STT | Họ và tên | Ngày sinh | Đạt giải | Lĩnh vực | Năm | Giáo viên hướng dẫn |
1 | Lê Minh Đạo | 01/03/1996 | Ba | Hóa học - Môi trường | 2013 | Cô Nguyễn Thị Mai Phương |
2 | Nguyễn Phương Khanh | 01/12/1996 | Ba | Hóa học - Môi trường | 2013 | Cô Nguyễn Thị Mai Phương |
3 | Phạm Văn Trí | 11/12/1996 | Ba | Hóa học - Môi trường | 2013 | Cô Nguyễn Thị Mai Phương |
4 | Phạm Lê Việt Anh | 30/10/1997 | Nhất | Kĩ thuật cơ khí | 2015 | Thầy Trịnh Ngọc Tùng |
5 | Đào Công Minh | 18/09/2000 | Nhất | Kĩ thuật cơ khí | 2017 | Thầy Trịnh Ngọc Tùng |
6 | Nguyễn Xuân Giao | 11/10/2000 | Nhất | Kĩ thuật cơ khí | 2017 | Thầy Trịnh Ngọc Tùng |
7 | Phạm Mạnh Tuấn | 22/01/1999 | Nhì | Hệ thống nhúng | 2017 | Thầy Trịnh Ngọc Tùng |
8 | Trần Ngọc An | 22/01/2003 | Nhì | Hệ thống nhúng | 2017 | Thầy Trịnh Ngọc Tùng |
9 | Vũ Thanh Thủy | 23/05/2000 | Nhì | Robot và máy thông minh | 2018 | Thầy Trịnh Ngọc Tùng |
10 | Nguyễn Hoàng Nam | 26/03/2001 | Nhì | Robot và máy thông minh | 2018 | Thầy Trịnh Ngọc Tùng |
11 | Nguyễn Thành Vinh | 09/04/2001 | Tư | Kĩ thuật cơ khí | 2018 | Thầy Trịnh Ngọc Tùng |
12 | Vũ Đức Phong | 08/01/2001 | Tư | Kĩ thuật cơ khí | 2018 | Thầy Trịnh Ngọc Tùng |
13 | Phạm Thành Lâm | 15/10/2001 | Ba | Robot và máy thông minh | 2019 | Thầy Trịnh Ngọc Tùng |
14 | Nguyễn Trường An | 25/05/2001 | Ba | Robot và máy thông minh | 2019 | Thầy Trịnh Ngọc Tùng |
15 | Lương Xuân Bách | 23/03/2003 | Nhất | Kĩ thuật cơ khí | 2020 | Thầy Trịnh Ngọc Tùng |
16 | Lê Minh Nam | 13/07/2003 | Nhất | Kĩ thuật cơ khí | 2020 | Thầy Trịnh Ngọc Tùng |
Danh sách học sinh đạt giải trong cuộc thi KHKT cấp Quốc gia
07h:20' 22/06/2020 | 3227