| BẢNG VÀNG THÀNH TÍCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI QUỐC TẾ, KHU VỰC | ||||
| STT | Họ và tên | Môn thi | Giải đạt được | Năm |
| 1 | Nguyễn Quang Bằng | Toán | Huy chương Đồng Châu Á Thái Bình Dương | 2000 |
| 2 | Tô Minh Hoàng | Toán | Huy chương Đồng Châu Á Thái Bình Dương | 2001 |
| 3 | Nguyễn Văn Khiêm | Hoá học | Huy chương Bạc Olympic Quốc tế | 2001 |
| 4 | Nghiêm Viết Nam | Vật lý | Huy chương Đồng Olympic Quốc tế | 2002 |
| 5 | Bùi Hữu Tài | Hoá học | Bằng khen Olympic Quốc tế | 2002 |
| 6 | Hoàng Trung Trí | Vật lý | Huy chương Đồng Olympic Quốc tế | 2003 |
| Huy chương Đồng Olympic Châu Á | 2003 | |||
| 7 | Lê Thanh Tùng | Hoá học | Huy chương Đồng Olympic Quốc tế | 2003 |
| 8 | Lê Hữu Tôn | Vật lý | Giải Khuyến khích Olympic Châu Á | 2004 |
| 9 | Ngô Xuân Hoàng | Hoá học | Huy chương Vàng Olympic Quốc tế | 2005 |
| 10 | Nguyễn Duy Mạnh | Toán | Huy chương Vàng Olympic Quốc tế | 2006 |
| 11 | Phạm Thành Thái | Toán | Huy chương Vàng Olympic Quốc tế | 2007 |
| 12 | Đỗ Thị Thu Thảo | Toán | Huy chương Bạc Olympic Quốc tế | 2008 |
| 13 | Phạm Thành Long | Vật lý | Huy chương Bạc Olympic Quốc tế | 2009 |
| Huy chương Bạc Olympic Châu Á | 2009 | |||
| 14 | Nguyễn Trung Tùng | Vật lý | Bằng khen Olympic Châu Á | 2009 |
| 15 | Nguyễn Xuân Cương | Toán | Huy chương Đồng Olympic Quốc tế | 2009 |
| 16 | Mai Thu Cúc | Hoá học | Huy chương Đồng Olympic Quốc tế | 2010 |
| 17 | Nguyễn Phan Quang Minh | Tin học | Huy chương Bạc Olympic Châu Á | 2013 |
| Huy chương Bạc Olympic Châu Á | 2014 | |||
| 18 | Hoàng Văn Đông | Sinh học | Huy chương Bạc Olympic Quốc tế | 2018 |
| 19 | Đào Duy Anh | Tin học | Huy Chương Đồng Olympic Châu Á | 2021 |
| 20 | Phạm Đức Nam Phương | Hoá học | Huy chương Vàng Olympic Quốc tế | 2021 |
| 21 | Vũ Việt Hà | Toán | Huy chương Vàng Olympic Toán Turkmenistan | 2024-2025 |
| Tổng số học sinh: 21 | ||||
| Tổng số giải: 24 | ||||
Danh sách các học sinh đạt giải Olympic Quốc tế và Khu vực
15h:14' 10/10/2025 | 4861


