lý 12 Hàn Thu Thuỷ
4 Nguyễn Văn Thương 1190-1991 Vật lý 12 Hàn Thu Thuỷ
5 Mạc Đăng Minh 1991-1992 Vật lý 12 Hồ Dũng
6 Bùi Thị Lan Hương 1993-1994 Toán 9 Lê Văn Hải
7 Vương Mai Phương 1994-1995 Toán 9 Đặng Văn Hãng
8 Nguyễn Văn Hải 1994-1995 Tiếng Anh   Vũ Thị Hồng
9 Phạm Minh Thu 1995-1996 Toán 9 Phạm Bạch Ngọc
10 Nguyễn Quang Bằng 1996-1997 Toán 9 Lê Văn Hải
11 Tống Quốc Trượng 1997-1998 Toán 12 Phí Văn Dương
12 Nguyễn Thị Thanh Phương 1997-1998 Sinh học 11 Đỗ Mạnh Hưng
13 Nguyễn Thành Trung 1997-1998 Sinh học 12 Đỗ Mạnh Hưng
14 Ngô Thanh Thuỷ 1998-1999 Ngữ văn 9 Nguyễn Công Vĩnh
15 Dương Thị Kiều Oanh 1998-1999 Địa lý 12 Nguyễn Thị Nga
16 Phạm Hồng Quân 1999-2000 Toán 12 Tô Xuân Hải
17 Phạm Lê Vân 1999-2000 Địa lý 12 Nguyễn Thị Nga
18 Hà Huy Luân 2000-2001 Tin học 11 Lê Thanh Bình
19 Nguyễn Văn Khiêm 2000-2001 Hoá học 12 Nguyễn Thị Nhị
20 Vũ Thị Tỉnh 2001-2002 Địa lý 12 Nguyễn Hoàng Đạo
21 Phạm Thị Thuỳ Liên 2001-2002 Địa lý 12 Nguyễn Hoàng Đạo
22 Chu Thị Thu Thuỷ 2002-2003 Lịch sử 12 Phan Kế Tấn
23 Vũ Thị Thanh Hà 2002-2003 Địa lý 12 Nguyễn Thị Nga
24 Bùi Thị Quynh 2003-2004 Ngữ văn 12 Bùi Đình Nhiễu
25 Ngô Xuân Hoàng 2004-2005 Hoá học 12 Nguyễn Thị Nhị
26 Nguyễn Thị Luyến 2004-2005 Hoá học 12 Nguyễn Thị Nhị
27 Nguyễn Đức Cảnh 2004-2005 Hoá học 12 Nguyễn Thị Nhị
28 Nguyễn Minh Đức 2004-2005 Hoá học 12 Nguyễn Thị Nhị
29 Nguyễn Ngọc Linh 2004-2005 Hoá học 12 Nguyễn Thị Nhị
30 Lương Thanh Tùng 2005-2006 Hoá học 12 Nguyễn Đình Nhuần và Phạm Công Quảng
31 Lê Anh Đức 2005-2006 Hoá học 12 Nguyễn Đình Nhuần và Phạm Công Quảng
32 Đặng Quỳnh Anh 2005-2006 Địa lý 12 Phan Trung Kiên
33 Vũ Tuấn Anh 2006-2007 Vật lý 12 Phạm Văn Tố
34 Nguyễn Thị Hà 2006-2007 Tiếng Nga 12 Vũ Thị Hồng Hương + Nguyễn Thị Thanh Hải
35 Nguyễn Thị Thu Trang 2006-2007 Tiếng Nga 12 Vũ Thị Hồng Hương + Nguyễn Thị Thanh Hải
36 Trần Duy Quỳnh 2007-2008 Hoá học 12 Nguyễn Thị Nhị và Bùi Hữu Hải
37 Nguyễn Tiến Đức 2007-2008 Hoá học 12 Nguyễn Thị Nhị và Bùi Hữu Hải
38 Nguyễn Thị Khánh 2007-2008 Lịch sử 12 Nguyễn Thị Loan
39 Phạm Thành Long 2008-2009 Vật lý 12 Phạm Xuân Mai
40 Nguyễn Trung Tùng 2008-2009 Vật lý 12 Phạm Xuân Mai
41 Nguyễn Xuân Tiến 2009-2010 Lịch sử 11 Nguyễn Thị Loan
42 Trương Thị Hương Thuỷ 2009-2010 Tiếng Anh 11 Nguyễn Thị Hồng Mỵ
43 Nguyễn Văn Dương 2010-2011 Toán 12 Mạc Đăng Nghị + Nghiêm Thị Phương Thảo
44 Nguyễn Thành Công 2010-2011 Lịch sử 12 Nguyễn Thị Loan
45 Nguyễn Thị Thuỳ 2010-2011 Lịch sử 12 Nguyễn Thị Loan
46 Vũ Phú Trí 2011-2012 Toán 12 Tô Xuân Hải + Nguyễn Thế Sinh
47 Vũ Thị Kiều Anh 2011-2012 Hoá học 12 Nguyễn Đình Nhuần + Nguyễn Thị Nhị
48 Đào Thị Thanh Nhàn 2011-2012 Hoá học 12 Nguyễn Đình Nhuần + Nguyễn Thị Nhị
49 Lương Đình Bảo 2011-2012 Lịch sử 12 Nguyễn Thị Hồng Thanh + Nguyễn Thu Quyên
50 Đào Phương Bình 2011-2012 Lịch sử 12 Nguyễn Thị Hồng Thanh + Nguyễn Thu Quyên
51 Phan Văn Long 2011-2012 Lịch sử 12 Nguyễn Thị Hồng Thanh + Nguyễn Thu Quyên
52 Nguyễn Phan Quang Minh 2012-2013 Tin học 11 Lê Thanh Bình
53 Lương Thuỳ Nhung 2012-2013 Hoá học 12 Phạm Công Quảng
54 Nguyễn Văn Trung 2012-2013 Địa lý 12 Phan Trung Kiên
55 Trần Xuân Thắng 2013-2014 Toán 12 Mạc Đăng Nghị + Nghiêm Thị Phương Thảo
56 Nguyễn Phan Quang Minh 2013-2014 Tin học 12 Lê Thanh Bình
57 Đỗ Thị Hà Vi 2013-2014 Ngữ văn 12 Đinh Thị Ngọc Vân + Nguyễn Thanh Huyền
58 Nguyễn Thị Mỹ Linh 2013-2014 Địa lý 12 Nguyễn Thị Thúy Nga + Vũ Thị Tỉnh
59 Nguyễn Thị Ngọc Mai 2014-2015 Địa lý 12 Đặng Thị Nghiệp + Lưu Thu Liên
60 Nguyễn Hương Thảo 2014-2015 Địa lý 12 Đặng Thị Nghiệp + Lưu Thu Liên
61 Phạm Lê Việt Anh 2014-2015 KHKT 12 Trịnh Ngọc Tùng
62 Đào Công Minh 2016-2017 KHKT 11 Trịnh Ngọc Tùng
63 Nguyễn Xuân Giao 2016-2017 KHKT 11 Trịnh Ngọc Tùng
64 Nguyễn Trọng Tấn 2017-2018 Lịch sử 12 Nguyễn Thu Quyên + Nguyễn Thị Hồng Thanh
65 Nguyễn Minh Trang 2017-2018 Địa lý 12 Đặng Thị Nghiệp + Lưu Thu Liên
66 Phạm Văn Long Phước 2018-2019 Toán 11 Mạc Đăng Nghị + Nguyễn Thế Minh
67 Nguyễn Hoàng Minh 2018-2019 Sinh học 12 Lê Huy Chiến
68 Nguyễn Hải Yến 2018-2019 Ngữ văn 11 Nguyễn Thanh Huyền + Đặng Thị Lan Anh
69 Trần Thị Hảo 2018-2019 Lịch sử 12 Nguyễn Thị Nga + Trần Lan Phương
70 Nguyễn Thị Hải Yến 2018-2019 Lịch sử 12 Nguyễn Thị Nga + Trần Lan Phương
71 Bùi Thị Thanh Hương 2018-2019 Tiếng Nga 12 Nguyễn Thị Hè + Vũ Thị Hồng Hương
72 Đinh Mai Anh 2018-2019 Tiếng Pháp 12 Hoàng Thị Vân + Nguyễn Thị Thu Hằng
73 Phạm Đức Nam Phương 2019-2020 Hoá học 11 Phạm Công Quảng + Nguyễn Đình Nhuần
74 Lê Hồng Quang 2019-2020 Lịch sử 12 Đặng Thu Hà + Phùng Thị Hà
75 Vũ Thu Hằng 2019-2020 Tiếng Anh 12 Nguyễn Thị Hồng Mỵ + Nguyễn Thị Bích Vân
76 Lê Thúy Thanh 2019-2020 Tiếng Nga 12 Nguyễn Thị Hè + Đinh Thị Hồng Thắm
77 Lương Xuân Bách 2019-2020 KHKT 11 Trịnh Ngọc Tùng
78 Lê Minh Nam 2019-2020 KHKT 11 Trịnh Ngọc Tùng
79 Đoàn Minh Việt 2020-2021 Toán 12 Nguyễn Thế Sinh + Tăng Văn Đạt
80 Phạm Đức Nam Phương 2020-2021 Hoá học 12 Phạm Công Quảng + Nguyễn Đình Nhuần
81 Nguyễn Thị Thanh Mai 2020-2021 Địa lý 12 Đặng Thị Nghiệp + Lưu Thu Liên
82 Nguyễn Kim Dung 2020-2021 Tiếng Nga 12 Nguyễn Thị Hè + Đinh Thị Hồng Thắm
83 Đàm Thuý Quỳnh 2021-2022 Ngữ văn 12 Nguyễn Thị Thu Trang + Nguyễn Thị Hoàng Hải
84 Chu Hương Giang 2021-2022 Tiếng Anh 12 Nguyễn Thị Thu Trang + Nguyễn Thanh Lương
85 Đào Huy Hoàng 2023-2024 Tin học 12 Lê Thanh Bình
86 Nguyễn Hoàng Khánh 2023-2024 Tiếng Nga 12 Đinh Thị Hồng Thắm + Dương Thị Thuy Dung
87 Nguyễn Xuân Thành 2023-2024 Tiếng Nga 12 Đinh Thị Hồng Thắm + Dương Thị Thuy Dung
88 Nguyễn Hải An 2024-2025 Tin học 12 Lê Thanh Bình + Phan Thị Huệ